Danh sách đĩa nhạc của {{{Artist}}} | |
---|---|
![]() | |
Album phòng thu | 1 |
Video âm nhạc | 6 |
EP | 4 |
Đĩa đơn | 6 |
Các danh sách đĩa nhạc của nhám nhạc nam Hàn Quốc SF9 bao gồm một album phòng thu, bốn EP, ba single album và năm đĩa đơn.
Album phòng thu
Title | Album details | Peak chart positions | Sales | |
---|---|---|---|---|
JPN [1] | ||||
Japanese | ||||
Sensational Feeling Nine |
Track listing
|
7 |
|
EPs
Tiêu đề | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KOR [3] |
JPN [4] |
TW [5] |
US World [6] | |||
Burning Sensation |
|
3 | 92 | 6 | 6 | |
Breaking Sensation |
|
5 | 106 | 5 | 5 |
|
Knights of the Sun |
|
4 | — | 14 | 7 |
|
Mamma Mia! |
|
3 | — | 9 | 10 |
|
"—" nghĩa là không được xếp hạng hoặc không được phát hành ở vùng lãnh thổ đó.. |
Single albums
Title | Album details | Peak chart positions | Sales | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KOR [12] |
JPN [13] |
JPN Hot [14] |
TW [15] | |||
Korean | ||||||
Feeling Sensation |
|
6 | — | — | 12 |
|
Japanese | ||||||
Fanfare |
Track list
|
— | 6 | 14 | — |
|
Easy Love |
Track list
|
— | 5 | 12 | — |
|
Mamma Mia! |
Track list
|
— | 4 | 7 | — |
|
"—" denotes a recording that did not chart or was not released in that territory. |
Đĩa đơn
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [20] |
KOR Hot [21] | ||||
"Fanfare" (팡파레) | 2016 | — | — | — | Feeling Sensation |
"So Beautiful" (너와 함께라면) | — | Non-album single | |||
"Roar" (부르릉) | 2017 | — | Burning Sensation | ||
"Easy Love" (쉅다) | — | 93 | Breaking Sensation | ||
"O Sole Mio" (오솔레미오) | — | — | Knights Of The Sun | ||
"Mamma Mia" | 2018 | — | — | Mamma Mia! | |
"—" nghĩa là không được xếp hạng hoặc không được phát hành ở vùng lãnh thổ đó. |
MVs
Năm | Tựa đề | Đạo diễn |
---|---|---|
2016 | "Fanfare" | Không biết |
"So Beautiful" | ||
2017 | "Roar" | |
"Easy Love" | ||
"O Sole Mio" | ||
2018 | "Mamma Mia" |
Tham khảo
- ^ SF9の作品. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2017.
- ^ 月間 CDアルバムランキング 2017年12月度 [CD album monthly ranking of December, 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ tháng 1 10, 2018. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2018.
{{Chú thích web}}
:|script-title=
không hợp lệ: thiếu tiền tố (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:|archivedate=
(trợ giúp) - ^ "Gaon Album Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.
- ^ "2017 Oricon Chart – February Week 1". Oricon. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017.
- ^ "FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart" (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2018.
To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner: - ^ Peak positions for EPs on the World Albums:
- ^ 2017년 02월 Album Chart [February 2017 Album Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2017.
{{Chú thích web}}
:|script-title=
không hợp lệ: thiếu tiền tố (trợ giúp) - ^ "2017 Oricon Chart - February Week 2". Oricon Chart. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2017.
- ^ "국내 대표 음악 차트 가온차트!". gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017.
- ^ "국내 대표 음악 차트 가온차트!". gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=&termGbn=month
- ^ 2018년 04월 Album Chart [April 2018 Album Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018.
{{Chú thích web}}
:|script-title=
không hợp lệ: thiếu tiền tố (trợ giúp) - ^ "Gaon Album Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association (KMCIA). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.
- ^ "SF9 Japanese Discography on ORICON STYLE" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2017.
- ^ "Billboard Japan Hot 100". Japan Hot 100. Billboard.
- ^ "Five Music-5大唱片". www.5music.com.tw. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2017.
- ^ "October 2016 Album Chart (See #13)".
- ^ 月間 CDシングルランキング 2017年06月度 [CD single weekly ranking of June 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017.
{{Chú thích web}}
:|script-title=
không hợp lệ: thiếu tiền tố (trợ giúp) - ^ 週間 CDシングルランキング 2017年07月31日~2017年08月06日 [CD single Weekly ranking from ngày 31 tháng 7 năm 2017 to ngày 6 tháng 8 năm 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2017.
{{Chú thích web}}
:|script-title=
không hợp lệ: thiếu tiền tố (trợ giúp) - ^ 週間 シングルランキング 2018年06月04日付 [CD single weekly ranking of ngày 4 tháng 6 năm 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2018.
{{Chú thích web}}
:|script-title=
không hợp lệ: thiếu tiền tố (trợ giúp) - ^ "Gaon Digital Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017.
- ^ "Kpop Hot 100". Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017.