Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001.
Bảng A
Huấn luyện viên: Pedro García Barros
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Sergio Vargas | 17 tháng 8, 1965 (35 tuổi) | Universidad de Chile | ||
2 | HV | Mauricio Pozo | 16 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cobreloa | ||
3 | TV | Claudio Maldonado | 3 tháng 1, 1980 (21 tuổi) | São Paulo | ||
4 | HV | David Henríquez | 12 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | Colo-Colo | ||
5 | HV | Luis Fuentes | 14 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
6 | HV | Pedro Reyes | 13 tháng 11, 1972 (28 tuổi) | AJ Auxerre | ||
7 | HV | Eros Pérez | 3 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Colón | ||
8 | TV | Alejandro Osorio | 24 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Estudiantes La Plata | ||
9 | TĐ | Reinaldo Navia | 10 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Tecos | ||
10 | TĐ | Manuel Neira | 12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | Unión Española | ||
11 | TV | Rodrigo Valenzuela | 29 tháng 11, 1975 (25 tuổi) | León | ||
12 | TM | Carlos Toro | 4 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
13 | TĐ | Marcelo Corrales | 20 tháng 2, 1971 (30 tuổi) | San Felipe | ||
14 | HV | Mauricio Aros | 9 tháng 3, 1976 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
15 | TĐ | Cristian Montecinos | 19 tháng 12, 1970 (30 tuổi) | Deportes Concepción | ||
16 | HV | Ricardo Rojas | 7 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | América | ||
17 | TV | Moises Villarroel | 12 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
18 | TV | Marco Villaseca | 15 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | Colo Colo | ||
19 | TV | Pablo Galdames | 26 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Cruz Azul | ||
20 | TV | Rodrigo Núñez | 5 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
21 | HV | Rodrigo Barra | 24 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
22 | TM | Nelson Tapia (c) | 22 tháng 6, 1966 (35 tuổi) | no club |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Óscar Córdoba | 9 tháng 2, 1970 (31 tuổi) | Boca Juniors | ||
2 | HV | Iván Córdoba (c) | 11 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Internazionale | ||
3 | HV | Mario Yepes | 13 tháng 1, 1976 (25 tuổi) | River Plate | ||
4 | HV | Roberto Carlos Cortés | 20 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Independiente Medellín | ||
5 | HV | Andrés Orozco | 18 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Independiente Medellín | ||
6 | TV | Fabián Andrés Vargas | 17 tháng 4, 1980 (21 tuổi) | América de Cali | ||
7 | TĐ | Elson Becerra | 26 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Deportes Tolima | ||
8 | TV | David Ferreira | 9 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | América de Cali | ||
10 | TĐ | Víctor Aristizábal | 9 tháng 12, 1971 (29 tuổi) | Deportivo Cali | ||
11 | TĐ | Eulalio Arriaga | 19 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Atlético Junior | ||
12 | TM | Miguel Angel Calero | 14 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Pachuca | ||
13 | TV | John Restrepo | 22 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Independiente Medellín | ||
14 | HV | Iván López | 13 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Santa Fe | ||
15 | TĐ | Elkin Murillo | 20 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Deportivo Cali | ||
16 | HV | Jersson González | 16 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | América de Cali | ||
17 | TV | Juan Carlos Ramírez | 22 tháng 3, 1972 (29 tuổi) | Atlético Junior | ||
18 | TĐ | Jairo Castillo | 17 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
19 | TV | Freddy Grisales | 22 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Atlético Nacional | ||
20 | HV | Gerardo Bedoya | 26 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Deportivo Cali | ||
21 | TV | Oscar Diaz Asprilla | 6 tháng 6, 1972 (29 tuổi) | Tuluá | ||
23 | TV | Mauricio Molina | 30 tháng 4, 1980 (21 tuổi) | Envigado | ||
24 | TV | Giovanni Hernández | 16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Deportivo Cali |
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Francisco Cevallos | 17 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Barcelona | ||
2 | HV | Augusto Porozo | 13 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Emelec | ||
3 | HV | Iván Hurtado | 16 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Tigres UANL | ||
4 | HV | Ulises de la Cruz | 8 tháng 2, 1974 (27 tuổi) | Barcelona | ||
5 | TV | Juan Carlos Burbano | 15 tháng 2, 1969 (32 tuổi) | El Nacional | ||
6 | HV | Raúl Guerrón | 12 tháng 10, 1976 (24 tuổi) | Deportivo Quito | ||
7 | TV | Juan Aguinaga | 4 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | ESPOLI | ||
8 | TĐ | Ebelio Ordóñez | 3 tháng 11, 1973 (27 tuổi) | El Nacional | ||
9 | TĐ | Félix Borja | 2 tháng 4, 1983 (18 tuổi) | El Nacional | ||
10 | TV | Álex Aguinaga (c) | 9 tháng 7, 1968 (33 tuổi) | Necaxa | ||
11 | TĐ | Agustín Delgado | 23 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Necaxa | ||
12 | TM | Oswaldo Ibarra | 8 tháng 9, 1969 (31 tuổi) | El Nacional | ||
13 | TĐ | Ángel Fernández | 2 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | El Nacional | ||
14 | HV | Walter Ayoví | 11 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Emelec | ||
15 | TV | Marlon Ayoví | 27 tháng 9, 1971 (29 tuổi) | Deportivo Quito | ||
16 | TV | Cléber Chalá | 29 tháng 6, 1971 (30 tuổi) | El Nacional | ||
17 | HV | Giovanny Espinoza | 12 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Aucas | ||
18 | HV | Alfonso Obregón | 12 tháng 5, 1972 (29 tuổi) | Delfin | ||
19 | TV | Édison Méndez | 16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Deportivo Quito | ||
20 | TV | Edwin Tenorio | 16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Aucas | ||
21 | TV | Wellington Sánchez | 19 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Emelec | ||
23 | HV | Jorge Guagua | 28 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | El Nacional |
Huấn luyện viên: Richard Páez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Rafael Dudamel | 7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
2 | HV | Luis Vallenilla | 13 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
3 | HV | José Manuel Rey | 20 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Caracas | ||
4 | HV | Wilfredo Alvarado | 4 tháng 10, 1970 (30 tuổi) | Nacional Táchira | ||
5 | TV | Miguel Mea Vitali | 19 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Lleida | ||
6 | HV | Elvis Martínez | 4 tháng 10, 1970 (30 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
7 | TĐ | Daniel Noriega | 30 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
8 | TV | Luis Vera (c) | 9 tháng 3, 1973 (28 tuổi) | Caracas | ||
9 | TĐ | Alexander Rondón | 30 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Caracas | ||
10 | TV | Gabriel Urdaneta | 7 tháng 1, 1976 (25 tuổi) | Lucerne | ||
11 | TV | Ricardo Páez | 9 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Nacional Táchira | ||
12 | TM | Manuel Sanhouse | 16 tháng 7, 1975 (25 tuổi) | Caracas | ||
13 | HV | Leonel Vielma | 30 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
14 | TV | Leopoldo Jiménez | 22 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
15 | TV | Giovanni Pérez | 14 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
16 | TĐ | Cristian Cásseres | 29 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | La Piedad | ||
17 | TV | Jorge Alberto Rojas | 10 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Caracas | ||
18 | TV | Juan Arango | 16 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Monterrey | ||
19 | HV | Rafael Mea Vitali | 17 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Caracas | ||
20 | TV | Héctor Gonzalez | 11 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Caracas | ||
22 | TM | Renny Vega | 4 tháng 7, 1979 (22 tuổi) | Nacional Táchira |
Bảng B
Huấn luyện viên: Luiz Felipe Scolari
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Marcos | 4 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Palmeiras | ||
2 | HV | Juliano Belletti | 20 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | São Paulo | ||
3 | HV | Cris | 3 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Corinthians | ||
4 | HV | Roque Júnior | 31 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Milan | ||
5 | TV | Eduardo Costa | 23 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Grêmio | ||
6 | HV | Roger | 25 tháng 4, 1975 (26 tuổi) | Grêmio | ||
7 | TV | Geovanni | 11 tháng 1, 1980 (21 tuổi) | Cruzeiro | ||
8 | TV | Emerson (c) | 4 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | Roma | ||
9 | TĐ | Guilherme | 8 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
10 | TV | Juninho Paulista | 22 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | Vasco da Gama | ||
11 | TV | Denílson | 24 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Real Betis | ||
12 | TM | Dida | 7 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Corinthians | ||
13 | HV | Alessandro | 21 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
14 | HV | Luisão | 13 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Cruzeiro | ||
15 | HV | Juan | 1 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Flamengo | ||
16 | HV | Júnior | 20 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Parma | ||
17 | TV | Juninho Pernambucano | 30 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
18 | TV | Fábio Rochemback | 10 tháng 12, 1981 (19 tuổi) | Internacional | ||
19 | TV | Fernando | 3 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Juventude | ||
20 | TV | Alex | 14 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Palmeiras | ||
21 | TĐ | Ewerthon | 10 tháng 6, 1981 (20 tuổi) | Corinthians | ||
22 | TĐ | Mário Jardel | 18 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Galatasaray |
Huấn luyện viên: Javier Aguirre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Oswaldo Sánchez | 21 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Guadalajara | |
2 | HV | Alberto Rodríguez | 1 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Pachuca | |
3 | HV | Heriberto Morales | 10 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | Monarcas Morelia | |
4 | HV | Rafael Márquez | 13 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Monaco | |
5 | HV | Manuel Vidrio | 23 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Pachuca | |
6 | TV | Gerardo Torrado | 30 tháng 4, 1979 (22 tuổi) | Tenerife | |
7 | HV | Octavio Valdez | 7 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | América | |
8 | TV | Alberto García Aspe (c) | 11 tháng 5, 1967 (34 tuổi) | Puebla | |
9 | TĐ | Jared Borgetti | 14 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Santos | |
10 | TV | Cesáreo Victorino | 19 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Cruz Azul | |
11 | TĐ | Daniel Osorno | 16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Atlas | |
12 | TM | Oscar Pérez | 1 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | Cruz Azul | |
13 | TV | Sigifredo Mercado | 21 tháng 12, 1968 (32 tuổi) | León | |
14 | TĐ | Antonio de Nigris | 1 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Monterrey | |
15 | TV | Juan Pablo Rodríguez | 7 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Atlas | |
16 | TV | Joaquín Reyes | 20 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | Santos | |
17 | HV | Ignacio Hierro | 22 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Atlante | |
18 | TV | Johan Rodríguez | 15 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | Santos | |
19 | TĐ | Miguel Zepeda | 25 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Atlas | |
20 | TĐ | Ramon Morales | 10 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Guadalajara | |
21 | TV | Jesús Arellano | 8 tháng 5, 1973 (28 tuổi) | Monterrey | |
22 | TM | Adrián Martínez | 7 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Santos |
Huấn luyện viên: Sergio Markarián
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ricardo Tavarelli | 7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Olimpia | ||
2 | HV | Néstor Isasi | 9 tháng 4, 1972 (29 tuổi) | Guaraní | ||
3 | HV | Juan Daniel Cáceres (c) | 6 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Guaraní | ||
4 | TV | Alfredo Amarilla | 7 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
5 | HV | Daniel Sanabria | 8 tháng 2, 1972 (29 tuổi) | Libertad | ||
6 | TV | Estanislao Struway | 25 tháng 6, 1968 (33 tuổi) | Libertad | ||
7 | TV | Edgar Robles | 25 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Libertad | ||
8 | TV | Gustavo Morínigo | 23 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Libertad | ||
9 | TĐ | Miguel Ángel Cáceres | 6 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Levante | ||
10 | TV | Guido Alvarenga | 24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | TĐ | Virgilio Ferreira | 24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cerro Porteño | ||
12 | TM | Justo Villar | 30 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Libertad | ||
13 | TV | Luis Núñez | 3 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
14 | HV | Pánfilo Escobar | 7 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
15 | HV | Darío Verón | 26 tháng 7, 1979 (21 tuổi) | 12 de Octubre | ||
16 | TV | Julio César Enciso | 5 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Olimpia | ||
17 | TV | Silvio Garay | 20 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Cerro Porteño | ||
18 | HV | Pedro Benítez | 23 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
19 | TV | Emilio Martínez | 10 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | TĐ | Julio Valentín González | 26 tháng 8, 1981 (19 tuổi) | Guaraní | ||
21 | HV | Denis Caniza | 29 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Lanús | ||
22 | TĐ | Aristides Masi | 14 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Sportivo Luqueño |
Huấn luyện viên: Julio César Uribe
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Óscar Ibáñez | 8 tháng 8, 1967 (33 tuổi) | Universitario | ||
2 | HV | Walter Zevallos | 15 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | FBC Melgar | ||
3 | HV | José Soto | 11 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | Alianza Lima | ||
4 | HV | Martín Hidalgo | 15 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
5 | HV | Juan Pajuelo | 23 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Club Atlético Los Andes | ||
6 | HV | Juan Francisco Hernández | 24 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Juan Aurich | ||
7 | TĐ | Abel Lobatón | 23 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Universitario | ||
8 | TV | Juan José Jayo (c) | 20 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Celta de Vigo | ||
10 | TV | Julio Edson Uribe | 9 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Deportivo Maldonado | ||
11 | HV | Darío Muchotrigo | 17 tháng 12, 1970 (30 tuổi) | Unattached | ||
12 | TM | Marco Flores | 29 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Alianza Lima | ||
14 | TV | Jorge Soto | 27 tháng 10, 1971 (29 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | HV | Santiago Salazar | 2 tháng 11, 1975 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
16 | TV | Pedro García | 4 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Alianza Atlético | ||
18 | TĐ | Roberto Holsen | 10 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Sporting Cristal | ||
19 | HV | Walter Vílchez | 20 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Unión Minas | ||
20 | TV | José del Solar | 28 tháng 11, 1967 (33 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
21 | TM | Francisco Bazán | 10 tháng 10, 1980 (20 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
23 | TV | Luis Alberto Hernández | 15 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Alianza Lima | ||
24 | TV | Gustavo Tempone | 14 tháng 4, 1970 (31 tuổi) | Sport Boys | ||
25 | TĐ | Pedro Ascoy | 10 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Juan Aurich |
Bảng C
Huấn luyện viên: Carlos Aragonés
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Carlos Erwin Arias | 18 tháng 2, 1980 (21 tuổi) | Blooming | ||
2 | TV | José Loayza | 9 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
3 | HV | Marco Sandy | 29 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Bolívar | ||
4 | HV | Percy Colque | 23 tháng 10, 1976 (24 tuổi) | The Strongest | ||
5 | HV | Marcelo Carballo | 7 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
6 | TV | Raúl Justiniano | 29 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Blooming | ||
7 | HV | Luis Gatty Ribeiro | 1 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | Bolívar | ||
8 | TV | Franz Calustro | 9 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
9 | TĐ | Joaquín Botero | 10 tháng 12, 1977 (23 tuổi) | Bolívar | ||
10 | TV | Julio César Baldivieso (c) | 2 tháng 12, 1971 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
11 | TĐ | Líder Paz | 2 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | The Strongest | ||
12 | TM | Hamlet Barrientos | 8 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | The Strongest | ||
13 | TV | Wilson Escalante | 6 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
14 | TV | Ronald García Nacho | 17 tháng 12, 1980 (20 tuổi) | F.C. Alverca | ||
15 | HV | Lorgio Álvarez | 29 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Blooming | ||
16 | HV | Ronald Raldes | 20 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
17 | HV | Eduardo Jiguchi | 24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Bolívar | ||
18 | TV | Limberg Gutiérrez | 19 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Nacional de Football | ||
19 | TĐ | Milton Coimbra | 4 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
20 | TV | Gonzalo Galindo | 20 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
21 | TV | Richard Rojas | 27 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | The Strongest | ||
22 | TĐ | Roger Suárez | 2 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Oriente Petrolero |
Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Erick Lonnis | 9 tháng 9, 1965 (35 tuổi) | Saprissa | |
2 | HV | Jervis Drummond | 8 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Saprissa | |
3 | HV | Luis Marín | 10 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Alajuelense | |
4 | HV | Rónald González (c) | 8 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Saprissa | |
5 | HV | Gilberto Martínez | 1 tháng 10, 1979 (21 tuổi) | Saprissa | |
6 | TV | Wilmer López | 3 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Alajuelense | |
7 | TĐ | Rolando Fonseca | 6 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Comunicaciones | |
8 | TV | Mauricio Solís | 13 tháng 12, 1972 (28 tuổi) | Alajuelense | |
9 | TĐ | Paulo Wanchope | 31 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Manchester City | |
10 | TV | Walter Centeno | 6 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Saprissa | |
11 | TĐ | Rónald Gómez | 24 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | OFI Crete | |
12 | TV | Robert Arias | 18 tháng 3, 1980 (21 tuổi) | Herediano | |
14 | HV | Austin Berry | 5 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Herediano | |
15 | HV | Harold Wallace | 7 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | LD Alajuelense | |
16 | TV | Steven Bryce | 16 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Alajuelense | |
17 | TV | Hernán Medford | 23 tháng 5, 1968 (33 tuổi) | Necaxa | |
18 | TM | Lester Morgan | 2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Herdiano | |
19 | TV | Rodrigo Cordero | 4 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | Herdiano | |
20 | TĐ | William Sunsing | 12 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | New Anh Revolution | |
21 | HV | Reynaldo Parks | 4 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Tecos UAG | |
22 | HV | Carlos Castro | 10 tháng 9, 1978 (22 tuổi) | Alajuelense | |
23 | TM | Ricardo González | 6 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Alajuelense |
Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Henry Enamorado | 5 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | UNAH | ||
2 | HV | Hesler Phillips | 18 tháng 11, 1978 (22 tuổi) | UNAH | ||
3 | HV | David Antonio Cárcamo | 2 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Victoria | ||
4 | HV | Samuel Caballero | 24 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Olimpia | ||
5 | TV | Milton Reyes | 2 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Motagua | ||
6 | TV | Oscar Lagos | 17 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Motagua | ||
7 | TĐ | David Suazo | 5 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | Cagliari | ||
8 | TĐ | Marvin Brown | 11 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Vida | ||
10 | TV | Julio César de León | 13 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Olimpia | ||
13 | TV | Robel Bernárdez | 6 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Motagua | ||
14 | TV | Mario César Rodríguez | 31 tháng 7, 1975 (25 tuổi) | Victoria | ||
15 | TV | Ricky Denis García | 27 tháng 7, 1971 (29 tuổi) | Victoria | ||
16 | TV | Reynaldo Pineda | 6 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Savio | ||
17 | HV | Carlos Alexander Guity | 3 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Vida | ||
18 | TĐ | Saul Martínez | 26 tháng 1, 1979 (22 tuổi) | Motagua | ||
19 | TV | Danilo Turcios | 8 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Deportivo Maldonado | ||
20 | TV | Amado Guevara (c) | 2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Toros Neza | ||
21 | HV | Limber Perez | 26 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | UNAH | ||
22 | TM | Noel Valladares | 3 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Motagua | ||
23 | HV | Júnior Izaguirre | 12 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Motagua | ||
24 | HV | Ninrod Medina | 26 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Tigrillos Saltillo | ||
26 | HV | Leonardo Morales | 8 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Vida |
Huấn luyện viên: Víctor Púa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Gustavo Munúa | 27 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | Nacional de Football | ||
2 | HV | Joe Bizera | 17 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Peñarol | ||
3 | HV | Gonzalo Sorondo (c) | 10 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
4 | HV | Carlos Diaz | 4 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
5 | TV | Diego Pérez | 18 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
6 | HV | Pablo Lima | 26 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Danubio | ||
7 | TV | Christian Callejas | 17 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Danubio | ||
8 | TV | Andrés Martínez | 16 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Defensor Sporting | ||
9 | TV | Rodrigo Lemos | 3 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Bella Vista | ||
10 | TV | Rubén Olivera | 5 tháng 4, 1983 (18 tuổi) | Danubio | ||
11 | TĐ | Walter Guglielmone | 11 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
12 | TM | Adrián Berbia | 12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | Peñarol | ||
13 | HV | Carlos Eduardo Gutiérrez | 25 tháng 12, 1976 (24 tuổi) | River Plate | ||
14 | HV | Alejandro Curbelo | 19 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
15 | TĐ | Carlos María Morales | 1 tháng 3, 1970 (31 tuổi) | Toluca | ||
16 | HV | Jorge Anchén | 17 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Danubio | ||
17 | HV | Julio Pablo Rodríguez | 9 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Huracán Buceo | ||
18 | TV | Fabián Estoyanoff | 27 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Fénix | ||
19 | TĐ | Javier Chevantón | 12 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Danubio | ||
20 | TĐ | Richard Morales | 21 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Nacional de Football | ||
21 | TV | Sebastián Eguren | 8 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
22 | TV | Claudio Dadomo | 10 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Montevideo Wanderers |