Dorstenia peltata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Moraceae |
Tông (tribus) | Dorstenieae |
Chi (genus) | Dorstenia |
Loài (species) | D. peltata |
Danh pháp hai phần | |
Dorstenia peltata Spreng. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dorstenia crassipes Griseb. |
Dorstenia peltata là một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae. Loài này được Spreng. mô tả khoa học đầu tiên năm 1822.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Dorstenia peltata”. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Dorstenia peltata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Dorstenia peltata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Dorstenia peltata”. International Plant Names Index.