Ephedra compacta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Gnetopsida |
Bộ (ordo) | Ephedrales |
Họ (familia) | Ephedraceae |
Chi (genus) | Ephedra |
Loài (species) | E. compacta |
Danh pháp hai phần | |
Ephedra compacta Rose, 1909 |
Ephedra compacta là một loài thực vật hạt trần trong họ Ephedraceae. Loài này được Rose mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). "Ephedra compacta". Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Ephedra compacta tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Ephedra compacta tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). "Ephedra compacta". International Plant Names Index.