Eufriesea mexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Euglossini |
Chi (genus) | Eufriesea |
Loài (species) | E. mexicana |
Danh pháp hai phần | |
Eufriesea mexicana (Mocsáry, 1897) |
Eufriesea mexicana là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Mocsáry mô tả khoa học năm 1897.[1]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Eufriesea mexicana tại Wikispecies