Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thời gian | 15 tháng 2 – 17 tháng 3, 2022 (vòng loại) 22 tháng 3 – 6 tháng 4, 2022 (vòng chung kết) |
Địa điểm tranh chức vô địch | Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ PVF, Hưng Yên |
Số đội | 31 (vòng loại) 12 (vòng chung kết) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hà Nội (lần thứ 6) |
Á quân | Viettel |
Hạng ba | Sông Lam Nghệ An và Học viện Nutifood |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 25 |
Vua phá lưới | Nguyễn Văn Tú (Viettel) và Lê Quang Hiển (Học viện Nutifood) (cùng 3 bàn thắng) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Vũ Văn Sơn (Hà Nội) |
← 2021 2023 → |
Giải bóng đá vô địch U-19 quốc gia 2022 là mùa giải thứ 17 của giải bóng đá U-19 quốc gia do Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) tổ chức. Mùa giải này diễn ra theo hai giai đoạn, vòng loại đã diễn ra từ ngày 15 tháng 2 đến 17 tháng 3 năm 2022. Vòng chung kết của giải, gồm 12 đội bóng, được tổ chức tại Hưng Yên từ ngày 22 tháng 3 đến ngày 6 tháng 4 năm 2022.[1]
Câu lạc bộ Hà Nội có lần thứ 6 lên ngôi vô địch sau khi đánh bại Viettel với tỷ số 2–1 trong trận chung kết.
Vòng loại
Vòng loại diễn ra từ ngày 15 tháng 2 đến ngày 17 tháng 3 năm 2022. Các đội bóng được chia thành 6 bảng thi đấu vòng tròn hai lượt; hai đội xếp nhất nhì mỗi bảng có thành tích tốt nhất sẽ lọt vào vòng chung kết. Trong trường hợp đội chủ nhà vòng chung kết không nằm trong số 12 đội này, sẽ chỉ có 5 đội xếp thứ nhì được dự vòng chung kết.
Các đội bóng tham gia
- Bảng A: Bình Định, Đắk Lắk, PVF, Viettel, Hải Nam Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
- Bảng B: Nam Định, Sông Lam Nghệ An, Học viện Nutifood, Thừa Thiên Huế
- Bảng C: Công An Nhân Dân, Hoàng Anh Gia Lai, Khánh Hòa, Lâm Đồng
- Bảng D: Đà Nẵng, Hưng Yên, Quảng Nam, Đông Á Thanh Hóa
- Bảng E: Becamex Bình Dương, Long An, Thành phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang
- Bảng F: An Giang, Bình Phước, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Sài Gòn
Vòng chung kết
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VT | PVF | HAGL | LA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U-19 Viettel | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 9 | Vào vòng chung kết | — | 1–0 | 1–0 | – | |
2 | U-19 PVF | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | – | — | 2–0 | 1–0 | ||
3 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | Xét vào vòng chung kết | – | – | — | – | |
4 | U-19 Long An | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 | 0–2 | – | 0–3 | — |
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm; 2) Đối đầu; 3) Hiệu số; 4) Tổng số bàn thắng; 5) Thẻ phạt; 6) Bốc thăm
U-19 PVF | 1–0 | U-19 Long An |
---|---|---|
Trần Ngọc Sơn ![]() |
Chi tiết |
U-19 Viettel | 1–0 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Nguyễn Văn Tú ![]() |
Chi tiết |
U-19 Viettel | 1–0 | U-19 PVF |
---|---|---|
Khuất Văn Khang ![]() |
Chi tiết |
U-19 Long An | 0–3 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Chi tiết | Môi Sê ![]() Nguyễn Văn Sơn La ![]() Phạm Ngô Minh Quang ![]() |
U-19 PVF | 2–0 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Nguyễn Thanh Nhàn ![]() Trần Vũ Ngọc Tài ![]() |
Chi tiết |
U-19 Long An | 0–2 | U-19 Viettel |
---|---|---|
Chi tiết | Đinh Đức Đạt ![]() Trịnh Minh Khôi ![]() |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HN | SLNA | ĐT | BĐ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U-19 Hà Nội | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 7 | Vào vòng chung kết | — | – | 2–0 | 6–1 | |
2 | U-19 Sông Lam Nghệ An | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 7 | 0–0 | — | – | – | ||
3 | U-19 Đồng Tháp | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 | 1 | Xét vào vòng chung kết | – | 0–1 | — | – | |
4 | U-19 Bình Định | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | −7 | 1 | – | 2–4 | 0–0 | — |
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm; 2) Đối đầu; 3) Hiệu số; 4) Tổng số bàn thắng; 5) Thẻ phạt; 6) Bốc thăm
U-19 Hà Nội | 6–1 | U-19 Bình Định |
---|---|---|
Nguyễn Anh Tú ![]() Dương Văn Quyết ![]() Nguyễn Văn Trường ![]() Vũ Văn Sơn ![]() Nguyễn Hà Anh Tuấn ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Hải Chi Nguyện ![]() |
U-19 Đồng Tháp | 0–1 | U-19 Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Chi tiết | Phan Huy Hào ![]() |
U-19 Bình Định | 2–4 | U-19 Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Nguyễn Phú Nhã ![]() Nguyễn Hải Chi Nguyện ![]() |
Chi tiết | Trần Ngọc Dũng ![]() Hồ Văn Cường ![]() Nguyễn Công Huy ![]() |
U-19 Hà Nội | 2–0 | U-19 Đồng Tháp |
---|---|---|
Nguyễn Hà Anh Tuấn ![]() Nguyễn Đức Anh ![]() |
Chi tiết |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TH | HVN | SGFC | BFC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U-19 Thanh Hóa | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | +4 | 9 | Vào vòng chung kết | — | 2–1 | 4–2 | – | |
2 | U-19 Học viện Nutifood | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | – | — | 0–0 | – | ||
3 | U-19 Sài Gòn | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | −2 | 2 | Xét vào vòng chung kết | – | – | — | 1–1 | |
4 | U-19 Bình Dương | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 | 1–2 | 1–3 | – | — |
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm; 2) Đối đầu; 3) Hiệu số; 4) Tổng số bàn thắng; 5) Thẻ phạt; 6) Bốc thăm
U-19 Bình Dương | 1–2 | U-19 Thanh Hóa |
---|---|---|
Hoàng Hốn ![]() |
Chi tiết | Lê Văn Cường ![]() Nguyễn Ngọc Mỹ ![]() |
U-19 Sài Gòn | 1–1 | U-19 Bình Dương |
---|---|---|
Bùi Văn Bình ![]() |
Chi tiết | Bùi Vĩ Hào ![]() |
U-19 Thanh Hóa | 2–1 | U-19 Học viện Nutifood |
---|---|---|
Nguyễn Công Sơn ![]() Hà Châu Phi ![]() |
Chi tiết | Lê Quang Hiển ![]() |
U-19 Thanh Hóa | 4–2 | U-19 Sài Gòn |
---|---|---|
Hà Minh Đức ![]() Cầm Bá Thành ![]() Nguyễn Văn Tiếp ![]() Nguyễn Ngọc Mỹ ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Đặng Minh Giàu ![]() Trần Thành Nhân ![]() |
U-19 Bình Dương | 1–3 | U-19 Học viện Nutifood |
---|---|---|
Nguyễn Đăng Huy ![]() |
Chi tiết | Lê Quang Hiển ![]() Nguyễn Thái Quốc Cường ![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
Vòng tứ kết
U-19 Viettel | 2–0 | U-19 Sài Gòn |
---|---|---|
Đặng Tuấn Phong ![]() Đoàn Thế Phong ![]() |
Chi tiết |
U-19 Hà Nội | 1–0 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Nguyễn Đức Anh ![]() Nguyễn Anh Tú ![]() ![]() |
Chi tiết |
U-19 PVF | 1–1 | U-19 Nutifood |
---|---|---|
Võ Anh Quân ![]() |
Chi tiết | Lê Quang Hiển ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
5-6 |
Vòng bán kết
U-19 Viettel | 2–0 | U-19 Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
|
Chi tiết |
U-19 Hà Nội | 3–1 | U-19 Nutifood |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Chung kết
U-19 Viettel | 1–2 | U-19 Hà Nội |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Tổng kết mùa giải
- Vô địch: U-19 Hà Nội
- Hạng nhì: U-19 Viettel
- Đồng hạng ba: U-19 Học viện Nutifood, U-19 Sông Lam Nghệ An
- Vua phá lưới: Nguyễn Văn Tú (U-19 Viettel) và Lê Quang Hiển (U-19 Học viện Nutifood) – 3 bàn thắng
- Cầu thủ xuất sắc nhất: Vũ Văn Sơn (U-19 Hà Nội)
- Thủ môn xuất sắc nhất: Đoàn Huy Hoàng (U-19 Viettel)