Mùa giải | 2017 |
---|---|
Vô địch | Astana (danh hiệu thứ 4) |
Xuống hạng | Taraz Okzhetpes |
Champions League | Astana |
Europa League | Kairat Ordabasy Irtysh |
Số trận đấu | 198 |
Số bàn thắng | 488 (2,46 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Gerard Gohou (24 bàn thắng) |
← 2016 2018 →
Thống kê tính đến 5 tháng 11 năm 2017. |
Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan 2017 là mùa giải thứ 26 của Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan, giải đấu bóng đá cao nhất ở Kazakhstan. Astana đã bảo vệ thành công chức vô địch mùa này, và đây là danh hiệu thứ tư của họ.
Bảng xếp hạng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Astana (C) | 33 | 25 | 4 | 4 | 74 | 21 | +53 | 79 | Lọt vào vòng loại thứ nhất Champions League |
2 | Kairat | 33 | 23 | 9 | 1 | 75 | 28 | +47 | 78 | Lọt vào vòng loại thứ nhất Europa League[a] |
3 | Ordabasy | 33 | 18 | 4 | 11 | 44 | 37 | +7 | 58 | |
4 | Irtysh Pavlodar | 33 | 12 | 12 | 9 | 35 | 32 | +3 | 48 | |
5 | Tobol | 33 | 12 | 11 | 10 | 36 | 26 | +10 | 47 | |
6 | Kaisar | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 36 | −6 | 42 | |
7 | Shakhter Karagandy | 33 | 12 | 4 | 17 | 36 | 50 | −14 | 40 | |
8 | Atyrau[b] | 33 | 10 | 8 | 15 | 34 | 54 | −20 | 35 | |
9 | Aktobe | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 46 | −8 | 33 | |
10 | Akzhayik (O) | 33 | 7 | 9 | 17 | 29 | 47 | −18 | 30 | Tham dự play-off trụ hạng |
11 | Taraz[c] (R) | 33 | 8 | 8 | 17 | 29 | 50 | −21 | 26 | Xuống hạng chơi ở Giải bóng đá hạng nhất Kazakhstan |
12 | Okzhetpes (R) | 33 | 7 | 3 | 23 | 28 | 61 | −33 | 24 |
Nguồn: UEFA, Soccerway
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Số trận thắng đối đầu; 4) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 5) Tổng số bàn thắng đối đầu; 6) Số bàn thắng trên sân khách đối đầu; 7) Hiệu số bàn thắng; 8) Số trận thắng; 9) Tổng số bàn thắng; 10) Số bàn thắng trên sân khách; 11) Bốc thăm.[4]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Số trận thắng đối đầu; 4) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 5) Tổng số bàn thắng đối đầu; 6) Số bàn thắng trên sân khách đối đầu; 7) Hiệu số bàn thắng; 8) Số trận thắng; 9) Tổng số bàn thắng; 10) Số bàn thắng trên sân khách; 11) Bốc thăm.[4]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
- ^ Kairat lọt vào vòng loại thứ nhất Europa League bằng việc vô địch Cúp Kazakhstan 2017.
- ^ Atyrau bắt đầu mùa giải với việc bị phạt 9 điểm vì chưa trả nợ cho huấn luyện viên cũ Zoran Filipović.[1] Vào ngày 24 tháng 4 năm 2017, Atyrau đã được trả lại 6 điểm sau khi trả nợ xong cho Filipović, còn 3 điểm còn lại vẫn được giữ nguyên do khoản nợ đối với Jonathas.[2]
- ^ Taraz bị trừ 6 điểm do chưa trả nợ cho cựu cầu thủ Obiora Odita.[3]
Play-off trụ hạng
9 tháng 11 năm 2017 | Akzhayik | 2–1 | Makhtaaral | Astana |
---|---|---|---|---|
15:00 (UTC+6) | Dudchenko ![]() |
Chi tiết | S.Chulagov ![]() |
Sân vận động: Astana Arena |
Tham khảo
- ^ "Официальное заявление ФК «Атырау» о снятии с команды очков" [Official statement of FC Atyrau on the withdrawal from the team points]. rfcatyrau.kz (bằng tiếng Nga). FC Atyrau. ngày 1 tháng 3 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2017.
- ^ "НовостиФК Атырау возвращено 6 очков" [FC Atyrau returned 6 points]. Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan (bằng tiếng Nga). ngày 24 tháng 4 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2017.
- ^ "FIFA снимает 6 очков с «Тараза»" [FIFA removes 6 points from Taraz] (bằng tiếng Nga). ngày 11 tháng 10 năm 2017.
- ^ "РЕГЛАМЕНТ ЧЕМПИОНАТА РЕСПУБЛИКИ КАЗАХСТАН ПО ФУТБОЛУ СРЕДИ КЛУБОВ ПРЕМЬЕР-ЛИГИ НА 2017 год" [Regulations of the Championship of the Republic of Kazakhstan on football among clubs of the prime league for 2017] (PDF). Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan (bằng tiếng Nga). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2017.
Liên kết ngoài
- Website chính thức (tiếng Kazakh) (tiếng Nga)