Coupe d'Europe des nations de football France 1960 (bằng tiếng Pháp) | |
---|---|
![]() Logo chính thức | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Pháp |
Thời gian | 6 – 10 tháng 7 |
Số đội | 17 (vòng loại) 4 (vòng chung kết) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 4 |
Số bàn thắng | 17 (4,25 bàn/trận) |
Số khán giả | 78.958 (19.740 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Cúp bóng đá các quốc gia châu Âu 1960 là giải vô địch bóng đá châu Âu đầu tiên được UEFA tổ chức. Vòng chung kết được tổ chức tại Pháp. Đội vô địch là Liên Xô, sau khi đánh bại Nam Tư 2-1 trong trận chung kết tại Paris (trận chung kết phải đấu thêm hai hiệp phụ).
Giải đấu được tổ chức theo hình thức loại trực tiếp với 17 đội tham dự. Có nhiều sự vắng mặt đáng chú ý khi các đội mạnh như Tây Đức, Ý hay Anh từ chối tham dự giải. Các đội đá hai lượt đi và về theo thể thức sân nhà-sân khách cho tới vòng bán kết. Bốn đội mạnh nhất sẽ tham dự vòng chung kết được tổ chức ở một trong bốn nước giành quyền vào bán kết.
Ở tứ kết, Tây Ban Nha từ chối đến Liên Xô và rút khỏi giải đấu, vì vậy lọt vào bán kết có ba đại diện Đông Âu: Liên Xô, Nam Tư và Tiệp Khắc, cùng đội chủ nhà Pháp. Ở bán kết, Liên Xô dễ dàng vượt qua Tiệp Khắc tại Marseille với tỉ số 3-0. Trận bán kết còn lại có tới chín bàn thắng và kết thúc với tỉ số 5-4 nghiêng về Nam Tư. Nam Tư đã hai lần bị đối phương dẫn trước với khoảng cách hai bàn, nhưng đã lật ngược tình thế thành công. Tiệp Khắc đánh bại Pháp 2-0 để giành vị trí thứ ba.
Trong trận chung kết, Nam Tư ghi bàn trước, nhưng với sự xuất sắc và đoàn kết vững vàng của các cầu thủ Liên Xô, tiêu biểu là thủ thành Lev Yashin, họ gỡ hòa ở phút 49. Sau 90 phút, tỷ số là 1-1 và Viktor Ponedelnik ghi bàn khi hiệp phụ thứ hai còn bảy phút nữa là kết thúc, để mang chiếc cúp vô địch châu Âu đầu tiên về cho Liên Xô.
Vòng loại
Các đội vượt qua vòng loại
Địa điểm
Paris | Marseille | |
---|---|---|
Sân vận động Công viên các Hoàng tử | Sân vận động Vélodrome | |
Sức chứa: 40.000 | Sức chứa: 40.000 | |
![]() |
![]() |
Vòng chung kết

Bán kết | Chung kết | |||||
6 tháng 7 – Marseille | ||||||
![]() | 0 | |||||
10 tháng 7 – Paris | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | (1) 2 | |||||
6 tháng 7 - Paris | ||||||
![]() | (1) 1 | |||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 5 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
9 tháng 7 - Marseille | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 0 |
Bán kết
Pháp ![]() | 4–5 | ![]() |
---|---|---|
Vincent ![]() Heutte ![]() Wisnieski ![]() |
Chi tiết | Galić ![]() Žanetić ![]() Knez ![]() Jerković ![]() |
Tiệp Khắc ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ivanov ![]() Ponedelnik ![]() |
Tranh hạng ba
Chung kết
Thống kê
Danh sách cầu thủ
Vua phá lưới
- 2 bàn
Đội hình tiêu biểu[1] Lưu trữ 2008-12-20 tại Wayback Machine
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
---|---|---|---|
|
Bảng xếp hạng giải đấu
R | Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 2 |
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0 |