Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Belarus |
Thời gian | 4–16 tháng 5 năm 2016 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 5 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Đức (lần thứ 5) |
Á quân | Tây Ban Nha |
Hạng ba | Anh |
Hạng tư | Na Uy |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 58 (3,63 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Alessia Russo Lorena Navarro (5 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Caroline Siems[1] |
Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2016 là Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu thứ 9, diễn ra tại Belarus từ 4 tới 16 tháng 5 năm 2016.[2]
Giải đóng vai trò là vòng loại khu vực châu Âu của Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016 tại Jordan.[3]
Vòng loại
Có tất cả 47 đội tuyển thành viên của UEFA tham dự giải, trong đó Andorra lần đầu tiên góp mặt. Chủ nhà Belarus được đặc cách vào thẳng vòng chung kết, trong khi 46 đội còn lại tham gia các trận đấu vòng loại.[4] Vòng loại diễn ra từ cuối năm 2015 tới đầu năm 2016.[5]
Các đội tham dự
Dưới đây là các đội tham dự vòng chung kết:[6]
- Belarus (chủ nhà)
- Đức
- Tây Ban Nha
- Cộng hòa Séc
- Ý
- Na Uy
- Anh
- Serbia
Địa điểm
Giải đấu được tổ chức tại năm địa điểm:[7]
Barysaw | Minsk | ||
---|---|---|---|
Borisov Arena | Sân vận động Haradski | Sân vận động Traktor | |
Sức chứa: 13.126 | Sức chứa: 5.402 | Sức chứa: 16.500 | |
Slutsk | Zhodzina | ||
Sân vận động Thành phố | Sân vận động Torpedo | ||
Sức chứa: 1.896 | Sức chứa: 6.524 | ||
Vòng bảng
Giờ thi đấu là giờ địa phương (FET/UTC+3).
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 3 | +16 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 | |
3 | Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | |
4 | Belarus (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 19 | −18 | 0 |
Belarus | 1–5 | Serbia |
---|---|---|
Zhitko 68' | Chi tiết | Poljak 7' Agbaba 30' Ivanović 48' Filipović 57' Burkert 79' |
Belarus | 0–12 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Toone 5', 38' Filbey 7', 19' Russo 15', 23' Stanway 29' Cain 71', 75' Smith 74', 80+5' Brazil 80+1' |
Serbia | 0–1 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết | Maanum 54' |
Serbia | 1–4 | Anh |
---|---|---|
Ivanović 40' | Chi tiết | Stanway 47' (ph.đ.) Brazil 68' Charles 71' Cain 76' |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Đức | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 | |
3 | Ý | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 | |
4 | Cộng hòa Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | −5 | 1 |
Ý | 0–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết |
Đức | 2–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Bühl 44', 74' | Chi tiết | Rubio 43' Kleinherne 45' (l.n.) |
Cộng hòa Séc | 0–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | L. Navarro 54' |
Tây Ban Nha | 3–1 | Ý |
---|---|---|
Blanco 10' L. Navarro 29', 58' |
Chi tiết | Glionna 62' |
Cộng hòa Séc | 0–4 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Ziegler 7', 22' Müller 36', 51' |
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu được sử dụng để giải quyết thắng thua (không đá hiệp phụ).[5]
Trận tranh hạng ba là trận đấu quyết định tấm vé cuối cùng dự vòng chung kết Giải vô địch U-17 thế giới.
Bán kết | Chung kết | |||||
13 tháng 5 - Zhodzina | ||||||
Tây Ban Nha | 4 | |||||
16 tháng 5 - Barysaw | ||||||
Na Uy | 0 | |||||
Tây Ban Nha | 0 (2) | |||||
13 tháng 5 - Zhodzina | ||||||
Đức (p) | 0 (3) | |||||
Anh | 3 | |||||
Đức | 4 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
16 tháng 5 - Minsk | ||||||
Na Uy | 1 | |||||
Anh | 2 |
Bán kết
Đội thắng lọt vào vòng chung kết Giải vô địch U-17 thế giới.
Tây Ban Nha | 4–0 | Na Uy |
---|---|---|
Rubio 48' Na. Ramos 71' L. Navarro 73', 76' |
Chi tiết |
Anh | 3–4 | Đức |
---|---|---|
Brazil 31' Russo 42', 77' |
Chi tiết | Ziegler 29', 70' Bühl 41' Pawollek 57' |
Tranh hạng ba
Đội thắng lọt vào vòng chung kết Giải vô địch U-17 thế giới.
Chung kết
Tây Ban Nha | 0–0 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Rodríguez Monente Andújar L. Navarro Na. Ramos |
2–3 | Gwinn Minge Pawollek Müller Siems |
Cầu thủ ghi bàn
- 5 bàn
- 4 bàn
- 3 bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
- Phản lưới nhà
- Sophia Kleinherne (gặp Tây Ban Nha)
Nguồn: UEFA.com[8]
Tham khảo
- ^ “2016: Caroline Siems”. UEFA.com.
- ^ “England, Iceland, Belarus have Women's U17 honour”. UEFA. ngày 20 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2013.
- ^ “Decisions taken by the FIFA Executive Committee concerning women's competitions in 2016” (PDF). FIFA. ngày 23 tháng 6 năm 2014. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2016.
- ^ “Belarus the goal for record Women's U17 entry”. UEFA.com. ngày 1 tháng 11 năm 2014.
- ^ a b “Regulations of the UEFA European Women's Under-17 Championship, 2015/16” (PDF). UEFA.com.
- ^ “Women's U17 finals lineup complete”. UEFA.com. ngày 29 tháng 3 năm 2016.
- ^ “Venue guide”. UEFA.com.
- ^ “Statistics — Tournament phase — Player statistics — Goals”. UEFA.com. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2016.
Liên kết ngoài
- Website chính thức
- Belarus 2016, UEFA.com