Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Ý |
Thời gian | 30 tháng 5 – 11 tháng 6 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 54 (3,6 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (6 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2011 diễn ra tại Ý từ ngày 30 tháng 5 đến 11 tháng 6 năm 2011.
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | +2 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | −7 | 0 |
Ý ![]() | 2 − 1 | ![]() |
---|---|---|
Coppola ![]() Alborghetti ![]() |
Chi tiết | Koltakova ![]() |
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Thụy Sĩ ![]() | 4 − 1 | ![]() |
---|---|---|
Aigbogun ![]() Saner ![]() Probst ![]() Fässler ![]() |
Chi tiết | Aga ![]() |
Trọng tài: Pernilla Larsson (Thụy Điển)
Nga ![]() | 3 − 1 | ![]() |
---|---|---|
Cholovyaga ![]() Ananyeva ![]() |
Chi tiết | Vanhaevermaet ![]() |
Trọng tài: Séverine Zinck (Pháp)
Bỉ ![]() | 1 − 3 | ![]() |
---|---|---|
Aga ![]() |
Chi tiết | Salvai ![]() Filippozzi ![]() Alborghetti ![]() |
Trọng tài: Lina Lehtovaara (Phần Lan)
Bảng B
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | −5 | 1 |
Đức ![]() | 3 − 1 | ![]() |
---|---|---|
Schmid ![]() Lotzen ![]() Hegenauer ![]() |
Chi tiết | Bjånesøy ![]() |
Trọng tài: Séverine Zinck (Pháp)
Đức ![]() | 1 − 0 | ![]() |
---|---|---|
Beckmann ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Hà Lan ![]() | 1 − 2 | ![]() |
---|---|---|
van de Sanden ![]() |
Chi tiết | Lotzen ![]() Rudelic ![]() |
Trọng tài: Lilach Asulin (Israel)
Na Uy ![]() | 5 − 1 | ![]() |
---|---|---|
Bjånesøy ![]() An. Hegerberg ![]() Hegland ![]() Reiten ![]() |
Chi tiết | Knudsen ![]() |
Trọng tài: Morag Pirie (Scotland)
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | ||||||||
![]() | 2 | ||||||||
![]() | 3 | ||||||||
![]() | 1 | ||||||||
![]() | 8 | ||||||||
![]() | 3 | ||||||||
![]() | 1 |
Bán kết
Ý ![]() | 2 − 3 | ![]() |
---|---|---|
Lecce ![]() Coppola ![]() |
Chi tiết | Bjånesøy ![]() Ad. Hegerberg ![]() Hansen ![]() |
Trọng tài: Séverine Zinck (Pháp)
Đức ![]() | 3 − 1 | ![]() |
---|---|---|
Petzelberger ![]() Beckmann ![]() Lotzen ![]() |
Chi tiết | Canetta ![]() |
Trọng tài: Morag Pirie (Scotland)
Chung kết
Na Uy ![]() | 1 − 8 | ![]() |
---|---|---|
Bjånesøy ![]() |
Chi tiết | Wensing ![]() Schmid ![]() Lotzen ![]() Petzelberger ![]() Rudelic ![]() Hegenauer ![]() |
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Vô địch U-19 nữ châu Âu 2011 |
---|
![]() Đức Lần thứ sáu |