2005 FIFA World Youth Championship - Netherlands Wereldkampioenschap voetbal onder 20 - 2005 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Hà Lan |
Thời gian | 10 tháng 6 – 2 tháng 7 |
Số đội | 24 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 6 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 52 |
Số bàn thắng | 143 (2,75 bàn/trận) |
Số khán giả | 502.698 (9.667 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005 là giải đấu lần thứ 15 của Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới. Được tổ chức tại Hà Lan từ ngày 10 tháng 6 đến ngày 2 tháng 7 năm 2005.
Địa điểm
Doetinchem | Emmen | Enschede |
---|---|---|
Sân vận động De Vijverberg | Sân vận động Univé | Sân vận động Arke |
Sức chứa: 12,600 | Sức chứa: 8,600 | Sức chứa: 13,250 |
51°57′20,8″B 06°18′35,3″Đ / 51,95°B 6,3°Đ | 52°46′28,9″B 06°56′44,8″Đ / 52,76667°B 6,93333°Đ | 52°14′11,6″B 06°50′16,2″Đ / 52,23333°B 6,83333°Đ |
![]() |
![]() | |
Kerkrade | Tilburg | Utrecht |
Sân vận động Parkstad Limburg | Sân vận động Willem II | Sân vận động Galgenwaard |
Sức chứa: 19,979 | Sức chứa: 14,637 | Sức chứa: 24,500 |
50°51′25,4″B 06°00′21″Đ / 50,85°B 6,00583°Đ | 51°32′33,6″B 05°04′0,5″Đ / 51,53333°B 5,06667°Đ | 52°04′42,1″B 05°08′45″Đ / 52,06667°B 5,14583°Đ |
![]() |
![]() |
![]() |
Vòng loại
24 đội sau đây đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005. Nước chủ nhà Hà Lan không cần phải vượt qua vòng loại để tham dự giải đấu.
- 1.^ Các đội lần đầu tiên tham dự.
Tài trợ
Đối tác của FIFA
Hỗ trợ tổ chức
Trọng tài
Liên đoàn | Trọng tài | Trợ lý trọng tài |
---|---|---|
AFC | Khalil Al Ghamdi (Ả Rập Xê Út) | Fatih Arabati (Jordan) Eisa Ghuloum (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) |
Kwon Jong-chul (Hàn Quốc) | Kim Dae-Young (Hàn Quốc) Liu Tiejun (Trung Quốc) | |
CAF | Coffi Codjia (Benin) | Aboudou Aderodjou (Benin) Célestin Ntagungira (Rwanda) |
Essam Abd El Fatah (Ai Cập) | Beshr Rashwan (Ai Cập) Luleseged Begashaw (Ethiopia) | |
CONCACAF | Rodolfo Sibrian (El Salvador) | Carlos Pastrana (Honduras) Reynaldo Salinas (Honduras) |
Benito Archundia (México) | José Ramírez (México) Pedro Rebollar (México) | |
CONMEBOL | Horacio Elizondo (Argentina) | Darío García (Argentina) Rodolfo Otero (Argentina) |
Óscar Ruiz (Colombia) | Eduardo Botero (Colombia) Fernando Tamayo (Ecuador) | |
Jorge Larrionda (Uruguay) | Walter Rial (Uruguay) Pablo Fandiño (Uruguay) | |
OFC | Mark Shield (Úc) | Nathan Gibson (Úc) Ben Wilson (Úc) |
UEFA | Claus Bo Larsen (Đan Mạch) | Bill Hansen (Đan Mạch) Anders Norrestrand (Đan Mạch) |
Terje Hauge (Na Uy) | Steinar Holvik (Na Uy) Ole Hermann Borgan (Na Uy) | |
Luis Medina Cantalejo (Tây Ban Nha) | Victoriano Giráldez Carrasco (Tây Ban Nha) Pedro Medina Hernández (Tây Ban Nha) | |
Massimo Busacca (Thụy Sĩ) | Matthias Arnet (Thụy Sĩ) Franceso Buragina (Thụy Sĩ) | |
Dự bị | Eric Braamhaar (Hà Lan) |
Đội hình
Danh sách đội hình, xem Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005.
Vòng bảng
24 đội được chia thành sáu nhóm bốn đội. Sáu đội nhất bảng, sáu đội đứng thứ hai và bốn đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | −3 | 2 |
Bénin ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Omotoyossi ![]() |
(Chi tiết) | Ward ![]() |
Nhật Bản ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Mizuno ![]() |
(Chi tiết) | Maïga ![]() |
Úc ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Maduro ![]() Emanuelson ![]() Kruys ![]() |
Nhật Bản ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Maeda ![]() |
(Chi tiết) | Townsend ![]() |
Hà Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Maduro ![]() |
(Chi tiết) |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | +5 | 9 | knockout stage |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Güleç ![]() |
(Chi tiết) | Tan Wangsong ![]() Zhao Xuri ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Zhu Ting ![]() Chen Tao ![]() Cui Peng ![]() |
(Chi tiết) | Vorobei ![]() Aliev ![]() |
Panama ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Güleç ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Öztürk ![]() |
(Chi tiết) | Aliev ![]() |
Trung Quốc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Zhou Haibin ![]() Gao Lin ![]() Hao Junmin ![]() Lu Lin ![]() |
(Chi tiết) | Venegas ![]() |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Tây Ban Nha ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Llorente ![]() Molinero ![]() Silva ![]() |
(Chi tiết) | Doulyazal ![]() |
Honduras ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Parada ![]() Fuenzalida ![]() Fernández ![]() Jara ![]() Morales ![]() |
Maroc ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Iajour ![]() Bendamou ![]() Benjelloun ![]() Chihi ![]() |
(Chi tiết) |
Chile ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Llorente ![]() Robusté ![]() Silva ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Soriano ![]() Silva ![]() Víctor ![]() |
(Chi tiết) |
Maroc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Bendamou ![]() |
(Chi tiết) |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | +1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 |
Argentina ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Barrett ![]() |
Đức ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Adler ![]() Matip ![]() |
(Chi tiết) |
Ai Cập ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Messi ![]() Zabaleta ![]() |
Hoa Kỳ ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Argentina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Cardozo ![]() |
(Chi tiết) |
Hoa Kỳ ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Peterson ![]() |
(Chi tiết) |
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | −5 | 1 |
Colombia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Rentería ![]() Guarín ![]() |
(Chi tiết) |
Syria ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Al Haj ![]() |
(Chi tiết) | Peters ![]() |
Canada ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Falcao ![]() Guarín ![]() |
Ý ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Coda ![]() |
(Chi tiết) | Al Hussain ![]() Al Hamawi ![]() |
Ý ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Pellè ![]() Galloppa ![]() De Martino ![]() |
(Chi tiết) | De Jong ![]() |
Colombia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Rodallega ![]() Falcao ![]() |
(Chi tiết) |
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | +3 | 7 | Advance to Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | +2 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 |
Brasil ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Hàn Quốc ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Shin Young-rok ![]() |
(Chi tiết) | Antić ![]() Vonlanthen ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Gladstone ![]() |
Nigeria ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Abwo ![]() |
(Chi tiết) | Park Chu-young ![]() Baek Ji-hoon ![]() |
Brasil ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Renato ![]() Sóbis ![]() |
(Chi tiết) |
Xếp hạng các đội xếp thứ ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | +1 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
3 | E | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | C | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | −1 | 3 | |
5 | F | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
6 | A | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Sơ đồ
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
21 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
24 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
21 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
28 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
22 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
25 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
22 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
2 tháng 7 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
21 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
24 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 (4) | |||||||||||||
21 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 2 (2) | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
28 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
22 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 3 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
25 tháng 6 | 2 tháng 7 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 (10) | ![]() | 2 | |||||||||||
22 tháng 6 | ||||||||||||||
![]() | 1 (9) | ![]() | 1 | |||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
Vòng 16 đội
Trung Quốc ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Chen Tao ![]() |
(Chi tiết) | Gentner ![]() Adler ![]() Matip ![]() |
Maroc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Iajour ![]() |
(Chi tiết) |
Brasil ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Rafinha ![]() |
(Chi tiết) |
Nigeria ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Taiwo ![]() |
(Chi tiết) |
Hà Lan ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Babel ![]() Owusu-Abeyie ![]() John ![]() |
(Chi tiết) |
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Juanfran ![]() Robusté ![]() |
(Chi tiết) |
Tứ kết
Maroc ![]() | 2–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
El-Zhar ![]() Battagia ![]() |
(Chi tiết) | Canini ![]() Pellè ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Rabeh ![]() Doulyazal ![]() Iajour ![]() El-Amrani ![]() El-Zhar ![]() |
4–2 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Argentina ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Zabaleta ![]() Oberman ![]() Messi ![]() |
(Chi tiết) | Zapater ![]() |
Bán kết
Tranh hạng ba
Chung kết
Chi tiết đội | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vô địch
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005 |
---|
![]() Argentina Lần thứ 5 |
Cầu thủ ghi bàn

- 6 bàn
- 5 bàn
- 4 bàn
- 3 bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
Julio Barroso
Neri Cardozo
Gustavo Oberman
Ryan Townsend
Nick Ward
Abou Maiga
Razak Omotoyossi
Diego Tardelli
Edcarlos
Gladstone
Fábio Santos
Rafael Sobis
Marcel de Jong
Jaime Peters
Matías Fernández
Gonzalo Jara
Pedro Morales
Cui Peng
Hao Junmin
Gao Lin
Lu Lin
Tan Wangsong
Zhao Xuri
Zhou Haibin
Zhu Ting
Harrison Otálvaro
Wason Rentería
Hugo Rodallega
Christian Gentner
Alexander Huber
Michele Canini
Andrea Coda
Raffaele De Martino
Sota Hirayama
Shunsuke Maeda
Koki Mizuno
Abdessalam Benjelloun
Adil Chihi
Reda Doulyazal
Nabil El Zhar
Quincy Owusu-Abeyie
Ibrahim Afellay
Urby Emanuelson
Collins John
Rick Kruys
Ron Vlaar
David Abwo
Olubayo Adefemi
Isaac Promise
Mikel John Obi
John Owoeri
Jose Venegas
Baek Ji-hoon
Park Chu-young
Shin Young-rok
Jonathan Soriano
Francisco Molinero
Víctor
Alberto Zapater
Goran Antić
Johan Vonlanthen
Majed Al Haj
Mohamad Al Hamawi
Abdelrazaq Al Hussain
Maxym Feschuk
Dmytro Vorobei
Chad Barrett
Hunter Freeman
Jacob Peterson
Giải thưởng
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách FIFA |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Bảng xếp hạng giải đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 5 | +7 | 18 | Vô địch |
2 | ![]() |
7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 5 | +5 | 11 | Á quân |
3 | ![]() |
7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | +5 | 16 | Hạng ba |
4 | ![]() |
7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | +1 | 10 | Hạng tư |
5 | ![]() |
5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | +8 | 13 | Bị loại ở Tứ kết |
6 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 4 | +13 | 12 | |
7 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 7 | |
8 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | +1 | 7 | |
9 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 9 | Bị loại ở Vòng 16 đội |
10 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | +4 | 9 | |
11 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | |
12 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | |
13 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
14 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 4 | |
15 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 11 | −4 | 3 | |
16 | ![]() |
4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | −2 | 2 | |
17 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | Bị loại ở Vòng bảng |
18 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
19 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
20 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | −3 | 2 | |
21 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | −5 | 1 | |
22 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 | |
23 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 | |
24 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | −15 | 0 |