Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Gimel-les-Cascades | |
Le bourg de Gimel | |
Armoiries de Gimel-les-Cascades | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Corrèze |
Quận | Tulle |
Tổng | Tulle-Campagne-Sud |
Xã (thị) trưởng | Alain Sentier (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 220–606 m (722–1.988 ft) |
Diện tích đất1 | 20,86 km2 (8,05 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 679 (2006) |
- Mật độ | 33/km2 (85/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 19085/ 19800 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Gimel-les-Cascades là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Gimel-les-Cascades.
Tham khảo