Município de Guarantã | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | 30 tháng 11 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | Không có thông tin | ||||
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Prefeito(a) | Cláudio José da Trindade | ||||
Vị trí | |||||
![]() | |||||
Bang | ![]() | ||||
Mesorregião | Bauru | ||||
Microrregião | Bauru | ||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 461,795 km² | ||||
Dân số | 6.652 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 14,9 Người/km² | ||||
Cao độ | 505 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,727 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 109.725.695,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 16.532,42 IBGE/2003 |
Guarantã là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º53'42" độ vĩ nam và kinh độ 49º35'23" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 505 m. Dân số năm 2004 ước tính là 6.726 người.
Đô thị này có diện tích 461,8 km².
Thông tin nhân khẩu
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 6.323
- Dân số thành thị: 4.848
- Dân số nông thôn: 1.475
- Nam giới: 3.218
- Nữ giới: 3.105
Mật độ dân số (người/km²): 13,69
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 25,44
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 66,78
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 3,15
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 85,76%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,727
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,665
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,696
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,819
(Nguồn: IPEADATA)
Sông ngòi
Các xa lộ
Liên kết ngoài
Tham khảo
- ^ "Estimativas da população para 1º de julho de 2008" (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). ngày 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2008.