Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jamie Neil Grimes | ||
Ngày sinh | 22 tháng 12, 1990 | ||
Nơi sinh | Nottingham, Anh | ||
Chiều cao | 1,m88m | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Macclesfield Town | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2007 | Leicester City | ||
2007–2011 | Swansea City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | Swansea City | 0 | (0) |
2009–2010 | → Haverfordwest County (mượn) | 30 | (1) |
2010 | → Forest Green Rovers (mượn) | 5 | (0) |
2011–2012 | Redditch United | ||
2011 | → Brackley Town (mượn) | ||
2012–2013 | Bedford Town | 28 | (2) |
2013–2015 | Kidderminster Harriers | 61 | (0) |
2014 | → Worcester City (mượn) | 6 | (0) |
2015–2017 | Dover Athletic | 77 | (5) |
2017–2018 | Cheltenham Town | 43 | (3) |
2018– | Macclesfield Town | 11 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11:09, 20 tháng 7 năm 2018 (UTC) |
Jamie Neil Grimes (sinh ngày 22 tháng 12 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí Trung vệ cho Macclesfield Town.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Vào tháng 7 năm 2017, Grimes ký hợp đồng với câu lạc bộ League Two Cheltenham Town từ Dover Athletic theo dạng chuyển nhượng tự do.[1] Grimes ra mắt tại EFL cho Cheltenham trước Morecambe, vào ngày 5 tháng 8 năm 2017.[2] Ngày 10 tháng 5 năm 2018, có thông báo rằng Grimes sẽ rời Cheltenham khi kết thúc hợp đồng vào tháng 6 năm 2018.[3]
Tham khảo
- ^ “Jamie Grimes: Cheltenham Town sign Dover defender on one-year deal”. BBC Sport. 18 tháng 5 năm 2017. Truy cập 25 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Morecambe 2–1 Cheltenham Town”. BBC Sport. 5 tháng 8 năm 2017. Truy cập 25 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Champions among released list”. Cheltenham Town Official Site. 10 tháng 5 năm 2018. Truy cập 10 tháng 5 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Jamie Grimes tại Soccerbase
Thể loại:
- Sinh năm 1990
- Nhân vật còn sống
- Vận động viên Nottingham
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Hậu vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Leicester City F.C.
- Cầu thủ bóng đá Swansea City A.F.C.
- Cầu thủ bóng đá Haverfordwest County A.F.C.
- Cầu thủ bóng đá Redditch United F.C.
- Cầu thủ bóng đá Brackley Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Bedford Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Kidderminster Harriers F.C.
- Cầu thủ bóng đá Worcester City F.C.
- Cầu thủ bóng đá Dover Athletic F.C.
- Cầu thủ bóng đá Cheltenham Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá National League (bóng đá Anh)
- Cầu thủ bóng đá English Football League
- Cầu thủ bóng đá Southern Football League