| Kibara macrophylla | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Plantae |
| (không phân hạng) | Angiospermae |
| (không phân hạng) | Magnoliidae |
| Bộ (ordo) | Laurales |
| Họ (familia) | Monimiaceae |
| Chi (genus) | Kibara |
| Loài (species) | K. macrophylla |
| Danh pháp hai phần | |
| Kibara macrophylla (A. Cunn.) Benth., 1870 | |
Kibara macrophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Monimiaceae. Loài này được (A. Cunn.) Benth. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1870.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). "Kibara macrophylla". Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Kibara macrophylla tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Kibara macrophylla tại Wikispecies- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). "Kibara macrophylla". International Plant Names Index. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.








