Kiss | ||||
---|---|---|---|---|
![]() Bìa phiên bản tiêu chuẩn[a] | ||||
Album phòng thu của Carly Rae Jepsen | ||||
Phát hành | 14 tháng 9 năm 2012 | |||
Thu âm | 2010 – 2012 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 42:31 | |||
Hãng đĩa | ||||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự album của Carly Rae Jepsen | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Kiss | ||||
|
Kiss là album phòng thu thứ hai của ca sĩ người Canada Carly Rae Jepsen, phát hành ngày 14 tháng 9 năm 2012 bởi 604 Records, Schoolboy Records và Interscope Records. Đây cũng là đĩa nhạc đầu tiên của Jepsen ra mắt trên thị trường quốc tế, sau album đầu tay Tug of War (2008) chỉ được phát hành giới hạn tại Canada. Jepsen bắt đầu gây chú ý khi Justin Bieber tình cờ nghe được bài hát năm 2011 của cô "Call Me Maybe" và giới thiệu trên trang Twitter của anh, trước khi nữ ca sĩ ký hợp đồng với School Boy Records do quản lý lúc bấy giờ của Bieber là Scooter Braun sáng lập. Kiss là một bản thu âm dance-pop, nu-disco và teen pop được lấy cảm hứng từ The Cars, Madonna và Robyn, trong đó Jepsen hợp tác với nhiều nhà sản xuất khác nhau, bao gồm Dallas Austin, Max Martin, Matthew Koma, Toby Gad, Josh Ramsay và Redfoo. Ngoài ra, đĩa nhạc cũng bao gồm một số bản nhạc từ đĩa mở rộng thứ hai của nữ ca sĩ Curiosity (2012), bên cạnh sự tham gia góp giọng của Justin Bieber và Owl City.
Sau khi phát hành, Kiss đa phần nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao chất giọng của Jepsen, chất lượng những sáng tác và khâu sản xuất album, mặc dù vẫn vấp phải một số chỉ trích cho rằng phong cách âm nhạc teen pop là không phù hợp với độ tuổi của cô, lúc bấy giờ đã 26 tuổi. Tuy nhiên, đĩa nhạc vẫn giúp nữ ca sĩ chiến thắng tại giải thưởng Âm nhạc Mỹ năm 2012 cho Nghệ sĩ mới của năm, đồng thời chiến thắng ba hạng mục tại giải Juno năm 2013, bao gồm Album của năm và Album Pop của năm. Album cũng gặt hái những thành công đáng kể về mặt thương mại khi lọt vào top 10 ở một số quốc gia, bao gồm những thị trường lớn như Úc, Canada, Nhật Bản, New Zealand và Vương quốc Anh. Kiss ra mắt ở vị trí thứ sáu trên bảng xếp hạng Billboard 200 tại Hoa Kỳ với 46,000 bản, trở thành album đầu tiên và duy nhất của Jepsen vươn đến top 10 tại đây. Tính đến năm 2021, album đã bán được hơn một triệu bản trên toàn cầu.
Bốn đĩa đơn đã được phát hành từ Kiss. "Call Me Maybe" được phát hành trên toàn cầu vào năm 2012 như là đĩa đơn mở đường và đứng đầu các bảng xếp hạng tại hơn 19 quốc gia, cũng như đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 trong chín tuần liên tiếp và trở thành đĩa đơn bán chạy nhất năm trên toàn cầu. Ngoài ra, "Call Me Maybe" cũng nhận được hai đề cử giải Grammy tại lễ trao giải thường niên lần thứ 55 cho Bài hát của năm và Trình diễn đơn ca pop xuất sắc nhất. Đĩa đơn thứ hai "Good Time" cũng gặt hái nhiều thành công thương mại khi vươn đến top 10 ở nhiều thị trường lớn, trong khi hai đĩa đơn còn lại "This Kiss" và "Tonight I'm Getting Over You" chỉ gặt hái những thành công ít ỏi. Để quảng bá album, Jepsen trình diễn trên nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải lớn, như The Ellen DeGeneres Show, Late Show with David Letterman, giải thưởng Âm nhạc Billboard năm 2012 và giải thưởng Âm nhạc Mỹ năm 2012, cũng như thực hiện chuyến lưu diễn The Summer Kiss Tour (2012-13).
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]Kiss – Phiên bản tiêu chuẩn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Tiny Little Bows" |
|
| 3:22 |
2. | "This Kiss" |
|
| 3:49 |
3. | "Call Me Maybe" |
| Ramsay | 3:13 |
4. | "Curiosity" (new mix) |
| 3:33 | |
5. | "Good Time" (với Owl City) |
| 3:25 | |
6. | "More than a Memory" |
| Koma | 4:02 |
7. | "Turn Me Up" |
|
| 3:44 |
8. | "Hurt So Good" |
| Koma | 3:09 |
9. | "Beautiful" (song ca với Justin Bieber) |
| 3:18 | |
10. | "Tonight I'm Getting Over You" |
|
| 3:39 |
11. | "Guitar String / Wedding Ring" |
| Ramsay | 3:27 |
12. | "Your Heart Is a Muscle" |
| Gad | 3:50 |
Tổng thời lượng: | 42:31 |
Kiss – Phiên bản quốc tế (bản nhạc bổ sung)[1] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I Know You Have a Girlfriend" |
| Koma | 3:03 |
Tổng thời lượng: | 45:34 |
Kiss – Phiên bản cao cấp tại Hoa Kỳ[2] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "Drive" |
|
| 2:59 |
14. | "Wrong Feels So Right" |
| 4:18 | |
15. | "Sweetie" |
| 3:38 | |
Tổng thời lượng: | 53:26 |
Kiss – Phiên bản cao cấp trên iTunes Store tại Bắc Mỹ (bản nhạc bổ sung) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
16. | "Almost Said It" | Jepsen | Koma | 2:28 |
Tổng thời lượng: | 55:56 |
Kiss – Phiên bản cao cấp tại Canada, Target và toàn cầu (bản nhạc bổ sung)[3][4] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
16. | "I Know You Have a Girlfriend" |
| Koma | 3:03 |
Tổng thời lượng: | 56:29 |
Kiss – Phiên bản cao cấp trên Spotify quốc tế (bản nhạc bổ sung)[5] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "Picture" | Jepsen | Stewart | 3:03 |
Tổng thời lượng: | 59:32 |
Kiss – Phiên bản cao cấp trên iTunes Store quốc tế (bản nhạc bổ sung) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "Almost Said It" | Jepsen | Koma | 2:28 |
Tổng thời lượng: | 58:57 |
Kiss – Phiên bản tại Nhật Bản (bản nhạc bổ sung)[6] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
18. | "Melt with You" |
| Koma | 4:00 |
Tổng thời lượng: | 62:57 |
Kiss – Phiên bản Tour tại Nhật Bản (bản nhạc bổ sung) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
19. | "Picture" | Jepsen | Stewart | 3:03 |
20. | "Call Me Maybe" (10 Kings vs Ollie Green Remix) |
| Ramsay | 3:09 |
21. | "Good Time" (với Owl City) (Adam Young Remix) |
|
| 3:10 |
22. | "This Kiss" (Brass Knuckles Remix) |
|
| 4:07 |
Tổng thời lượng: | 76:26 |
Kiss – Phiên bản giới hạn tại Nhật Bản (DVD kèm theo) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Call Me Maybe" (video ca nhạc) | 3:21 |
2. | "Call Me Maybe" (hậu trường) | 2:09 |
3. | "Good Time" (với Owl City) (video ca nhạc) | 3:29 |
4. | "Good Time" (với Owl City) (hậu trường) | 2:11 |
Kiss – Phiên bản Tour tại Nhật Bản (DVD kèm theo) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Call Me Maybe" (video ca nhạc) | 3:21 |
2. | "Call Me Maybe" (hậu trường) | 2:09 |
3. | "Good Time" (với Owl City) (video ca nhạc) | 3:29 |
4. | "Good Time" (với Owl City) (hậu trường) | 2:11 |
5. | "This Kiss" (video ca nhạc) | 3:56 |
6. | "This Kiss" (hậu trường) | 2:27 |
Ghi chú
- ^[a] – nghĩa là sản xuất bổ sung
- ^[b] – nghĩa là đồng sản xuất
- ^[c] – nghĩa là sản xuất giọng hát
- "Tiny Little Bows" có chứa một phần của "Cupid", sáng tác bởi Sam Cooke.
Kiss: The Remix
[sửa | sửa mã nguồn]Kiss: The Remix | |
---|---|
![]() | |
Album phối lại của Carly Rae Jepsen | |
Phát hành | 12 tháng 6 năm 2013 |
Thu âm | 2010 – 2012 |
Thể loại | |
Thời lượng | 65:10 |
Hãng đĩa | Universal Music Japan |
Một album phối lại mang tên Kiss: The Remix đã được phát hành độc quyền tại Nhật Bản vào ngày 12 tháng 6 năm 2013.[7]
Kiss: The Remix – Phiên bản tiêu chuẩn | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Type | Thời lượng |
1. | "Call Me Maybe" | Almighty radio edit | 4:07 |
2. | "Call Me Maybe" | 10 Kings vs Ollie Green remix | 3:09 |
3. | "Call Me Maybe" | Coyote Kisses remix | 4:47 |
4. | "Good Time" (với Owl City) | Fred Falke mix | 6:08 |
5. | "Good Time" (với Owl City) | Lenno remix | 4:56 |
6. | "Good Time" (với Owl City) | Wideboys club remix | 5:31 |
7. | "This Kiss" | Digital Dog radio edit | 4:14 |
8. | "This Kiss" | Jason Nevins remix | 4:12 |
9. | "This Kiss" | Mathieu Bouthier remix | 6:45 |
10. | "Tonight I'm Getting Over You" | Twice As Nice remix | 3:41 |
11. | "Tonight I'm Getting Over You" | Reid Stefan remix | 6:07 |
12. | "Tonight I'm Getting Over You" | KoKo Club mix | 4:53 |
13. | "Call Me Maybe" | không lời | 3:14 |
14. | "Good Time" | không lời | 3:26 |
Tổng thời lượng: | 65:10 |
Xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Kiss: The Remix[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Chứng nhận
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[32] | Vàng | 35.000^ |
Áo (IFPI Áo)[33] | Vàng | 10.000* |
Brasil (Pro-Música Brasil)[35] | — | 20,000[34] |
Canada (Music Canada)[36] | Vàng | 40.000^ |
Nhật Bản (RIAJ)[37] | Bạch kim | 250.000^ |
New Zealand (RMNZ)[38] | 2× Bạch kim | 30.000‡ |
Ba Lan (ZPAV)[39] | Vàng | 10.000* |
Singapore (RIAS)[40] | Vàng | 5.000* |
Thụy Điển (GLF)[41] | Vàng | 20.000‡ |
Anh Quốc (BPI)[42] | Bạc | 60.000‡ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Khu vực | Ngày | Định dạng | Phiên bản | Hãng đĩa |
---|---|---|---|---|
Úc[43] | 14 tháng 9, 2012 | Tiêu chuẩn | Universal | |
Đức[44] | ||||
Pháp[45] | 17 tháng 9, 2012 | Cao cấp | Polydor | |
Vương quốc Anh[46] | ||||
Canada[47][48] | 18 tháng 9, 2012 | Tiêu chuẩn, cao cấp | 604 | |
Hoa Kỳ[49][50] | Interscope | |||
Nhật Bản[51] | 19 tháng 9, 2012 |
|
Tiêu chuẩn | Universal |
Nhật Bản[52] | 30 tháng 1, 2013 | Tour |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Bìa phiên bản cao cấp sử dụng hình ảnh tương tự, nhưng với phông nền màu hồng.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Archived copy". Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2023.
{{Chú thích web}}
: Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết) - ^ "Kiss (Deluxe Version) by Carly Rae Jepsen on Apple Music". iTunes Store. United States: School Boy / Interscope Records. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
- ^ "Carly Rae Jepsen - Kiss(Deluxe) - Only at Target". Target. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
- ^ "Kiss (Deluxe Version) by Carly Rae Jepsen on Apple Music". iTunes Store. United Kingdom: School Boy / Interscope Records. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
- ^ "Kiss". Spotify. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2022.
- ^ "Apple Music 内のカーリー・レイ・ジェプセン「Kiss」". iTunes Store (bằng tiếng Nhật). Japan: School Boy / Interscope Records. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
- ^ Lindsay, Cam (ngày 24 tháng 3 năm 2016). "Pop star Carly Rae Jepsen really, really, really likes Japan". The Japan Times. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2022.
- ^ "Australiancharts.com – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Austriancharts.at – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Ultratop.be – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Ultratop.be – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Carly Rae Jepsen Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2021.
- ^ "Danishcharts.dk – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Dutchcharts.nl – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Lescharts.com – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Officialcharts.de – Carly Rae Jepsen – Kiss". GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Irish Charts – Week ending 20th September 2012". Irish Recorded Music Association. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2012.
- ^ "Italiancharts.com – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "CDアルバム 週間ランキング". Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2012.
- ^ "Top 100 Mexico" (PDF). AMPROFON. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2012.
- ^ "Charts.nz – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Norwegiancharts.com – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Spanishcharts.com – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Swisscharts.com – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Official Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2012.
- ^ "Carly Rae Jepsen Chart History (Billboard 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
- ^ "Carly Rae Jepsen Album Sales Ranking" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2023.
- ^ "Top de l'année Top Albums 2012" (bằng tiếng Pháp). SNEP. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2021.
- ^ "年間 アルバムランキング 2012年度" [Annual Album Ranking 2012] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2015.
- ^ "Top Albums Sales 2012". Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2021.
- ^ "Japan Albums Chart – Year End 2013" (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2015.
- ^ "ARIA Charts – Accreditations – 2015 Albums" (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
- ^ "Chứng nhận album Áo – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.
- ^ "a Dona do chiclete musical se apresenta". O Globo (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ngày 18 tháng 11 năm 2012. ProQuest 1164920603. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2022 – qua ProQuest.
- ^ "Chứng nhận Brasil – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Pro-Música Brasil.
- ^ "Chứng nhận album Canada – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Music Canada.
- ^ "Chứng nhận album Nhật Bản – カーリー・レイ・ジェプセン – Kiss" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2012年12月 ở menu thả xuống
- ^ "Chứng nhận album New Zealand – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Radioscope. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2025. Nhập Kiss trong mục "Search:".
- ^ "Wyróżnienia – płyty CD - Archiwum - Przyznane w 2013 roku" (bằng tiếng Ba Lan). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Ba Lan. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2021.
- ^ "Chứng nhận album Singapore – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Singapore. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2021.
- ^ "Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofonleverantörernas förening. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2024.
- ^ "Chứng nhận album Anh Quốc – Carly Rae Jepsen – Kiss" (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2021.
- ^ "Buy Kiss Carly Rae Jepsen, Pop, CD". Sanity. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2012.
- ^ "Kiss: Amazon.de: Musik". Amazon.de. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Kiss – Edition Deluxe : Carly Rae Jepsen: Amazon.fr: Musique". Amazon.fr. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Kiss: Amazon.co.uk: Music". Amazon.co.uk. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Kiss: Amazon.ca: Music". Amazon.ca. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Kiss (Deluxe Edition): Amazon.ca: Music". Amazon.ca. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Kiss: Music". Amazon.com. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Carly Rae Jepsen – Kiss(Deluxe) – Only at". Target. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Amazon.co.jp: Kiss: Carly Rae Jepsen: MP3ダウンロード". Amazon.co.jp. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
- ^ "Amazon.co.jp: Kiss (Tour Edition): Carly Rae Jepsen: MP3ダウンロード". Amazon.co.jp. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Album năm 2012
- Album của Carly Rae Jepsen
- Album nu-disco
- Album nhạc teen pop
- Album do Dallas Austin sản xuất
- Album do Josh Abraham sản xuất
- Album do Kuk Harrell sản xuất
- Album do Max Martin sản xuất
- Album do Toby Gad sản xuất
- Album được thu âm tại Hipposonic Studios
- Album của 604 Records
- Album của Interscope Records
- Album của Schoolboy Records
- Giải Juno cho Album của năm
- Giải Juno cho Album Pop của năm