Liopropoma aragai | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Liopropomatinae |
Chi (genus) | Liopropoma |
Loài (species) | L. aragai |
Danh pháp hai phần | |
Liopropoma aragai Randall & Taylor, 1988 |
Liopropoma aragai là một loài cá biển thuộc chi Liopropoma trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1988.
Phân bố và môi trường sống
L. aragai có phạm vi phân bố rải rác ở Tây Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở ngoài khơi Okinawa, thuộc quần đảo Ryukyu (Nhật Bản) và ngoài khơi đảo Đài Loan[1].
Mô tả
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở L. aragai là 16,5 cm[2].
Số gai ở vây lưng: 8; Số tia vây mềm ở vây lưng: 12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8; Số tia vây mềm ở vây ngực: 15[3].
Xem thêm
- Keita Koeda; Hiroshi Senou; Chih-Wei Chang & Hsuan-Ching Ho (2019), Redescription of Liopropoma aragai (Teleostei: Serranidae), with two new confirmed records of species of Liopropoma from Taiwan, Zootaxa 4702 (1): 60 - 72.
Chú thích
- ^ Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Liopropoma aragai trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.
- ^ Koeda; Senou; Chang & Ho, sđd, tr.62
- ^ Koeda; Senou; Chang & Ho, sđd, tr.64-65