![]() | Một biên tập viên đang sửa phần lớn trang bài viết này trong một thời gian ngắn. Để tránh mâu thuẫn sửa đổi, vui lòng không chỉnh sửa trang khi còn xuất hiện thông báo này. Người đã thêm thông báo này sẽ được hiển thị trong lịch sử trang này. Nếu như trang này chưa được sửa đổi gì trong vài giờ, vui lòng gỡ bỏ bản mẫu. Nếu bạn là người thêm bản mẫu này, hãy nhớ xoá hoặc thay bản mẫu này bằng bản mẫu {{Đang viết}} giữa các phiên sửa đổi. Trang này được sửa đổi lần cuối vào lúc 21:11, 11 tháng 9, 2025 (UTC) (32 giây trước) — Xem khác biệt hoặc trang này. |
Maudgalyāyana | |
---|---|
![]() Tranh vẽ mô tả sự tử vì đạo của Mục-kiền-liên | |
Tôn giáo | Phật giáo |
Cá nhân | |
Sinh | Kolita 568 TCN Magadha (nay thuộc miền Bắc Ấn Độ) |
Mất | 484 TCN (84 tuổi)[1] Hang động Kalasila, Magadha |
Hoạt động tôn giáo | |
Sư phụ | Tất-đạt-đa Cồ-đàm |
Chuyên đề |
Phật giáo |
---|
![]() |
![]() |

Mục-kiền-liên (Maudgalyāyana; tiếng Pali: Moggallāna, tiếng Tạng tiêu chuẩn: མོའུ་འགལ་གྱི་བུ་, chữ Hán: 目犍連; tên Latinh hóa: Maudgalyayana, Mahamaudgalyayana hay Mahāmoggallāna)), còn gọi là Đại Mục-kiền-liên hoặc tên khai sinh Kolita, là một trong những đệ tử thân cận nhất của Phật. Ông được mô tả là đồng thời với các đệ tử như Tu-bồ-đề, Xá-lợi-phất (tiếng Pali: Sāriputta) và Đại Ca-diếp (tiếng Pali: Mahākassapa); ông được xem là vị thứ hai trong hai đệ tử nam hàng đầu của Phật, cùng với Xá-lợi-phất. Theo truyền thống, Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất trở thành những du sĩ tâm linh từ thuở trẻ. Sau một thời gian tìm kiếm chân lý tâm linh, họ tiếp xúc với giáo pháp Phật qua những bài kệ đã trở nên nổi tiếng rộng rãi trong thế giới Phật giáo. Cuối cùng họ gặp Phật và thọ đại giới làm Tỳ kheo dưới sự dẫn dắt của Phật. Không lâu sai đó, Mục-kiền-liên chứng giác ngộ A-la-hán và trở nên nổi tiếng là bậc "Thần thông đệ nhất" (Manda Galỳayana) trong hàng Thanh văn đệ tử của Phật.
Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất có tình bạn tâm linh sâu sắc. Trong nghệ thuật Phật giáo, họ được khắc họa là hai đệ tử đứng hầu Phật, và có vai trò bổ trợ nhau trong giảng dạy. Với tư cách một bậc thầy, Mục-kiền-liên nổi tiếng về các thần thông, và thường được mô tả dùng chúng trong phương pháp giáo hóa. Trong nhiều bộ kinh điển Phật giáo sớm, Mục-kiền-liên đóng vai trò then chốt trong việc tái hợp Tăng đoàn sau khi Đề-bà-đạt-đa gây ra chia rẽ. Hơn nữa, ông còn gắn với các truyện kể về việc tạo ra pho tượng Phật đầu tiên. Mục-kiền-liên mất ở tuổi tám mươi tư, bị sát hại do sự sắp đặt của một giáo phái đối địch. Cái chết bạo lực này được kinh điển Phật giáo giảng giải là kết quả nghiệp của việc ông đã giết chính cha mẹ mình trong một tiền kiếp.
Qua các văn bản hậu kinh tạng, Mục-kiền-liên trở nên nổi tiếng về hiếu đạo với câu chuyện phổ biến ông hồi hướng công đức cho mẹ. Điều này dẫn đến truyền thống Lễ Vu Lan ở nhiều xứ Phật giáo, nơi người ta hồi hướng công đức cho tổ tiên. Mục-kiền-liên cũng thường được gắn với Thiền định và đôi khi với các trước tác Vi Diệu Pháp, cũng như với tông phái Pháp Tạng bộ. Thế kỷ 19, xá lợi được cho là của ông được phát hiện và được tôn thờ rộng rãi. Vị tương ứng nữ của Mục-kiền-liên trong Phật giáo là Liên Hoa Sắc (tiếng Pali: Uppalavaṇṇā).
Đặc điểm cá nhân
Trong Kinh tạng Pali, Mục-kiền-liên được mô tả có làn da như hoa sen xanh hoặc mây mưa. Truyền khẩu ở Sri Lanka nói rằng đó là vì ông từng sinh vào địa ngục trong nhiều đời.[2][3] Học giả Sri Lanka Karaluvinna cho rằng nguyên bản có lẽ muốn nói da sậm màu, không phải xanh.[3] Trong Kinh tạng Đại chúng bộ, chép rằng ông "đẹp đẽ, dễ mến, khôn ngoan, thông tuệ, đầy công đức ...", theo bản dịch của Migot.[4]
Một số tư liệu Trung Quốc giải thích tộc danh Maudgalyāyana liên hệ đến một loại đậu mà một vị tổ của tộc đã ăn.[5] Tuy nhiên, nhà Ấn Độ học Ernst Windisch liên hệ nhân vật Mục-kiền-liên với nhân vật Maudgalya (Mugdala) trong sử thi Mahabharata của tiếng Phạn, để giải thích tên gọi. Windisch tin rằng truyện về nhà tiên tri Maudgalya đã ảnh hưởng tới truyện về Mục-kiền-liên, vì cả hai đều kể chuyện du hành lên trời. Tác giả Edward J. Thomas lại cho rằng điều này không có nhiều khả năng. Dù vậy, Windisch vẫn coi Mục-kiền-liên là nhân vật có thật trong lịch sử.[6]
Cuộc đời
Gặp Phật
Theo kinh truyện Phật giáo, Mục-kiền-liên sinh trong một gia đình ở làng Kolita (còn gọi là Kulika, trước đây nghĩ là Kul hiện đại[7] ở Silao nhưng nay xác định là Juafardih[8][9] gần Nalanda), và được đặt tên theo làng. Mẹ ông tên là là Mogallāni, cha là nột trưởng làng.[2][7] Kolita sinh đúng ngày với Upatiṣya (tiếng Pali: Upatissa; sau gọi là Xá-lợi-phất (tiếng Phạn: Śāriputra), và hai người là bạn từ thuở nhỏ.[2][10][11]
Kolita và Upatiṣya sớm quan tâm đến đời sống tâm linh. Một ngày khi đang xem hội, một cảm giác xao động và khẩn thiết tâm linh ập đến khiến họ muốn xuất gia rời bỏ đời sống thế tục và bắt đầu đời sống tu hành dưới sự hướng dẫn của du sĩ Sañjaya Vairatiputra (tiếng Pali: Sañjaya Belatthiputta).[note 1] Trong các kinh tạng Theravāda và Đại chúng bộ, Sañjaya được mô tả là một thầy thuộc truyền thống chủ nghĩa hoài nghi Ấn Độ, không tin vào tri thức hay luận lý, và không trả lời các câu hỏi siêu hình. Vì không thỏa mãn nhu cầu tâm linh của Kolita và Upatiṣya, họ rời đi.[13][14][15] Tuy nhiên, trong Kinh tạng Căn bản thuyết nhất thiết hữu bộ, Đại Tạng kinh Trung Quốc và các tư liệu Tạng King, ông được mô tả là bậc thầy có những phẩm chất đáng kính như thiên nhãn và lòng nhiệt thành tôn giáo. Ông lâm bệnh và qua đời, khiến hai đệ tử tiếp tục tìm kiếm. Trong một số bản, ông còn dự tri sự xuất hiện của Phật qua các thị kiến của mình.[16][17]
Dù thế nào, Kolita và Upatiṣya vẫn rời đi và tiếp tục tìm đạo, chia nhau đi các hướng. Họ ước hẹn ai tìm thấy đạt được chân lý bất tử của đời sống tâm linh trước sẽ dạy lại cho người kia. Sau đó là câu chuyện dẫn đến việc Kolita và Upatiṣya quy y Phật, vốn được xem là một lớp truyện rất cổ trong truyền thống văn bản.[18] Upatiṣya gặp một Tỳ kheo Phật giáo tên Aśvajit (tiếng Pali: Assaji), một trong năm đệ tử đầu tiên của Phật, đang đi khất thực.[2][7] Trong bản Căn bản thuyết nhất thiết hữu bộ, Phật đã sai ông đến đó để giáo hóa Upatiṣya.[19] Phong thái an nhiên của Aśvajit khiến Upatiṣya tiến lại gần để tìm hiểu.[2][20] Aśvajit nói ông mới thọ giới không lâu và chỉ có thể giảng một ít. Rồi ông diễn đạt tinh yếu giáo pháp của Phật bằng những lời này:[21][22][note 2]
“ | Vạn vật từ duyên khởi
Bậc Giác Ngộ từng thuyết Và rồi từ duyên diệt Đại Đạo Sư đã truyền. |
” |
Những lời này giúp Upatiṣya chứng bậc đầu trên con đường tu tập Phật giáo. Sau đó Upatiṣya báo cho Kolita về khám phá của mình và Kolita cũng chứng bậc đầu. Hai người, cùng với năm trăm đệ tử của Sañjaya, đến thọ đại giới làm Tỳ kheo dưới Phật ở Tinh xá Trúc Lâm (Pali: Veḷuvana).[20][25] Từ khi thọ giới, Upatiṣya và Kolita lần lượt được gọi là Xá-lợi-phất và Mục-kiền-liên, Maudgalyāyana là tên tộc của Kolita.[26] Sau khi xuất gia, tất cả trừ Xá-lợi-phất và Maudgalyāyana đều chứng A-la-hán (tiếng Pali: arahant; bậc cuối của giác ngộ).[21][25] Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất chứng giác ngộ sau đó một đến hai tuần; Mục-kiền-liên tại Ma-kiệt-đà, ở một làng gọi là Kallavala.[25][27] Lúc ấy, hôn trầm làm chướng ngại ông trên đường tu. Sau khi được thấy Phật trong thị hiện chỉ cách vượt qua nó, ông đột phá và chứng ngộ.[21][25]
Một số bản ghi chép khác thì nói ông quán Mười tám giới và bốn pháp chân đế trong tiến trình này.[28] Trong Chú giải Kinh Pháp cú bằng Pali, có câu hỏi vì sao hai vị chứng ngộ chậm hơn các học trò cũ của Sañjaya. Câu trả lời là Xá-lợi-phất và Mục-kiền-liên như hai vị vua, cần thời gian chuẩn bị lâu hơn người thường trước chuyến đi. Nói cách khác, thành tựu của họ sâu rộng hơn nên cần nhiều thời gian hơn.[27]
Lời tuyên thuyết ngắn của Aśvajit, được gọi là bài kệ kệ Duyên sinh ("Vạn vật từ duyên khởi.../Các pháp do duyên sinh..."), từ lâu được mô tả là tinh yếu giáo lý Phật, và là câu kệ được khắc nhiều nhất trong thế giới Phật giáo.[20][21][22] Có mặt trong mọi truyền thống Phật giáo,[7] kệ này được khắc trên nhiều chất liệu, thấy trên nhiều tượng Phật và tháp (chứa xá lợi), và dùng trong các nghi thức an vị.[20][29] Theo nhà Ấn Độ học Oldenberg và dịch giả Thanissaro Bhikkhu, bài kệ được đề nghị trong một chiếu dụ của vua A Dục Vương làm đề tài học và quán niệm.[30][31][note 3] Vai trò của bài kệ chưa được hiểu hoàn toàn trong học giới. Ngoài bản chất phức tạp của tuyên bố, cũng có nhận xét rằng không nơi nào kệ được gán trực tiếp cho Phật theo đúng hình thức này, cho thấy đây là phần tóm lược hay diễn giải của riêng Aśvajit.[34][20] T.W. Rhys Davids cho rằng bài kệ có thể gây ấn tượng đặc biệt với Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất vì nhấn mạnh nhân duyên đặc trưng của Phật giáo.[21] Triết gia Paul Carus giải thích kệ là một phản ứng táo bạo, bài trừ tín điều đối với truyền thống Bà-la-môn, vì nó "phủ nhận các phép mầu can thiệp siêu nhiên bằng cách thừa nhận trọn vẹn luật nhân quả như điều không thể bác bỏ",[29] trong khi thiền sư Suzuki liên tưởng đến kinh nghiệm vượt ngoài trí năng, "nơi ý niệm này nối tiếp ý niệm kia rồi chung cuộc ở kết luận hay phán đoán".[35][36]
Tuy trong truyền thống Pali, Mục-kiền-liên được mô tả là A-la-hán sẽ không còn tái sinh, nhưng trong các truyền thống Đại thừa đôi khi được hiểu khác. Trong Kinh Pháp Hoa, phẩm 6 (Thọ ký), Phật được nói là thọ ký rằng các đệ tử Đại Ca-diếp, Tu-bồ-đề, Đại Ca-chiên-diên và Mục-kiền-liên sẽ thành Phật trong tương lai.[37][25]
Xá-lợi-phất và Mục-kiền-liên

Trong ngày Mục-kiền-liên thọ giới, Phật cho phép ông và Xá-lợi-phất ngồi vào chỗ của hai đệ tử nam thượng thủ.[2] Theo văn bản tiếng Pali Buddhavaṃsa, mỗi vị Phật đều có một cặp đệ tử thượng thủ như vậy.[38] Vì họ mới xuất gia, một số Tỳ kheo khác bất bình khi Phật trao vinh dự đó. Phật đáp rằng thâm niên tu hành không phải là tiêu chí duy nhất cho việc bổ nhiệm, rồi giải thích thêm bằng cách kể một chuyện quá khứ.[2][39] Phật nói cả hai vị đã phát nguyện từ nhiều đời để làm đệ tử thượng thủ của Ngài. Họ phát nguyện từ thời Phật Vô Thượng Kiến (tiếng Pali: Aṇomadassī) trước đó, khi Mục-kiền-liên là cư sĩ tên Sirivadha. Sirivaddha được bạn mình (Xá-lợi-phất trong một đời trước) khuyên và phát tâm muốn trở thành đệ tử thượng thủ dưới một vị Phật tương lai. Rồi ông thỉnh Phật Vô Thượng Kiến và Tăng đoàn (Saṃgha) thọ trai tại nhà mình trong bảy ngày, trong đó ông lần đầu phát nguyện làm đệ tử thượng thủ. Sau đó, ông và Xá-lợi-phất tiếp tục làm thiện nhiều đời, cho đến thời Thích-ca Mâu-ni.[2] Sau khi Phật bổ nhiệm Mục-kiền-liên làm thượng thủ, ông được gọi là Đại Mục-kiền-liên ("Mahā-Maudgalyāyana", mahā nghĩa là 'lớn').[40] Tôn hiệu này vừa là vinh dự, vừa để phân biệt với những người trùng tên.[41] Các văn bản hậu kinh tạng mô tả Mục-kiền-liên là đệ tử nam thượng thủ thứ hai, sau Xá-lợi-phất. Các kinh tạng sớm đồng ý rằng Xá-lợi-phất trội hơn Mục-kiền-liên về mặt tâm linh; chuyên môn của họ được mô tả là Thần thông (tiếng Phạn: ṛddhi, tiếng Pali: iddhi) với Mục-kiền-liên, và trí tuệ với Xá-lợi-phất.[42][note 4] Trong nghệ thuật Phật giáo và văn học Phật giáo, chư Phật thường được mô tả có hai đệ tử chính (tiếng Nhật: niky ōji, Tạng cổ: mchog zung) ở hai bên—trong trường hợp Thích-ca Mâu-ni, hai đệ tử thường là Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất. Dù các kinh tạng Phật giáo khác nhau có quan điểm khác nhau về công hạnh của từng vị, trong tất cả các kinh tạng, Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất đều được công nhận là hai đệ tử chính của Phật. Điều này cũng được xác nhận qua hình tượng học tìm thấy trong khảo cổ, nơi hai vị thường được vẽ/khắc họa đứng hầu thầy mình.[44] Ngoài ra, Mục-kiền-liên thường được liệt kê trong danh sách 'Tứ đại đệ tử' (bính âm: sida shengwen)[45] và trong nhóm tám A-la-hán.[46] Dẫu những mô thức này phổ biến trong cả kinh văn lẫn khảo cổ, người ta cũng ghi nhận trong hình tượng học về sau, A-nan-đàvà Ma-ha-ca-diếp lại được mô tả nhiều hơn, còn Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất ít hơn.[47] Cuộc đời của Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất gắn bó chặt chẽ. Họ sinh cùng ngày và qua đời cùng thời. Gia đình hai bên là bạn bè lâu đời. Khi học đạo, Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất cùng làm môn sinh dưới một thầy.[48][49] Sau khi giúp nhau tìm ra tinh yếu đời sống tâm linh, tình bạn vẫn bền chặt. Trong nhiều kinh, họ luôn tỏ lòng kính trọng và thương mến nhau.[2] Chẳng hạn, khi Xá-lợi-phất lâm bệnh, Mục-kiền-liên được mô tả đã dùng thần thông để tìm thuốc cho bạn.[50] Xá-lợi-phất được coi là đệ tử trí tuệ bậc nhất của Phật, còn Mục-kiền-liên chỉ dưới ông về mặt trí tuệ.[2][51] Điều kết nối họ như bạn đạo là lòng kính yêu Phật, điều cả hai thường bày tỏ.[52]
Vai trò trong Tăng đoàn
Nhiều giáo pháp trong Kinh tạng Pali truyền thống được gán cho Mục-kiền-liên, gồm nhiều bài kệ trong Theragatha và nhiều kinh khác trong Tương Ưng Bộ Kinh. Ngoài ra còn nhiều đoạn mô tả các sự kiện trong đời ông. Ông được xem là uyên bác và sáng suốt về giới đức, triết lý và thiền định. Khi so sánh Xá-lợi-phất với Mục-kiền-liên, Phật dùng ẩn dụ người phụ nữ sinh con đối với Xá-lợi-phất—ông đưa người học trò này đến bậc đầu trên đường tu (tiếng Pali: sotāpanna). Còn Mục-kiền-liên được sánh với người thầy rèn luyện đứa trẻ, đưa học trò tiến xa hơn trên con đường giác ngộ.[2][53]

Kinh văn mô tả Phật đặt niềm tin lớn nơi Mục-kiền-liên với tư cách một vị thầy.[2] Phật thường tán dương lời dạy của ông, và đôi khi nhờ ông thuyết pháp thay.[54][55] Mục-kiền-liên cũng được giao trách nhiệm giáo dưỡng La-hầu-la, con trai Phật. Một dịp khác, Phật nhờ ông tuyên bố lệnh cấm một nhóm Tỳ kheo ở Kitigara, những người có hành vi gây tai tiếng trong vùng.[56] Hơn nữa, Mục-kiền-liên đóng vai trò quan trọng trong cuộc chia rẽ do Đề-bà-đạt-đa gây ra. Nhờ khả năng giao tiếp với chư thiên, ông biết Đề-bà-đạt-đa hành xử không đúng. Ông nắm được thông tin Đề-bà-đạt-đa cầu viện Thái tử A Xà Thế và hai người trở thành một liên minh nguy hiểm. Mục-kiền-liên liền báo Phật.[57][58] Sau này, khi Đề-bà-đạt-đa đã thành công chia tách một bộ phận khỏi cộng đồng Phật giáo, Phật nhờ Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất thuyết phục đoàn đệ tử đó trở về với Phật; theo bản Pali, họ đã làm được.[2][59][note 5] Vì Đề-bà-đạt-đa tưởng họ đến để quy phục mình, nên ông ta lơ là cảnh giác. Họ bèn thuyết phục các Tỳ kheo khác quay về trong lúc Đề-bà-đạt-đa đang ngủ. Sau khi đưa đoàn tách rời về lại với Phật, Mục-kiền-liên bày tỏ sự kinh ngạc trước hành xử của Đề-bà-đạt-đa. Phật giảng rằng Đề-bà-đạt-đa vốn đã vậy trong nhiều đời. Trong các bản Luật Tạng của một số kinh tạng, nỗ lực thuyết phục bộ phận tách rời gặp phải sự ngoan cố và thất bại. Phật học gia người Pháp André Bareau tin rằng bản sau phản ánh lịch sử xác thực hơn; ông dẫn thêm ghi chép của cao tăng Huyền Trang mười hai thế kỷ sau rằng giáo phái của Đề-bà-đạt-đa vẫn còn tồn tại.[61]
Giáo hóa bằng thần thông

Trong Tăng Chi Bộ Kinh, Mục-kiền-liên được tán dương bậc nhất về thần thông, danh hiệu ông chia sẻ với vị tương ứng nữ Liên Hoa Sắc.[62][63][64] Trong việc giáo hóa, Mục-kiền-liên thường dựa vào các năng lực này. Nhiều chỗ trong Kinh tạng Pali thuật Mục-kiền-liên đi đến và trò chuyện với Ngạ quỷ (các linh hồn trong đường dữ) để chỉ cho họ thấy hoàn cảnh khủng khiếp của mình. Ông giúp họ hiểu nỗi khổ của chính mình, để họ được giải thoát hoặc chấp nhận nó. Rồi ông trình bày việc đó lại với Phật, và Phật dùng các ví dụ ấy trong giảng pháp.[2][59] Tương tự, ông được mô tả đàm luận với chư chư thiên và phạm thiên (brahmas), và hỏi chư thiên đã làm công đức gì để sinh về cõi trời.[59][65] Tóm lại, tuệ quán và thần thông của Mục-kiền-liên không chỉ lợi ích tự thân mà còn lợi ích quần chúng. Như sử gia Julie Gifford nói, ông dẫn dắt người khác "bằng cách cung cấp một bản đồ vũ trụ luận và nghiệp báo của luân hồi".[66]
Mục-kiền-liên có thể dùng năng lực biết tâm để khuyên dạy đúng căn cơ, giúp học trò chóng đạt quả vị.[67] Ông cũng dùng thần thông để uốn nắn không chỉ Tỳ kheo mà cả chư thiên và các loài khác. Có lần một số Tỳ kheo làm ồn khi ngồi trong cùng tòa nhà với Phật. Mục-kiền-liên làm rung chuyển tòa nhà để dạy họ biết nhiếp thân khẩu ý.[59][68] Nhưng ví dụ thường được nhắc nhất về thần thông của ông là chiến thắng rồng (nāga) Nandopananda, điều đòi hỏi sự thành thục các jhāna (các tầng thiền).[25][51] Nhiều màn thị hiện thần thông của ông gián tiếp khẳng định Phật là bậc thầy vĩ đại: người ta tự hỏi, nếu đệ tử đã có năng lực như vậy, thì vị thầy còn cao siêu đến đâu.[69]
Cứu mẹ

Câu chuyện Mục-kiền-liên đi tìm mẹ sau khi bà qua đời rất phổ biến. Ngoài việc dùng để minh họa nguyên lý nghiệp báo và tái sinh,[70][71] tại Trung Hoa câu chuyện mang một nhấn mạnh mới. Ở đó Mục-kiền-liên được gọi là "Mulian", và chuyện của ông được kể theo lối kết hợp giáo hóa và diễn xướng, nhắc nhở người đời bổn phận với thân nhân quá cố.[72][73] Phiên bản sớm nhất là bản kinh tiếng Phạn Vu Lan Bồn,[74] câu chuyện được phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên qua các truyện dân gian khuyến thiện như Biến văn của Trung Hoa (ví dụ Biến văn Mục Liên cứu mẹ thoát khỏi u đồ).[75][76] Trong đa số phiên bản, Mục-kiền-liên dùng thần thông để tìm cha mẹ đã khuất và xem họ tái sinh vào cõi nào. Tuy tìm được cha ở cõi trời, ông không thấy mẹ và cầu Phật giúp. Phật đưa ông đến nơi mẹ đang ở—một địa ngục—nhưng ông không giúp được mẹ. Phật khuyên ông làm phước hồi hướng công đức cho mẹ, nhờ đó bà được sinh về cõi tốt hơn.[76][77][78] Trong bản Lào, ông đến thế giới của Diêm vương, chủ cõi âm, nhưng thấy cõi này trống vắng. Diêm vương nói với ông rằng ông cho phép chúng sinh địa ngục ra khỏi cửa ngục để được tự do một ngày—tức ngày rằm tháng chín âm lịch. Trong ngày ấy, chúng sinh địa ngục có thể nhận hồi hướng công đức và được giải thoát, nếu có người hồi hướng cho họ.[79] Một số bản Trung Hoa kể Mục-kiền-liên thấy mẹ tái sinh làm ngạ quỷ. Khi ông cố cúng bà qua bàn thờ gia tiên, đồ ăn đều bốc cháy. Ông bèn thưa hỏi Phật, và Phật khuyên làm phước cúng Tăng đoàn rồi hồi hướng cho mẹ. Nhờ đó không chỉ mẹ được sinh thiên, mà còn có thể giúp bảy đời cha mẹ và tổ tiên.[80][81] Việc cúng dường được cho là hiệu quả nhất khi làm tập thể, từ đó dẫn đến sự hình thành Lễ Vu Lan.[82] Bản mẫu:See below
Nhiều học giả lưu ý các điểm tương đồng giữa chuyện Mục-kiền-liên cứu mẹ và chuyện Phra Malai, một truyền thuyết có ảnh hưởng ở Thái Lan và Lào.[83][84] Quả vậy, trong một số truyện dân gian, Phra Malai được đem so với Mục-kiền-liên.[84] Tương tự, câu chuyện Mục-kiền-liên cũng được cho là đã ảnh hưởng đến Sử thi Vua Gesar ở Trung Á, trong đó Mục-kiền-liên là mẫu cho nhân vật nhà vua.[85]
Xuất thân
Theo các ghi chép Phật giáo thì Mục-kiền-liên chào đời tại một ngôi làng nhỏ gần kinh đô Patna của vương quốc Magadha, nay thuộc tiểu bang Bihar, Ấn Độ. Ông được cho là thuộc dòng dõi Mudgala, tức là "Thiên văn gia".[86] Tầng lớp Mudgala thuộc một giai cấp quý tộc, được tôn kính và giàu có, vì vậy Mục Kiền Liên từ nhỏ đã sống trong nhung lụa, không thiếu thốn bất cứ món gì và được hưởng một nền giáo dục hoàn chỉnh theo truyền thống Bà la môn giáo.
Tuy nhiên, trong một lần cùng người bạn Xá-lợi-phất (Upatissa) đi dự hội "Hội Sơn Thần" (trước tế lễ thần núi, sau để dân chúng có một dịp liên hoan vui thú), ông chợt ngộ ra và tâm tưởng về Tử Biệt Sinh Ly giữa cuộc đời và cứu rỗi. Từ đó, hai người quyết định tìm đường Giải thoát, sống một cuộc sống đời làm Đạo sĩ, thoát ly gia đình, thoát bỏ sợi dây giai cấp của Bà la môn.
Cầu đạo
Trên bước đường cầu đạo, ông cùng Xá-lợi-phất đã thỉnh giáo nhiều đạo sĩ cao nhân, tiếp thu nhiều tư tưởng triết học khác nhau. Một số chủ trương hẳn thuyết Vô Đạo Đức (đạo đức là sự vô ích) một số khác đề cao thuyết Định Mệnh, và một số khác truyền bá tư tưởng Duy vật. Tuy nhiên, cả hai đều tìm ra những khiếm khuyết của các giáo thuyết, vì vậy không để tâm nghiên cứu và tiếp tục tìm kiếm.
Vào khi cả Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất đã khoảng bốn mươi tuổi, bấy giờ, Phật Thích-ca Mâu-ni vừa cho phép đoàn đệ tử đầu tiên gồm 60 người, đều là những người biết nhiều hiểu rộng, khai môn thực hiện việc truyền bá giáo lý trong dân chúng[87]. Riêng Đức Phật thì đích thân đến thành Vương Xá (Rājagaha) để tiếp độ vị vua nước Ma-kiệt-đà tên là Tần-bà-sa-la (Bimbisara) và nhận lãnh ngôi Tịnh xá Trúc Lâm (Veluvana Vihàra) do vua dâng cúng.
Khi Phật đang có mặt tại ngôi chùa này thì Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất vừa quay về thành Vương Xá, tạm thời ngụ trong viện của Đạo sĩ Sànjaya. Một lần khi ra phố, Xá-lợi-phất vô tình gặp gỡ với Trưởng lão A-thuyết-thị (tiếng Pali: Assaji, tiếng Phạn: Asvajit), một trong những vị đệ tử đầu tiên của Phật Thích Ca. Được Assaji khai ngộ về khái niệm Tứ diệu đế, Xá-lợi-phất liền đắc Pháp nhãn (Dhamma Cakkhu) trong tâm thức chứng quả Nhập Lưu, Tu Đà Hườn (Sotàpatti). Sau khi về nơi trọ, ông thuật lại cho Mục-kiền-liên nghe.
Cũng như Xá-lợi-phất, Mục-kiền-liên nhanh chóng giác ngộ con đường đạo mà ông tìm kiếm bấy lâu nay. Từ đó, 2 ông kiên định con đường đạo, gia nhập Tăng đoàn và trở thành một trong những Thánh nhân nổi tiếng bậc nhất được ghi nhận trong Lịch sử Phật giáo.
Kết thúc cuộc đời
Theo các ghi chép Phật giáo, Mục-kiền-liên nhập diệt nửa tháng sau Xá-lợi-phất, tức là vào ngày mồng 1 sau tháng Kattika theo lịch cổ Ấn Độ (khoảng giữa tháng 10 Dương lịch).
Cái chết của Mục-kiền-liên được diễn tả trong Trung bộ kinh (Majjhima Nikàya) của Phật giáo Nam tông như sau:
“ |
|
” |
— theo kinh Majjhima Jàtaka trang 522. |
Theo công trình "Pháp Cú Sớ Giải" (Dhammapada Commentary) của Phật Âm (Buddhaghoṣa) – một nhà lý luận Phật giáo Nam Tông thế kỷ thứ 5, vua xứ Ma-kiệt-đà là A-xà-thế sau khi nghe tin Mục-kiền-liên tử nạn đã huy động quân lính truy lùng, bắt giữ nhóm cướp sát hại vị A-la-hán và các đạo sĩ chủ mưu. Toàn bộ số phạm nhân này đều bị thiêu sống.[88]
Truyền thuyết Phật giáo Bắc Tông
Theo truyền thuyết Phật giáo Bắc Tông, Mục-kiền-liên được cho là đã tu luyện thành công nhiều phép thần thông qua đó biết mẹ mình đang lâm kiếp ngạ quỷ; ông hỏi Phật tổ về cách cứu mẹ.
Phật dạy rằng:
“ | Dù ông thần thông quảng đại đến đâu cũng không đủ sức cứu mẹ ông đâu. Chỉ có một cách nhờ hợp lực của chư tăng khắp mười phương mới mong giải cứu được. Ngày rằm tháng bảy là ngày thích hợp để vận động chư tăng, hãy sắm sửa lễ cúng vào ngày đó | ” |
Theo lời Phật, mẹ ngài được giải thoát. Phật cũng dạy rằng chúng sanh ai muốn báo hiếu cho cha mẹ cũng theo cách này (Vu Lan Bồn Pháp). Từ đó ngày lễ Vu Lan ra đời.
Công đức hạnh

Tôn giả Mục Kiền Liên như một vị hộ pháp cứng rắn. Hình ảnh của Ngài khiến kẻ xấu ác không dám làm quấy, những lời dạy răn nhắc nhở của Ngài giúp các Tỳ kheo luôn ý thức giữ sự tu hành nghiêm túc. Ngài thường cương trực mà bày tỏ những quan điểm của giáo đoàn với những nhóm ngoại đạo khác, cũng như thẳng thắng chỉ lỗi khi các vị còn mắc sơ suất. Ngài bảo vệ chúng Tăng khỏi những âm mưu chia rẽ, xây dựng cho đại chúng một môi trường hòa thuận như nước với sữa. Một lần tôn giả Xá Lợi Phất bị nói xấu, Ngài lập tức triệu tập chúng Tăng để làm rõ tới cùng. Lần khác Ngài nghiêm khắc trục xuất nhóm sáu Tỳ kheo bất phục thiện. Thậm chí khi Đề Bà Đạt Đa ly khai lôi cuốn theo rất nhiều Tỳ kheo, cũng chính là Tôn giả Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên tới thuyết phục, tuyên giảng về sự vĩ đại của Đức Thế Tôn là bậc Thánh cao cả nhất trong vũ trụ, mở mắt cho những người đã tin tưởng mù quáng và đưa họ về với chánh Pháp.
Xem thêm
Liên kết ngoài
- Lịch sử Đức Mục Kiền Liên Lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2009 tại Wayback Machine
Tham khảo
- ^ "Maha". Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2015.
- ^ a b c d e f g h i j k l m n Malalasekera 1937.
- ^ a b Karaluvinna 2002, tr. 452.
- ^ Migot 1954, tr. 433.
- ^ Teiser 1996, tr. 119.
- ^ Thomas 1908, tr. 50.
- ^ a b c d Schumann 2004, tr. 94.
- ^ Ray, Purnima; Patil, C. B. (2014). Remembering Stalwarts: Biographical Sketches of Scholars from Archaeological Survey of India (bằng tiếng Anh). Director General, Archaeological Survey of India.
- ^ Saran, S.C.; Nikoshey, N.G.; Nayan, S.; Arif, A.; Saxena, N. (2008). "Excavations at Juafardih and its Identification with Kulika". Purātattva. 38: 59–73.
- ^ Thakur, Amarnath (1996). Buddha and Buddhist synods in India and abroad. Abhinav Publications. tr. 66. ISBN 9788170173175.
- ^ Rhys Davids 1908, tr. 768–9.
- ^ Ditzler, Pearce & Wheeler 2015, tr. 9.
- ^ Harvey 2013, tr. 14.
- ^ Buswell & Lopez 2013, tr. 1012–3.
- ^ Migot 1954, tr. 434.
- ^ Lamotte, E. (1947). "La légende du Buddha" [The legend of the Buddha]. Revue de l'histoire des religions (bằng tiếng Pháp). 134 (1–3): 65–6. doi:10.3406/rhr.1947.5599.
- ^ Migot 1954, tr. 430–2, 440, 448.
- ^ Migot 1954, tr. 426.
- ^ Migot 1954, tr. 432.
- ^ a b c d e Skilling 2003, tr. 273.
- ^ a b c d e Rhys Davids 1908, tr. 768.
- ^ a b Buswell & Lopez 2013, tr. 77.
- ^ Migot 1954, tr. 429, 439.
- ^ Rhys Davids 1908.
- ^ a b c d e f g Buswell & Lopez 2013, tr. 499.
- ^ Migot 1954, tr. 412, 433.
- ^ a b Migot 1954, tr. 451–3.
- ^ Migot 1954, tr. 435, 438, 451.
- ^ a b Carus 1905, tr. 180.
- ^ Bhikkhu, Thanissaro (1993). "That the True Dhamma Might Last a Long Time: Readings Selected by King Asoka". Access to Insight (Legacy Edition). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2017.
- ^ Migot 1954, tr. 413.
- ^ Neelis 2011, tr. 89–90 n72.
- ^ Wilson (1856). "Buddhist Inscription of King Priyadarśi: Translation and Observations". Journal of the Royal Asiatic Society of Great Britain and Ireland. 16. West Strand: John W. Parker and Son: 363–4.
- ^ De Casparis, J.G. (1990). "Expansion of Buddhism into South-east Asia" (PDF). Ancient Ceylon (14): 2. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 20 tháng 2 năm 2017.
- ^ Suzuki, D. T. (2007). Essays in Zen Buddhism. Grove Atlantic. ISBN 978-0-8021-9877-8.
- ^ Migot 1954, tr. 449.
- ^ Tsugunari, Kubo (2007). The Lotus Sutra (PDF). Akira, Yuyama biên dịch (ấn bản thứ 2). Berkeley, California: Numata Center for Buddhist Translation and Research. tr. 109–11. ISBN 978-1-886439-39-9. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 5 năm 2015.
- ^ Shaw 2013, tr. 455.
- ^ Epasinghe, Premasara (ngày 29 tháng 1 năm 2010). "Why Navam Poya is important?". The Island (Sri Lanka). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2017.
- ^ Migot 1954.
- ^ Epstein, Ron (tháng 10 năm 2005). "Mahāmaudgalyāyana Visits Another Planet: A Selection from the Scripture Which Is a Repository of Great Jewels". Religion East and West (5). note 2. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2017.
- ^ Migot 1954, tr. 510–1.
- ^ Mair, Victor H. (2014). "Transformation as Imagination". Trong Kieschnick, John; Shahar, Meir (biên tập). India in the Chinese imagination (ấn bản thứ 1). Philadelphia: University of Pennsylvania Press. tr. 221 n.16. ISBN 978-0-8122-0892-4.
- ^ Migot 1954, tr. 407, 416–7.
- ^ Buswell & Lopez 2013, tr. 287, 456.
- ^ Shaw 2013, tr. 452.
- ^ Migot 1954, tr. 417–9, 477, 535.
- ^ Karaluvinna 2002, tr. 448.
- ^ Migot 1954, tr. 433, 475.
- ^ Migot 1954, tr. 478.
- ^ a b Karaluvinna 2002, tr. 450.
- ^ Karaluvinna 2002, tr. 451.
- ^ Rhys Davids 1908, tr. 769.
- ^ Karaluvinna 2002, tr. 250.
- ^ Schumann 2004, tr. 232.
- ^ Brekke, Torkel (1997). "The Early Saṃgha and the Laity". Journal of the International Association of Buddhist Studies. 20 (2): 28. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 5 năm 2017.
- ^ Schumann 2004, tr. 233.
- ^ Bareau 1991, tr. 93.
- ^ a b c d Mrozik 2004, tr. 487.
- ^ Bareau 1991, tr. 111.
- ^ Bareau 1991, tr. 92, 103–104, 124.
- ^ Therī, Tathālokā. "The Amazing Transformations of Arahant Theri Uppalavanna" (PDF). bhikkhuni.et. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2019.
- ^ Karaluvinna 2002, tr. 449.
- ^ Buswell & Lopez 2013, tr. 498.
- ^ Gifford 2003, tr. 74–5.
- ^ Gifford 2003, tr. 72, 77.
- ^ Gethin 2011, tr. 222.
- ^ Gethin 2011, tr. 226.
- ^ Gifford 2003, tr. 74.
- ^ Ladwig 2012, tr. 128.
- ^ Berezkin 2015, sec. 3.
- ^ Berezkin 2015, sec. 7.
- ^ Ladwig 2012, tr. 137.
- ^ Berezkin 2015, sec. 2.
- ^ Berezkin 2015, sec. 6.
- ^ a b Teiser 1996, tr. 6.
- ^ Irons 2007, tr. 54, 98.
- ^ Powers 2015, tr. 289.
- ^ Ladwig 2012, tr. 127.
- ^ Buswell & Lopez 2013, tr. 499, 1045.
- ^ Teiser 1996, tr. 7.
- ^ Seidel 1989, tr. 295.
- ^ Ladwig, Patrice (ngày 31 tháng 5 năm 2012). "Visitors from hell: transformative hospitality to ghosts in a Lao Buddhist festival". Journal of the Royal Anthropological Institute. 18 (S1): S92 – S93. doi:10.1111/j.1467-9655.2012.01765.x. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2017.
- ^ a b Gifford 2003, tr. 76.
- ^ Mikles, Natasha L. (tháng 12 năm 2016). "Buddhicizing the Warrior-King Gesar in the dMyal gling rDzogs pa Chen po" (PDF). Revue d'Études Tibétaines (37): 236. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2017.
- ^ Theo ngữ căn thì danh từ Moggalàna phát nguồn từ chữ Mudgala (một dòng dõi chuyên nghiên cứu Thiên Văn học rất cổ).
- ^ Về sau, đoàn tăng sĩ này chính là 60 vị A-la-hán đầu tiên trong Phật giáo.
- ^ Tích truyện Pháp Cú - X. Phẩm Hình Phạt
Bảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “note”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="note"/>
tương ứng