Bạn có thể tạo trang "National Rail", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- (PDF). National Rail. tháng 9 năm 2006. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2009. ^ a b c d e f g h i j "Station usage estimates". Rail statistics…5 kB (438 từ) - 06:08, ngày 1 tháng 4 năm 2025
- National Railway Administration of the People's Republic of China. ngày 10 tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2014. ^ 伍妍. "Rail system…371 kB (40.323 từ) - 03:25, ngày 4 tháng 5 năm 2025
- Đường sắt Anh (tiếng Anh: British Railways (BR), thường được gọi là British Rail}, là công ty nhà nước điều hành hầu hết các tuyến đường bộ vận tải đường…7 kB (412 từ) - 11:32, ngày 1 tháng 5 năm 2025
- tháng 5 năm 2020. ^ "National Rail Enquiries – London Underground". ^ Transport for London. "Facts & figures". ^ "An overview of the rail industry in Great…6 kB (477 từ) - 21:30, ngày 26 tháng 10 năm 2022
- năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2017. ^ "Intercity Passenger Rail: National Policy and Strategies Needed to Maximize Public Benefits from Federal…416 kB (47.608 từ) - 05:05, ngày 1 tháng 5 năm 2025
- (1996), p. 13 ^ Inglis, p. 234 ^ "Manchester Utd Football Gd (MUF)". National Rail. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2011. ^ "Cup Final Statistics". TheFA…41 kB (4.292 từ) - 01:39, ngày 7 tháng 5 năm 2025
- Pacific Railway, Canadian National Railways, VIA Rail, BC Rail; SkyTrain (Vancouver), O-Train, GO Transit, Edmonton Light Rail Transit, C-Train Cuba 4.266 km…10 kB (457 từ) - 08:33, ngày 3 tháng 9 năm 2024
- Sân vận động Wembley (thể loại Địa điểm National Football League)thuộc sở hữu của Hiệp hội bóng đá Anh (FA), thông qua công ty con Wembley National Stadium Ltd (WNSL). Đây cũng là nơi FA đặt trụ sở làm việc chính của mình…121 kB (11.718 từ) - 08:36, ngày 29 tháng 3 năm 2025
- Đường sắt nhẹ (đổi hướng từ Light rail)Đường sắt nhẹ (tiếng Anh: light rail hoặc light rail transit, viết tắt thành LRT) là một loại hình đường sắt đô thị chở khách sử dụng đầu máy toa xe bắt…78 kB (9.285 từ) - 15:53, ngày 8 tháng 12 năm 2024
- Nhà ga Ngã tư Vua (thể loại Network Rail managed stations)Run by Network Rail". Network Rail. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2009. "London Kings Cross (KGX)". National Rail Enquiries. National Rail. Truy cập ngày…11 kB (926 từ) - 02:54, ngày 29 tháng 3 năm 2025
- 2 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024. ^ "Kent route". Network Rail (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024. ^ [1] Lưu trữ ngày…12 kB (1.158 từ) - 18:13, ngày 28 tháng 3 năm 2025
- 22 tháng 1 năm 2011. ^ Atkinson, Neill (tháng 11 năm 2010). "Railways – Rail transformed". Te Ara – the Encyclopedia of New Zealand. Truy cập ngày 22…182 kB (19.410 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 5 năm 2025
- năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2008. ^ "About the MTA Long Island Rail Road". Metropolitan Transportation Authority. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng…200 kB (21.591 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 5 năm 2025
- Anh, mạng lưới đường sắt được tư hữu hóa từ năm 1994 đến năm 1997. Network Rail sở hữu và quản lý hầu hết các tài sản cố định như đường ray. Khoảng 20 công…258 kB (27.802 từ) - 03:35, ngày 29 tháng 4 năm 2025
- CITEREFWeeks2004 (trợ giúp) ^ "Russia and Serbia, A Century of Progress in Rail Transport". A Look at Railways History in 1935 and Before. Open Publishing…258 kB (31.901 từ) - 03:14, ngày 10 tháng 5 năm 2025
- 12 năm 2013, and Report on Subsequent Major Incidents on East Rail Line and Light Rail (PDF) (Báo cáo). Hội đồng Lập pháp Hồng Kông. Task Force on Land…221 kB (22.831 từ) - 06:38, ngày 5 tháng 5 năm 2025
- framework: a consultation (June 2005)" Office of Rail Regulation. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2007. ^ a b "Rail". www.transport.gov.scot. Transport Scotland…176 kB (19.946 từ) - 01:17, ngày 8 tháng 5 năm 2025
- Hệ thống điện khí hóa đường sắt (thể loại Electric rail transport)mà Hệ thống Tàu điện ngầm London dùng chung với hệ thống ray thứ ba National Rail (ở Bakerloo và các tuyến District đều có các đoạn thế này), ray ở giữa…84 kB (11.265 từ) - 23:42, ngày 6 tháng 1 năm 2025
- Đường sắt cao tốc (viết tắt ĐSCT hoặc bằng tiếng Anh HSR từ "high-speed rail"; còn gọi là Đường sắt tốc độ cao theo các phương tiện truyền thông ở Việt…61 kB (7.959 từ) - 13:08, ngày 17 tháng 12 năm 2024
- tháng 7 năm 2024. ^ "Ohio Senators J.D. Vance, Sherrod Brown co-sponsor rail safety bill after fiery derailment in East Palestine". WCPO 9 Cincinnati…19 kB (1.950 từ) - 12:19, ngày 30 tháng 3 năm 2025
- notably Poland, were dissolved in this process of state consolidation. These national upheavals were accompanied by a heightened sense of nationalism amongst