Tra quan hệ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Trong tiếng Việt, quan hệ là sự liên quan giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng, có thể có các ý nghĩa:
- Trong toán học, một quan hệ là một sự tổng quát hóa của quan hệ số học, như "=" và "<" trong các mệnh đề đại loại như "5 < 6" và "2 + 2 = 4". Xem lý thuyết quan hệ, quan hệ hai ngôi, quan hệ tương đương, quan hệ thứ tự...
- Trong tin học (mô hình hóa quan hệ), một quan hệ là một tập các bộ (tuple), hay còn gọi là bảng. Xem cơ sở dữ liệu quan hệ, đại số quan hệ...
- Quan hệ xã hội: quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng, quan hệ hôn nhân, quan hệ tình dục, quan hệ bạn bè...
- Quan hệ kinh tế: quan hệ thanh toán, quan hệ nợ nần, quan hệ hạch toán...
- Quan hệ chính trị: quan hệ ngoại giao, quan hệ quốc tế...
- Trong triết học, quan hệ nói về sự phụ thuộc vào nhau của các yếu tố (phần tử) trong một hệ thống nhất định (tập hợp), theo nghĩa chung nhất.