Si 204 | |
---|---|
Siebel Si 204D PH-NLL trưng bày tại Sân bay Hilversum năm 1967 | |
Kiểu | Máy bay vận tải hạng nhẹ/huấn luyện |
Nhà chế tạo | Siebel |
Sử dụng chính | Luftwaffe Tiệp Khắc Pháp |
Phát triển từ | Siebel Fh 104 |
Siebel Si 204 là một loại máy bay vận tải/huấn luyện hai động cơ được phát triển trong Chiến tranh thế giới II. Nó dựa trên loại Fh 104.
Quốc gia sử dụng
Quân sự
- Không quân Tiệp Khắc
- Cảnh vệ Quốc gia Tiệp Khắc
- Luftwaffe
Dân sự
- Rikets Allmänna Kartverk
- Aeroflot
Tính năng kỹ chiến thuật (Si 204)
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1-2
- Sức chứa: 8 hành khách hoặc 1.650 kg (3.638 lb) hàng hóa
- Chiều dài: 13 m (42 ft 8 in)
- Sải cánh: 21,33 m (70 ft 0 in)
- Chiều cao: 4,25 m (14 ft 0 in)
- Diện tích cánh: 46 m² (495 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 3.950 kg (8.709 lb)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 5.600 kg (12.348 lb)
- Động cơ: 2 × Argus As 411 A1, 441 kW (592 hp) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 364 km/h (228 mph)
- Tầm bay: 1.400 km (875 dặm)
- Trần bay: 6.400 m (20.992 ft)
- Vận tốc lên cao: 360 m/phút (1.181 ft/phút)
Xem thêm
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
Tham khảo
Ghi chú
Tài liệu
- Franzke, Manfred. Siebel Fh.104/Si.204 varianten. Ilterissen, Germany: Flugzeug Publikations GmbH, 1997.
- Griehl, Manfred. The Luftwaffe Profile Series No. 11: Siebel Fh 104/Si 204 and its variants. Atglen, PA: Schiffer Publications, 1998. ISBN 0-7643-0566-2.
- Jońca, Adam. Samoloty linii lotniczych 1945-1956 Warszawa, Poland: WKiŁ, 1985. ISBN 83-206-0529-6.
- Smith, J.R. and Kay, Antony J. German Aircraft of the Second World War. London: Putnam, 1990. ISBN 0-85177-836-4.