Super Junior, The 2nd Asia Tour - "Super Show 2" | ||||
---|---|---|---|---|
[[file:|frameless|upright|alt=]] Poster quảng bá cho Super Show 2 | ||||
Chuyến lưu diễn của Super Junior | ||||
Album | Sorry, Sorry | |||
Ngày bắt đầu | 17 tháng 7 năm 2009 | |||
Ngày kết thúc | 10 tháng 4 năm 2010 | |||
Số chặng diễn | 7 | |||
Số buổi diễn | 3 buổi ở Hàn Quốc 1 buổi ở Hồng Kông 5 buổi ở Trung Quốc 2 buổi ở Thái Lan 2 buổi ở Đài Loan 1 buổi ở Malaysia 1 buổi ở Philippines Tổng cộng là 15 buổi | |||
Trang web | superjunior | |||
Thứ tự chuyến lưu diễn của Super Junior | ||||
|
Super Junior, The 2nd Asia Tour - "Super Show 2" là chuyến lưu diễn châu Á lần thứ hai của nhóm nhạc Hàn Quốc Super Junior từ năm 2009 đến 2010 nhằm quảng bá cho album phòng thu thứ ba của họ là Sorry, Sorry.[1] Tour diễn bắt đầu bằng 3 đêm tại Seoul, Hàn Quốc vào tháng 7 năm 2009 và đi qua 7 thành phố trên khắp châu Á với tổng cộng 15 đêm diễn. Điểm dừng chân cuối cùng là Philippines vào tháng 4 năm 2010.[2]
Lịch sử
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2009, chỉ một thời gian ngắn sau khi Super Junior bắt đầu quảng bá cho single "It's You" từ phiên bản repackaged của album thứ 3 Sorry, Sorry, SM Entertainment đã lên tiếng xác nhận chuyến lưu diễn châu Á lần thứ hai của nhóm. Theo đó, giai đoạn quảng bá cho It's you đã kết thúc vào ngày 21 tháng 6 để nhóm có thể bắt đầu chuẩn bị cho chuyến lưu diễn vào tháng 7 năm 2009.
Vé cho đêm diễn 17 tháng 7 tại Seoul được bắt đầu bán vào ngày 16 tháng 6 vào lúc 20h00 và đã ngay lập tức được bán hết chỉ trong vòng 10 phút. Vé cho đêm diễn thứ 2 và thứ 3 được tung ra ngày 17 - 18 tháng 6 và cũng đều được nhanh chóng bán hết trong khoảng thời gian tương tự.
Buổi diễn tại Hồng Kông là hoạt động cuối cùng của Super Junior có mặt thành viên Kangin trước khi anh tạm dừng tất cả các hoạt động của mình sau vụ scandal đánh nhau trong quán rượu vào sáng sớm ngày 16 tháng 9 tại Nonhyeon-dong, Gangnam-gu, Seoul.[3]
Điểm dừng chân Thượng Hải là màn diễn mở đầu chính thức cho Festival nghệ thuật quốc tế lần thứ 11 tại Thượng Hải, được tổ chức bởi Bộ Văn Hóa Trung Quốc. Tại đây, nhóm đã nhận huân chương danh dự của thành phố Thượng Hải và buổi diễn đã thu hút 12.000 người tham dự.[4]
Nội dung tour diễn
Danh sách bài hát tại Hàn Quốc
Super Junior Intro
- "A Man in Love" (Remix ver.)
- "U" (Remix ver.)
- "It's You" (Remix ver.)
VCR 1
- "She Wants It"
- MENT #1
- "Angela"
- "Miracle" (Rock remix)
- "Disco Drive" (Remix ver.)
- "Dancing Out" (Remix ver.)
VCR 2
- "Baby Baby" – Sungmin
- "Soul" – Heechul (ft. Jungmo chơi guitar)
- "Beautiful" – Donghae (ft. Eunhyuk)
- "Resignation" – Yesung
- "Insomnia (bài hát của Craig David)" – Ryeowook
- "Seven Years of Love" – Kyuhyun
- "What if" – Yesung, Sungmin, Ryeowook, Kyuhyun
- "Heartquake" – Yesung, Eunhyuk, Ryeowook, Kyuhyun
- "Honey" – Leeteuk
- "Dance with DOC/Run to you" – Kangin, Leeteuk, Shindong, Sungmin, Eunhyuk, Donghae)
VCR 3
- "Don't Don" (Remix ver.)
- "TWINS (Knock Out)"
VCR 4
- "Our Love"
VCR 6
- Màn dance của Han Geng, Shindong, Eunhyuk, Donghae
- "Who Am I" – Siwon (ft. Ryeowook chơi keyboard)
- "At Least There's Still You" – Super Junior-M
- "Me" – Super Junior-M
- "Super Girl (Korean Version)" Super Junior-M
- "Blue Tomorrow (Korean Version)" Super Junior-M
VCR 6
- "Shining Star"
- "Puff The Magic Dragon - Kyuhyun Feat. Super Junior Members"
VCR 7
- "Superman" (Norazo cover) – Super Junior-T
- "Rokkugo" – Super Junior-T
VCR 8 (Girls' Junior)
- "Gee" – Leeteuk, Heechul, Kangin, Sungmin, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook, Kyuhyun
- "Sunny" – Super Junior-Happy
- "Pajama Party" – Super Junior-Happy
VCR 9 ("Sorry, Sorry" R&B remix)
- "Sorry, Sorry"
- "Carnival"
- "Sapphire Blue"
- MENT #2
- "Marry U"
Danh sách bài hát tại Hồng Kông và đại lục
Super Junior Intro
- "A Man in Love" (Remix ver.)
- "U" (Remix ver.)
- "It's You" (Remix ver.)
VCR 1
- "She Wants It"
- MENT #1
- "Angela"
- "Miracle" (Rock remix)
- "Disco Drive" (Remix ver.)
- "Dancing Out" (Remix ver.)
VCR 2
- "Baby Baby" – Sungmin
- "Soul" – Heechul (ft. Jungmo chơi guitar)
- "Beautiful" – Donghae (ft. Eunhyuk)
- "Resignation" – Yesung
- "Betrayal" – Han Geng
- "Insomnia (Craig David)" – Ryeowook
- "Seven Years of Love" – Kyuhyun
- "What if" – Yesung, Sungmin, Ryeowook, Kyuhyun
- "Heartquake" – Yesung, Eunhyuk, Ryeowook, Kyuhyun
- "Honey" – Leeteuk
- "Dance with DOC/Run to you" – Kangin, Leeteuk, Shindong, Sungmin, Eunhyuk, Donghae
VCR 3
- "Don't Don" (Remix ver.)
- "TWINS (Knock Out)"
VCR 4
- "Our Love"
VCR 5
- Màn dance của Han Geng, Shindong, Sungmin, Eunhyuk, Donghae
- "Who Am I" – Siwon (ft. Ryeowook chơi keyboard)
- "Blue Tomorrow" – Super Junior-M
- "Super Girl" – Super Junior-M
VCR 6
- "Shining Star"
- "Puff The Magic Dragon - Kyuhyun Feat. Super Junior Members"
VCR 7
- "Superman" (Norazo cover) – Super Junior-T
- "Rokkugo" – Super Junior-T
VCR 8 (Girls' Junior)
- "Gee" – Leeteuk, Heechul, Kangin, Sungmin, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook, Kyuhyun
- "Sunny" – Super Junior-Happy
- "Pajama Party" – Super Junior-Happy
VCR 9 ("Sorry, Sorry" R&B remix)
- "Sorry, Sorry"
- "Carnival"
- "Sapphire Blue"
- MENT #2
- "Marry U"
- "Wonder Boy"
Ngày và địa điểm diễn ra
Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|
17 tháng 7 năm 2009 | Seoul | Hàn Quốc | Olympic Fencing Gymnasium |
18 tháng 7 năm 2009 | |||
19 tháng 7 năm 2009 | |||
18 tháng 9 năm 2009 | Hồng Kông | Trung Quốc | AsiaWorld–Arena |
18 tháng 10 năm 2009 | Thượng Hải | Sân vận động Trung tâm Thể thao Nguyên Thâm | |
28 tháng 11 năm 2009 | Bangkok | Thái Lan | Impact Arena |
29 tháng 11 năm 2009 | |||
12 tháng 12 năm 2009 | Nam Kinh | Trung Quốc | Nanjing Olympic Sports Center Gymnasium |
23 tháng 1 năm 2010 | Bắc Kinh | Nhà thi đấu Ngũ Khỏa Tùng | |
20 tháng 2 năm 2010 | Đài Bắc | Đài Loan | Nhà thi đấu Đài Bắc |
21 tháng 2 năm 2010 | |||
6 tháng 3 năm 2010 Encore | Thượng Hải | Trung Quốc | Shanghai Indoor Stadium |
7 tháng 3 năm 2010 Encore | |||
20 tháng 3 năm 2010 | Kuala Lumpur | Malaysia | Putra Indoor Stadium |
10 tháng 4 năm 2010 | Manila | Philippines | Araneta Coliseum |
Thành phần tham gia
- Ca sĩ: Super Junior
- Thiết kế vũ đạo: Super Junior, Nick Bass, Trent Dickens, Black Beat Hwang Sanghoon, Black Beat Shim Jaewon
- Vũ công: Super Junior
- Đơn vị tổ chức: SM Entertainment
- Đơn vị tổ chức nước ngoài: B4H Entertainment (Hồng Kông), True Music (Thái Lan), Red Star (Malaysia), Pulp Live Productions (Philippines)
- Đơn vị quảng bá: Dream Maker Entercom, Creazone
- Đơn vị quảng bá nước ngoài: Midas Promotions (Hồng Kông)
- Đơn vị giám sát: Gmarket
Tham khảo
- ^ Lee Mi-hye (ngày 3 tháng 6 năm 2009). “Super Junior to hold 2nd Asia tour”. Newsen (bằng tiếng Triều Tiên). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ Kim Un-im (ngày 18 tháng 7 năm 2009). “Super Show press conference”. MK (bằng tiếng Triều Tiên). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2012. Đã định rõ hơn một tham số trong
|accessdate=
và|access-date=
(trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) - ^ “Super Junior Kang-in to attend Hong Kong concert”. Asiae. ngày 17 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2012.
- ^ "Super Junior wraps up Shanghai concert in success" Asiae ngày 19 tháng 10 năm 2009. Retireved 2012-04-17
Liên kết ngoài
- Dream Maker Entercom Lưu trữ 2009-05-25 tại Wayback Machine (tiếng Hàn)
- Super Junior official homepage Lưu trữ 2017-11-08 tại Wayback Machine (tiếng Hàn)
- Super Junior official Avex Taiwan homepage (tiếng Trung)
- Super Junior official Japanese homepage (tiếng Nhật)