China-Hebei.png (268×218 điểm ảnh, kích thước tập tin: 16 kB, kiểu MIME: image/png)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:44, ngày 15 tháng 7 năm 2005 | 268×218 (16 kB) | Schaengel89~commonswiki | transparent background | |
21:41, ngày 4 tháng 6 năm 2005 | 268×218 (9 kB) | Ran | '''en''': Location of Hebei Province in the People's Republic of China. See Category:Locator maps of province-level divisions of the People's Republic of China for more information. '''zh''': 河北省在中華人民共和國的位置。另見[[:Cat |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- An Quốc
- An Tân, Bảo Định
- Bác Dã
- Bách Hương
- Bình Sơn, Thạch Gia Trang
- Bạc Đầu
- Bảo Định
- Bắc Thị
- Cao Bi Điếm
- Cao Dương, Bảo Định
- Cao Ấp
- Chính Định
- Cảo Thành
- Cổ Dã
- Cự Lộc
- Diêm Sơn
- Dung Thành
- Dịch, Bảo Định
- Dụ Hoa
- Hiến, Thương Châu
- Hà Gian
- Hàm Đan
- Hàm Đan (huyện)
- Hành Thủy
- Hành Đường
- Hình Đài
- Hình Đài (huyện)
- Hùng, Bảo Định
- Hải Hưng, Thương Châu
- Khâu, Hàm Đan
- Khúc Chu
- Khúc Dương
- Kê Trạch
- Lai Nguyên
- Lai Thủy
- Linh Thọ
- Loan Thành
- Long Nghiêu
- Lâm Chương
- Lâm Tây, Hình Đài
- Lễ, Bảo Định
- Lộ Bắc
- Lộ Nam
- Lộc Tuyền
- Mãn Thành
- Mạnh Thôn
- Nam Bì
- Nam Hòa, Hình Đài
- Nam Thị
- Nguyên Thị
- Ngô Kiều
- Ngụy, Hàm Đan
- Nhâm Khâu
- Nhâm Trạch
- Ninh Tấn
- Nội Khâu
- Phong Nam
- Phì Hương
- Phụ Bình
- Quán Đào
- Quảng Bình, Hàm Đan
- Thanh, Thương Châu
- Thanh Hà, Hình Đài
- Thanh Uyển
- Thiệp, Hàm Đan
- Thuận Bình, Bảo Định
- Thành An, Hàm Đan
- Thâm Trạch
- Thương, Thương Châu
- Thương Châu, Hà Bắc
- Thạch Gia Trang
- Thừa Đức, Hà Bắc
- Tranh Tú
- Triệu, Thạch Gia Trang
- Trác Châu
- Trương Gia Khẩu
- Trường An, Thạch Gia Trang
- Tán Hoàng
- Tân Hoa, Thương Châu
- Tân Hà, Hình Đài
- Tân Lạc, Thạch Gia Trang
- Tân Tập, Hà Bắc
- Tín Đô
- Túc Ninh
- Tương Đô
- Tấn Châu
- Tần Hoàng Đảo
- Tỉnh Hình (huyện)
- Tỉnh Hình (quận)
- Từ, Hàm Đan
- Từ Thủy
- Uy, Hình Đài
- Vô Cực
- Vĩnh Niên
- Vọng Đô
- Đông Quang, Thương Châu
- Đường, Bảo Định
- Đường Sơn
- Đại Danh
- Định Châu
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.teknopedia.teknokrat.ac.id
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Anguo
- Jinzhou, Hebei
- Wikipedia:WikiProject Chinese provinces/Locator maps
- Shanhaiguan, Qinhuangdao
- Shahe, Hebei
- Mancheng, Baoding
- Shengyou
- Renqiu
- Linxi County, Hebei
- Renze, Xingtai
- Zhao County
- Sanhe, Hebei
- Baiyang Lake
- Luancheng, Shijiazhuang
- Jizhou, Hengshui
- Gaoyang County
- Gaoyang, Hebei
- Longyao County
- Nangong
- Gaocheng, Shijiazhuang
- Beiguozhuang
- Qinghe County, Hebei
- Tongkou
- Xuanhua, Zhangjiakou
- Shacheng, Hebei
- Huailai County
- Niangzi Pass
- Zhuozhou
- Bazhou, Hebei
- Wu'an
- Xinji
- Template:Hebei-geo-stub
- Yangping, Hebei
- Pingquan
- Zhangbei County
- Zhangbei, Hebei
- Zunhua
- Qingyuan, Baoding
- Wuji County
- Julu County
- Pingxiang County
- Guangzong County
- Quyang County
- Anzhou, Hebei
- Guyuan County
- Bashang Grasslands
- Yunzhou Township
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.