Kích thước hình xem trước: 726×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 291×240 điểm ảnh | 582×480 điểm ảnh | 931×768 điểm ảnh | 1.241×1.024 điểm ảnh | 1.730×1.428 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.730×1.428 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,71 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 10:36, ngày 10 tháng 12 năm 2016 | 1.730×1.428 (1,71 MB) | PlanetUser | better quality from TIFF | |
09:38, ngày 2 tháng 5 năm 2015 | 1.730×1.428 (2,42 MB) | Jcpag2012 | Reverted to version as of 00:15, 23 September 2006 | ||
03:51, ngày 23 tháng 3 năm 2014 | 1.730×1.428 (2,42 MB) | 1992 FARHAAD | Reverted to version as of 00:15, 23 September 2006 | ||
12:01, ngày 15 tháng 3 năm 2014 | 2.908×2.400 (388 kB) | Benison | Higher resolution | ||
00:15, ngày 23 tháng 9 năm 2006 | 1.730×1.428 (2,42 MB) | Tom | higher res | ||
18:31, ngày 21 tháng 1 năm 2006 | 1.024×768 (60 kB) | Red devil 666 | |||
21:45, ngày 1 tháng 5 năm 2005 | 727×600 (393 kB) | DannyZ~commonswiki | n 1995, the majestic spiral galaxy NGC 4414 was imaged by the Hubble Space Telescope as part of the HST Key Project on the Extragalactic Distance Scale. An international team of astronomers, led by Dr. Wendy Freedman of the Observatories of the Carnegie I |
Trang sử dụng tập tin
Có 5 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại am.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại anp.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ar.teknopedia.teknokrat.ac.id
- Trang sử dụng tại ary.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Galaxa
- Llista d'oxetos del catálogu NGC (4000-4999)
- Usuariu:Farisori/Pruebes
- NGC 4414
- Wikipedia:Wikiproyeutu Astronomía
- Llista de galaxes
- Alderique:NGC 66
- Coma Berenices
- Polvu cósmico
- Alderique:Astronomía
- Alderique:1 Aquarii
- Alderique:1 Cassiopeiae
- Alderique:1 Centauri
- Alderique:1 Geminorum
- Alderique:1 Lacertae
- Alderique:1 Pegasi
- Alderique:1 Vulpeculae
- Alderique:10 Aquilae
- Alderique:10 Canum Venaticorum
- Alderique:10 Lacertae
- Alderique:10 Tauri
- Alderique:10 Ursae Majoris
- Alderique:101 Herculis
- Alderique:107 Piscium
- Alderique:109 Herculis
- Alderique:109 Piscium
- Alderique:109 Virginis
- Alderique:11 Aquarii
- Alderique:11 Camelopardalis
- Alderique:11 Comae Berenices
- Alderique:11 Cygni
- Alderique:11 Leonis Minoris
- Alderique:11 Librae
- Alderique:11 Puppis
- Alderique:11 Ursae Minoris
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.