


Lâu đài hay còn gọi là tòa thành hay thành trì là một loại hình công trình kiến trúc có cấu trúc rất kiên cố đã được xây dựng ở châu Âu và Trung Đông trong thời kỳ Trung cổ do giới vương quyền, quý tộc xây dựng. Lâu đài chính là nơi trú ngụ của lãnh chúa hoặc quý tộc, nó khác biệt với cung điện vốn là dành cho Hoàng tộc. Lâu đài cũng không phải là một pháo đài vì lâu đài không chỉ đảm nhiệm chức năng chiến đấu, phòng thủ hay chức năng quân sự nói chung mà nó có chức năng chính là nơi ở cho giới quý tộc. Lâu đài bắt nguồn từ việc nâng cấp các tường thành, rào chắn của những điểm cư trú công cộng và phát triển lên thành một cứ điểm phòng thủ để bảo vệ đời sống ở bên trong. Đặc điểm của lâu đài chính là tường cao, hào sâu, có nhiều lầu. Thông thường các lâu đài ở châu Âu trung cổ được thiết kế có hình vuông, những bức tường có thể xây khoanh tròn, trên lâu đài có nhiều tháp canh, tường thành được xây dựng bằng chất liệu đá. Xung quanh lâu đài bao quanh một hào nước sâu.
Ở châu Âu, lâu đài có nguồn gốc trong thế kỷ thứ 9 và 10, sau sự sụp đổ của đế chế Carolingien. Lãnh thổ của đế chế này dần được phân chia giữa các lãnh chúa và hoàng tử, vương hầu, các dòng họ quý tộc và hình thành các thái ấp, lãnh địa. Những vị quý tộc này sở hữu những mảnh đất đó và xây dựng lâu đài để kiểm soát các khu vực xung quanh để phòng thủ, bảo vệ những tài sản thuộc sở hữu của họ. Mặc dù nhiệm vụ quân sự là rất quan trọng nhưng những lâu đài thường được sử dụng như là nơi trú ngụ và cũng là trung tâm quản lý hành chính và biểu tượng quyền lực của cá nhân, dòng họ đó. Lâu đài đô thị được sử dụng để kiểm soát dân chúng địa phương và các tuyến đường giao thông quan trọng, và lâu đài nông thôn thường được xây dựng biệt lập với các ngôi làng và có chức năng phòng thủ, bảo vệ những vùng đất đai màu mỡ.
Ban đầu, nhiều lâu đài được xây dựng từ đất và gỗ, nhưng do nhu cầu phòng thủ và kỹ thuật phát triển cũng như chi phí bỏ ra nhiều nên lâu đài được xây cất bằng đá để tăng tính vững vàng, đường bệ. Mặc dù thuốc súng được du nhập vào châu Âu trong thế kỷ 14, nó đã không ảnh hưởng đáng kể đến xây dựng lâu đài cho đến thế kỷ 15 vì hỏa lực của binh chủng này còn quá yếu không thể làm suy suyễn những bức tường lâu đài kiên cố. Nhưng đến khi pháo binh đã trở nên đủ mạnh để có thể xuyên thủng và phá hủy bức tường đá thì lâu đài dần phải cải tiến để chống chọi. Trong khi lâu đài vẫn tiếp tục được xây dựng vào thế kỷ 16, kỹ thuật mới được bổ sung trong việc xây dựng để đối phó với lửa pháo và như vậy, sự thay đổi tính chất và kết cấu dần biến lâu đài từ một nơi cư trú thành một tòa thành phục vụ cho các hoạt động quân sự. Kết quả là, lâu đài thực sự đã được thay thế bằng các pháo đài. Từ thế kỷ 18 trở đi, có một sự thay đổi mới trong việc xây dựng những lâu đài, với việc xây dựng các mô hình lâu đài lãng mạn của kiến trúc Gothic và không có mục đích quân sự.
Từ nguyên
Từ castellum tạm dịch trong tiếng Việt là Lâu đài, theo từ điển Hán Việt mang ý nghĩa nhà cao lớn.[1] Từ castellum bắt nguồn từ tiếng Latinh của từ gốc là castrum có nghĩa là "nơi kiên cố".[2] Trong bối cảnh Tiếng Anh cổ được viết là castel, tiếng Pháp cổ là castel hay chastel, tiếng Pháp ngày nay viết là château; tiếng Tây Ban Nha là castillo, tiếng Bồ Đào Nha là castelo, tiếng Ý là castello, cũng như các ngôn ngữ khác đều bắt nguồn từ castellum.[3]
Đặc điểm xác định
Hiểu một cách đơn giản nhất, định nghĩa về lâu đài được giới học thuật chấp nhận là "một dinh thự tư nhân được gia cố phòng thủ" [4]. Đặc điểm này trái ngược với các công trình phòng thủ thời kỳ trước, chẳng hạn như các burh (thành lũy) của người Anglo-Saxon và các thành phố có tường bao quanh như Constantinople và Antioch ở Trung Đông; lâu đài không phải là công trình phòng thủ chung của cộng đồng mà được xây dựng và sở hữu bởi các lãnh chúa phong kiến địa phương, cho bản thân họ hoặc cho vua của họ. Chế độ phong kiến là mối liên kết giữa một lãnh chúa và chư hầu của ông ta, theo đó, để đổi lấy nghĩa vụ quân sự và lòng trung thành, lãnh chúa sẽ ban đất đai cho chư hầu của mình. Vào cuối thế kỷ 20, có một xu hướng tinh chỉnh lại định nghĩa về lâu đài bằng cách thêm vào tiêu chí về quyền sở hữu phong kiến, qua đó gắn chặt lâu đài với thời kỳ Trung Cổ; tuy nhiên, điều này không nhất thiết phản ánh đúng thuật ngữ được sử dụng trong thời kỳ đó. Trong cuộc Thập tự chinh lần thứ nhất (1096–1099), quân đội người Frank đã bắt gặp những khu định cư và pháo đài có tường bao quanh mà họ đều gọi chung là lâu đài, nhưng những công trình này sẽ không được coi là lâu đài theo định nghĩa hiện đại.

Lâu đài phục vụ nhiều mục đích khác nhau, trong đó quan trọng nhất là quân sự, hành chính và sinh hoạt. Ngoài việc là công trình phòng thủ, lâu đài còn là công cụ tấn công, được dùng làm căn cứ hoạt động trong lãnh thổ của đối phương. Những kẻ xâm lược người Norman trong quá trình xâm lược nước Anh đã cho xây dựng các lâu đài vừa để phòng thủ, vừa để trấn áp cư dân trong vùng [5]. Khi William Kẻ chinh phục tiến quân qua Anh, ông đã cho củng cố các vị trí trọng yếu để bảo vệ vùng đất đã chiếm được. Từ năm 1066 đến 1087, ông đã cho xây dựng 36 lâu đài, chẳng hạn như Lâu đài Warwick, mà ông dùng để chống lại các cuộc nổi loạn ở vùng Midlands của Anh [6][7].
Vào cuối thời Trung Cổ, các lâu đài có xu hướng mất đi tầm quan trọng về mặt quân sự do sự ra đời của đại bác uy lực mạnh và các công sự pháo binh kiên cố; kết quả là, lâu đài trở nên quan trọng hơn với vai trò là nơi ở và là một tuyên bố về quyền lực của người sở hữu [8]. Một lâu đài có thể đóng vai trò là một pháo đài và nhà tù, nhưng cũng là nơi một hiệp sĩ hay lãnh chúa có thể tiếp đãi những người đồng cấp của mình. Theo thời gian, tính thẩm mỹ trong thiết kế ngày càng trở nên quan trọng hơn, vì vẻ ngoài và quy mô của lâu đài bắt đầu phản ánh uy tín và quyền lực của chủ nhân. Mặc dù các lâu đài vẫn cung cấp sự bảo vệ trước các mức độ bạo lực thấp trong các thời kỳ sau này, cuối cùng chúng đã bị thay thế bởi các dinh thự đồng quê với vai trò là nơi ở của giới thượng lưu [9].
Đặc thù

- Motte: Là kiểu gò đất phẳng nhân tạo nơi lâu đài tọa lạc.
- Enceinte: Là tường thành có tính năng phòng thủ, bảo vệ
- Keep: Là tháp canh có tính năng giám sát bên ngoài từ phía trong.
- Gatehouse: Là cổng vào lâu đài thiết yếu.
- Moat: Là dạng hào sâu bao quanh bên ngoài lâu đài, có thể chứa nước; có tính năng phòng thủ kiểu ngăn cản.
- Arrowslits: Là lỗ châu mai, cho phép các cung thủ có thể bắn tên ra ngoài.
Vị trí của các lâu đài bị ảnh hưởng bởi địa hình sẵn có. Trong khi các lâu đài trên đồi như Marksburg phổ biến ở Đức, nơi 66% tổng số các lâu đài được xây dựng vào thời Trung cổ được biết đến là vùng cao nguyên, trong khi 34% lâu đài còn lại xây dựng nằm trên vùng đất trũng,[10] chúng hình thành nên một số ít các địa điểm ở Vương Quốc Anh.[11] Một ví dụ khác là Lâu đài Bodiam được xây dựng vào thế kỷ 14, ở Anh; đây được xem là một tòa lâu đài hiện đại, nhưng lâu đài tiên tiến nó nằm ở một địa điểm không có tầm quan trọng chiến lược, và hào cạn và có nhiều khả năng nhằm làm cho địa điểm trông ấn tượng hơn là để phòng thủ chống lại việc khai thác. Cách tiếp cận kéo dài và đưa người xem đi xung quanh lâu đài, đảm bảo họ có một cái nhìn tốt trước khi bước vào trong. Hơn nữa, các khẩu súng không thực tế và không có hiệu quả phòng thủ.[12]
Motte

Motte là một gò đất nhân tạo có đỉnh bằng. Nó thường được đắp nên từ đất đá, dù đôi khi cũng tận dụng một đặc điểm có sẵn của cảnh quan. Việc đào đất để đắp gò đã tạo ra một con mương bao quanh motte, được gọi là hào (có thể là hào khô hoặc hào nước). Mặc dù motte thường đi liền với bailey (sân trong) để tạo thành một lâu đài kiểu motte-and-bailey, điều này không phải lúc nào cũng đúng, và có những trường hợp motte tồn tại một mình [13].
Thuật ngữ "Motte" chỉ riêng phần gò đất, nhưng trên đỉnh của nó thường có một công trình phòng thủ, chẳng hạn như một tháp chính (keep), và phần đỉnh bằng sẽ được bao quanh bởi một hàng rào cọc gỗ [13]. Người ta thường đi lên motte bằng một cây cầu vượt (một cây cầu bắc từ bờ hào bên ngoài đến rìa đỉnh gò), như được thể hiện trong mô tả về Lâu đài Dinan trên Tấm thảm Bayeux [14] . Đôi khi, motte được đắp chồng lên một lâu đài hoặc một đại sảnh cũ hơn; các phòng của công trình cũ này sẽ trở thành khu vực kho chứa và nhà tù dưới lòng đất, bên dưới một tháp chính mới được xây lên[15].
Bailey và Enceinte
Bailey, còn được gọi là ward, là một khu vực được bao bọc và phòng thủ. Đây là một đặc điểm phổ biến của các lâu đài, và hầu hết đều có ít nhất một bailey. Nếu tháp chính (keep) trên đỉnh motte là nơi ở của lãnh chúa và là thành trì phòng thủ cuối cùng, thì bailey là nơi ở của những người còn lại trong gia đình lãnh chúa và mang lại sự bảo vệ cho họ. Doanh trại cho quân đồn trú, chuồng ngựa, nhà xưởng, và các cơ sở kho tàng thường được đặt trong bailey. Nước được cung cấp bởi một giếng hoặc bể chứa nước. Theo thời gian, trọng tâm của khu nhà ở cao cấp đã chuyển từ tháp chính sang bailey; điều này dẫn đến việc các lâu đài xây thêm một bailey khác để tách biệt các tòa nhà dành cho giới thượng lưu – chẳng hạn như phòng ở của lãnh chúa và nhà nguyện – khỏi các công trình thường nhật như nhà xưởng và doanh trại [16].
Enceinte là vòng tường thành phòng thủ chính của lâu đài, và các thuật ngữ "bailey" và "enceinte" có mối liên hệ với nhau. Một lâu đài có thể có nhiều bailey nhưng chỉ có một enceinte. Những lâu đài không có tháp chính, vốn phụ thuộc vào hệ thống phòng thủ bên ngoài để tự bảo vệ, đôi khi được gọi là lâu đài enceinte (lâu đài vòng thành); đây là dạng lâu đài sơ khai nhất, có từ trước khi tháp chính được giới thiệu vào thế kỷ thứ 10.
Tường bao (Curtain wall)
Tường bao là những bức tường phòng thủ bao quanh một bailey (sân trong). Chúng phải đủ cao để gây khó khăn cho việc leo tường bằng thang và đủ dày để chống chọi với sự bắn phá từ các cỗ máy công thành, mà từ thế kỷ 15 trở đi đã bao gồm cả pháo binh thuốc súng. Một bức tường bao điển hình có thể dày 3 m (10 ft) và cao 12 m (39 ft), mặc dù kích thước rất khác nhau giữa các lâu đài. Để bảo vệ tường khỏi bị đào hầm phá hoại, đôi khi người ta xây thêm một lớp kè đá ở chân tường. Các lối đi dọc theo đỉnh tường bao cho phép quân phòng thủ trút các vật phóng xuống kẻ thù bên dưới, và các công sự trên tường thành cung cấp thêm sự bảo vệ cho họ. Dọc theo tường bao được bố trí các tháp canh để có thể tạo ra hỏa lực bắn quét dọc theo tường[17]. Lỗ châu mai trên tường chưa trở nên phổ biến ở châu Âu cho đến thế kỷ 13, vì người ta lo ngại rằng chúng có thể làm suy yếu độ vững chắc của bức tường[18].
Tháp chính (Keep)

Keep (tháp chính) là một ngọn tháp lớn hoặc một tòa nhà khác đóng vai trò là khu sinh hoạt chính của lâu đài và thường là điểm phòng thủ kiên cố nhất trước khi hệ thống phòng thủ đồng tâm ra đời. "Keep" không phải là thuật ngữ được sử dụng trong thời Trung Cổ – tên gọi này chỉ được áp dụng từ thế kỷ 16 trở đi – thay vào đó, người ta dùng từ "donjon" để chỉ những ngọn tháp lớn, hoặc turris trong tiếng Latin. Trong các lâu đài motte-and-bailey, tháp chính nằm trên đỉnh của motte. "Dungeon" (ngục tối) là một dạng biến thể của từ "donjon" và mang nghĩa là một nhà tù tối tăm, đáng sợ.
Mặc dù thường là phần kiên cố nhất của lâu đài và là nơi trú ẩn cuối cùng nếu tuyến phòng thủ bên ngoài thất thủ, tháp chính thường không bị bỏ trống để phòng trường hợp bị tấn công mà thường được chính lãnh chúa sở hữu lâu đài, hoặc khách khứa hay đại diện của ông ta, sử dụng làm nơi ở [19].
Nhà cổng (Gatehouse)
Lối vào thường là phần yếu nhất trong một vành đai phòng thủ. Để khắc phục điều này, nhà cổng đã được phát triển, cho phép những người bên trong lâu đài kiểm soát dòng người ra vào. Trong các lâu đài bằng đất và gỗ, cổng vào thường là bộ phận đầu tiên được xây lại bằng đá. Mặt trước của cổng vào là một điểm mù, và để khắc phục điều này, các tháp canh nhô ra đã được xây thêm ở mỗi bên cổng theo phong cách tương tự như của người La Mã đã phát triển [20]. Nhà cổng chứa một loạt các hệ thống phòng thủ để khiến một cuộc tấn công trực diện trở nên khó khăn. Thông thường, nhà cổng có một hoặc nhiều portcullis – một dạng cửa lưới bằng gỗ gia cố kim loại để chặn lối đi – và các lỗ châu mai để quân phòng thủ có thể bắn phá kẻ thù. Lối đi qua nhà cổng được kéo dài ra để tăng khoảng thời gian kẻ tấn công phải hứng chịu hỏa lực trong một không gian chật hẹp mà không thể phản kháng [21].
Có một lầm tưởng phổ biến rằng các murder holes – những lỗ hở trên trần của lối đi qua cổng – được dùng để đổ dầu sôi hoặc chì nóng chảy lên đầu kẻ tấn công; giá thành của dầu và chì cũng như khoảng cách từ nhà cổng đến bếp lửa khiến việc này trở nên phi thực tế [22]. Tuy nhiên, phương pháp này lại là một thông lệ phổ biến ở các lâu đài và công sự tại Trung Đông và Địa Trung Hải, nơi những tài nguyên như vậy rất dồi dào [23][24]. Các murder holes này có khả năng cao nhất được dùng để ném các vật thể xuống đầu kẻ tấn công, hoặc để đổ nước dập tắt các đám cháy [22]. Tầng trên của nhà cổng được bố trí làm nơi ở để cổng không bao giờ bị bỏ trống không phòng bị, mặc dù cách sắp xếp này về sau đã phát triển theo hướng tiện nghi hơn và phải hy sinh tính phòng thủ [25].
Trong thế kỷ 13 và 14, barbican (công sự tiền tiêu) đã được phát triển. Công trình này bao gồm một tường thành, một con hào, và có thể là một ngọn tháp, nằm ở phía trước nhà cổng, có tác dụng tăng cường bảo vệ cho lối vào. Mục đích của barbican không chỉ là cung cấp thêm một tuyến phòng thủ mà còn là để định ra hướng tiếp cận duy nhất đến cổng [26].
Hào (moat)

Hào là một con mương bao quanh một lâu đài – hoặc ngăn cách một phần của lâu đài với phần còn lại – hào có thể là hào khô hoặc chứa đầy nước. Nó thường có mục đích phòng thủ, ngăn chặn các tháp công thành tiếp cận tường thành, cũng như gây khó khăn cho việc đào hầm, nhưng đôi khi cũng chỉ mang tính trang trí [27][28][29]. Hào nước được tìm thấy ở các khu vực trũng thấp và thường được bắc qua bằng một cây cầu kéo, mặc dù sau này chúng thường được thay thế bằng cầu đá. Khuôn viên của Lâu đài Caerphilly thế kỷ 13 ở xứ Wales rộng hơn 30 mẫu Anh (12 ha) và hệ thống phòng thủ bằng nước của nó, được tạo ra bằng cách làm ngập thung lũng ở phía nam lâu đài, là một trong những hệ thống lớn nhất ở Tây Âu [30].
Công sự trên tường thành (Battlements)
Công sự trên tường thành thường được tìm thấy nhất ở phía trên các tường bao và nóc nhà cổng, và bao gồm một số yếu tố: crenellations (lỗ châu mai xen kẽ khối đặc), hoardings (sàn gỗ tấn công), machicolations (mái hắt có lỗ), và lỗ châu mai. Crenellation là tên gọi chung cho các crenels (khe hở) và merlons (khối đặc) xen kẽ nhau: các khoảng trống và khối đặc trên đỉnh tường. Hoardings là các kết cấu bằng gỗ nhô ra khỏi tường, cho phép quân phòng thủ bắn hoặc ném các vật thể xuống những kẻ tấn công ở chân tường mà không cần phải nghiêng người ra ngoài một cách nguy hiểm qua các crenellations, tránh bị lộ mình trước hỏa lực đáp trả. Machicolations là các phần xây bằng đá nhô ra trên đỉnh tường có các lỗ hở, cho phép thả các vật thể xuống kẻ thù ở chân tường theo cách tương tự như hoardings .[31].
Lỗ châu mai (Arrowslits)
Lỗ châu mai (còn thường được gọi là loopholes) là những khe hẹp dọc trên tường thành phòng thủ, cho phép bắn tên hoặc tên nỏ vào những kẻ tấn công. Các khe hẹp này nhằm bảo vệ người phòng thủ bằng cách tạo ra một mục tiêu rất nhỏ, nhưng kích thước của khe hở cũng có thể cản trở người phòng thủ nếu nó quá nhỏ. Một khe hở ngang nhỏ hơn có thể được thêm vào để cung thủ có tầm nhìn tốt hơn để nhắm bắn [32]. Đôi khi, một sally port (cổng phụ) cũng được tích hợp; cánh cổng này cho phép quân đồn trú rời khỏi lâu đài để giao chiến với lực lượng bao vây [33]. Thông thường, các nhà vệ sinh sẽ thải chất thải xuống các bức tường bên ngoài của lâu đài và đổ vào con hào xung quanh [34].
Postern (cổng ngách/cửa bí mật)
Một postern là một cánh cửa hoặc cổng phụ ở một vị trí kín đáo, thường là trong một công trình phòng thủ như tường thành.
Đại sảnh (Great hall)

Đại sảnh là một căn phòng lớn, được trang hoàng lộng lẫy, nơi lãnh chúa tiếp đón khách khứa của mình. Đại sảnh đại diện cho uy tín, quyền uy và sự giàu có của lãnh chúa. Các sự kiện như tiệc tùng, yến tiệc, các buổi tụ họp xã giao hoặc nghi lễ, các cuộc họp của hội đồng quân sự và các phiên tòa xét xử đều được tổ chức tại đại sảnh. Đôi khi, đại sảnh tồn tại như một tòa nhà riêng biệt, trong trường hợp đó, nó được gọi là một hall-house (nhà đại sảnh)[35].
Cấu trúc xây dựng
- Dạng L-plan
- Dạng O-plan
- Dạng U-plan
- Dạng Z-plan
Các dạng vị trí
- Lâu đài hang động
- Lâu đài đỉnh núi
- Lâu đài sườn đồi
- Lâu đài trên đảo
- Lâu đài đất thấp
- Lâu đài mặt nước
Quy mô trú ngụ

Do sự hiện diện của lãnh chúa trong một lâu đài, đã định nghĩa lâu đài là một trung tâm hành chính mà từ đó vị lãnh chúa sẽ cai quản vùng đất của mình. Lãnh chúa dựa vào sự hỗ trợ của những người bên dưới họ, vì nếu không có sự hỗ trợ của những cận vệ hầu thì một lãnh chúa có thể xem quyền lực của họ bị suy giảm. Các lãnh chúa thành công thường xuyên tổ chức tiệc triều đình với những người ngay dưới họ trên quy mô xã hội. Các lãnh chúa lớn hơn có thể có sở hữu đất rất rộng lớn hơn, và sẽ không thực tế nếu một lãnh chúa đến thăm tất cả các tài sản của mình thường xuyên để các cấp phó được bổ nhiệm. Điều này đặc biệt áp dụng cho hoàng gia, những người đôi khi sở hữu đất ở các nước lân bang khác nhau.[37]
Để cho phép lãnh chúa tập trung vào các nhiệm vụ của mình liên quan đến hành chính, họ thường có một hộ quản gia để lo việc vặt như cung cấp lương thực. Hộ quản gia được điều hành bởi một người hầu phòng, trong khi một thủ quỹ quan tâm các tài liệu bằng văn bản về di sản chi tộc. Các hộ gia đình hoàng gia về cơ bản có hình thức tương tự như các hộ gia đình nam tước, mặc dù ở quy mô lớn hơn nhiều và các vị trí có uy tín hơn. Vai trò quan trọng của những người hầu trong gia đình là chuẩn bị những bữa dùng. Nhà bếp của lâu đài sẽ là một nơi bận rộn khi lâu đài bị chiếm đóng, được kêu gọi cung cấp những bữa ăn lớn.[38] Nếu không có sự hiện diện của gia đình lãnh chúa, thường là vì lãnh chúa đi xa nơi khác, lâu đài sẽ là một nơi yên tĩnh với ít cư dân, tập trung vào việc duy trì lâu đài.[39]
Là các trung tâm xã hội, lâu đài là những nơi quan trọng để phô trương thanh thế. Các nhà xây dựng đã tận dụng cơ hội để sử dụng tính biểu tượng, thông qua các mô-típ, nhằm gợi lên tinh thần hiệp sĩ mà giới tinh hoa thời Trung Cổ khao khát. Các công trình sau này của thời kỳ Phục hưng Lãng mạn cũng sẽ lấy cảm hứng từ các yếu tố kiến trúc lâu đài như công sự trên tường thành cho cùng mục đích. Lâu đài đã được so sánh với các nhà thờ lớn như những đối tượng của niềm tự hào kiến trúc, và một số lâu đài còn tích hợp các khu vườn như những đặc điểm trang trí [40]. Quyền được xây tường thành có lỗ châu mai, khi được một vị vua ban cho – dù không phải lúc nào cũng cần thiết – là rất quan trọng không chỉ vì nó cho phép một lãnh chúa bảo vệ tài sản của mình mà còn vì các lỗ châu mai và các chi tiết kiến trúc khác liên quan đến lâu đài đều mang tính uy tín thông qua việc được giới tinh hoa sử dụng [41]. Giấy phép xây dựng các công sự này cũng là bằng chứng về mối quan hệ hoặc sự ưu ái từ nhà vua, người chịu trách nhiệm cấp phép [42].
Chiến tranh

Vì là một công trình cố định, người ta thường có thể đi vòng qua các lâu đài. Khu vực ảnh hưởng trực tiếp của lâu đài chỉ khoảng 400 mét và vũ khí của lâu đài có tầm bắn ngắn ngay cả trong thời kỳ đầu của pháo binh. Việc duy trì quân đồn trú rất tốn kém và do đó quân đồn trú thường có số lượng nhỏ, trừ khi đó là một lâu đài quan trọng [43]. Chi phí đắt đỏ cũng đồng nghĩa với việc trong thời bình, số quân đồn trú còn ít hơn nữa, và các lâu đài nhỏ có lẽ chỉ được canh gác bởi một vài lính canh và lính gác cổng. Ngay cả trong thời chiến, quân đồn trú cũng không nhất thiết phải đông vì quá nhiều người trong lực lượng phòng thủ sẽ làm cạn kiệt nguồn tiếp tế và làm suy giảm khả năng chống chọi với một cuộc vây hãm kéo dài . Vào năm 1403, một đội gồm 37 cung thủ đã bảo vệ thành công Lâu đài Caernarfon trước hai cuộc tấn công của các đồng minh của Owain Glyndŵr trong một cuộc vây hãm kéo dài, cho thấy một lực lượng nhỏ cũng có thể rất hiệu quả [44].
Ban đầu, việc canh giữ một lâu đài là nghĩa vụ phong kiến của các chư hầu đối với lãnh chúa, và của các lãnh chúa đối với nhà vua, tuy nhiên sau này nó đã được thay thế bằng các đội quân được trả lương [44][45]. Một đội quân đồn trú thường được chỉ huy bởi một "constable" (đốc quân), người mà trong thời bình có vai trò trông coi lâu đài khi chủ nhân đi vắng. Dưới quyền ông ta là các hiệp sĩ, những người nhờ được huấn luyện quân sự nên đóng vai trò như một tầng lớp sĩ quan. Dưới họ là các cung thủ, có nhiệm vụ ngăn chặn kẻ thù tiếp cận các bức tường, điều này có thể thấy qua vị trí của các lỗ châu mai [46].
Nếu cần chiếm quyền kiểm soát một lâu đài, một đội quân có thể phát động một cuộc tấn công trực tiếp hoặc tiến hành vây hãm. Bỏ đói quân đồn trú cho đến khi họ đầu hàng thì hiệu quả hơn là tấn công, đặc biệt là đối với những nơi được phòng thủ kiên cố nhất. Nếu không có viện trợ từ bên ngoài, những người phòng thủ cuối cùng sẽ phải đầu hàng. Các cuộc vây hãm có thể kéo dài hàng tuần, hàng tháng, và trong những trường hợp hiếm hoi là hàng năm nếu nguồn cung cấp thực phẩm và nước dồi dào. Một cuộc vây hãm kéo dài có thể làm chậm bước tiến của đội quân tấn công, tạo điều kiện cho viện binh đến cứu trợ hoặc cho kẻ thù chuẩn bị một lực lượng lớn hơn cho sau này [47] . Cách tiếp cận như vậy không chỉ giới hạn ở các lâu đài, mà còn được áp dụng cho các thị trấn được phòng thủ kiên cố thời đó [48] . Đôi khi, các "lâu đài vây hãm" (siege castles) sẽ được xây dựng để bảo vệ quân vây hãm khỏi một cuộc phản công đột ngột, và chúng sẽ bị bỏ hoang sau khi cuộc vây hãm kết thúc theo cách này hay cách khác.

Nếu buộc phải tấn công một lâu đài, quân tấn công có nhiều lựa chọn. Đối với các công trình bằng gỗ, như các lâu đài motte-and-bailey thời kỳ đầu, lửa là một mối đe dọa thực sự và người ta sẽ cố gắng đốt cháy chúng, như có thể thấy trong tấm thảm thêu Bayeux [49]. Các vũ khí bắn đá đã được sử dụng từ thời cổ đại, và máy bắn đá "mangonel" (gốc phương Đông) và "petraria" (gốc La Mã) là hai loại chính được sử dụng trong suốt thời Trung cổ. Máy bắn đá "trebuchet", có lẽ đã được cải tiến từ "petraria" vào thế kỷ 13, là vũ khí công thành hiệu quả nhất trước khi pháo thần công ra đời. Những vũ khí này dễ bị tấn công bằng lửa từ lâu đài vì chúng có tầm bắn ngắn và là những cỗ máy cồng kềnh. Ngược lại, các vũ khí này lại có thể được bắn từ bên trong lâu đài nhờ quỹ đạo bay cao của đạn, và sẽ được các bức tường thành bảo vệ khỏi hỏa lực trực tiếp [50].
"Ballista" hay "springald" là những cỗ máy công thành hoạt động theo nguyên tắc tương tự như nỏ. Có nguồn gốc từ Hy Lạp Cổ đại, chúng sử dụng lực căng để bắn đi một mũi tên lớn hoặc một ngọn lao dài. Đạn bắn ra từ các cỗ máy này có quỹ đạo bay thấp hơn so với trebuchet hay mangonel và chính xác hơn. Chúng thường được sử dụng để tấn công quân đồn trú hơn là nhắm vào các công trình của lâu đài [51]. Cuối cùng, pháo thần công đã phát triển đến mức chúng mạnh hơn và có tầm bắn xa hơn trebuchet, và trở thành vũ khí chính trong chiến tranh công thành.
Một chiến thuật công thành hiệu quả là đào hầm (Sapping). Các bức tường có thể bị làm suy yếu bằng cách đào một đường hầm ngầm dẫn đến chân tường. Một khi đã đến mục tiêu, các thanh chống bằng gỗ để ngăn đường hầm bị sập sẽ bị đốt cháy. Đường hầm sẽ sụp xuống và kéo theo cấu trúc bên trên sụp đổ [52]. Để ngăn chặn cách này, người ta thường xây lâu đài trên một mỏm đá hoặc bao quanh nó bằng một con hào rộng và sâu. Đôi khi, bên phòng thủ sẽ đào một "hầm đối kháng" (counter-mine) về phía đường hầm của quân vây hãm; nếu hai đường hầm gặp nhau, nó sẽ dẫn đến một trận giáp lá cà dưới lòng đất. Đào hầm ngầm hiệu quả đến mức trong cuộc vây hãm Margat năm 1285, khi quân đồn trú được thông báo rằng một đường hầm đang được đào, họ đã lập tức đầu hàng [53].
Trục phá thành (Battering Ram) cũng là một lựa chọn khác. Chúng thường có dạng một thân cây được bọc sắt ở đầu và được dùng để phá tung cổng lâu đài. Đôi khi chúng cũng được dùng để tấn công các bức tường thành nhưng kém hiệu quả hơn [54].
Để thay thế cho công việc tốn thời gian là phá tường thành, quân tấn công có thể thử dùng thang để leo lên chiếm các bức tường (gọi là "escalade") và giao chiến dọc theo các lối đi trên mặt thành. rong trường hợp này, quân tấn công sẽ rất sơ hở trước các loạt tên bắn.
Một lựa chọn an toàn hơn cho quân tấn công là sử dụng tháp công thành (siege tower), đôi khi còn được gọi là "belfry" [55]. Một khi các con hào xung quanh lâu đài đã được lấp một phần, những tòa tháp di động bằng gỗ này có thể được đẩy áp sát vào tường thành. Ngoài việc che chắn cho những người ở bên trong, một tháp công thành còn có thể nhìn bao quát vào bên trong lâu đài, mang lại cho các cung thủ một vị trí thuận lợi để bắn tên vào.
Xem thêm
Tham khảo
- ^ Từ điển Nguyễn Quốc Hùng, thi vien.net
- ^ A 2nd declension neuter noun. According to Lewis & Short, dictionary item linked in External links, General, either the singular or plural was used, castra with a possible meaning of 'tents'.
- ^ Campbell 2009, tr. 4 . Included is a discussion about the typologies of Roman fortifications.
- ^ Coulson 2003, tr. 16
- ^ Friar 2003, tr. 47
- ^ Liddiard 2005, tr. 18
- ^ Stephens 1969, tr. 452–475
- ^ Duffy 1979, tr. 23–25
- ^ Liddiard 2005, tr. 2
- ^ Krahe 2002, tr. 21–23
- ^ Creighton 2002, tr. 64
- ^ Liddiard 2005, tr. 7–10
- ^ a b Friar 2003, tr. 214
- ^ Cathcart King 1988, tr. 55–56
- ^ Barthélemy 1988, tr. 397
- ^ Friar 2003, tr. 22
- ^ Friar 2003, tr. 86
- ^ Cathcart King 1988, tr. 84
- ^ Cathcart King 1988, tr. 190
- ^ Friar 2003, tr. 124–125
- ^ Friar 2003, tr. 126, 232
- ^ a b McNeill 1992, tr. 98–99
- ^ Jaccarini, C. J. (2002). "Il-Muxrabija, wirt l-Iżlam fil-Gżejjer Maltin" (PDF). L-Imnara (bằng tiếng Malta). 7 (1). Rivista tal-Għaqda Maltija tal-Folklor: 19. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2016.
- ^ Azzopardi, Joe (tháng 4 năm 2012). "A Survey of the Maltese Muxrabijiet" (PDF). Vigilo (41). Valletta: Din l-Art Ħelwa: 26–33. ISSN 1026-132X. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 11 năm 2015.
- ^ Allen Brown 1976, tr. 64
- ^ McNeill 1992, tr. 101
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênFriar208
- ^ Liddiard 2005, tr. 10.
- ^ Taylor 2000, tr. 40–41.
- ^ Friar 2003, tr. 210–211
- ^ Friar 2003, tr. 32
- ^ Friar 2003, tr. 180–182
- ^ Friar 2003, tr. 254
- ^ Johnson 2002, tr. 20
- ^ Lepage 2002, tr. 123.
- ^ Lê Trinh (ngày 28 tháng 12 năm 2015). "lâu đài". lâu đài. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2016.
- ^ McNeill 1992, tr. 16–18
- ^ Friar 2003, tr. 172
- ^ McNeill 1992, tr. 28–29
- ^ Coulson 1979, tr. 74–76
- ^ Coulson 1979, tr. 84–85
- ^ Liddiard 2005, tr. 9
- ^ Cathcart King 1983, tr. xx–xxiii
- ^ a b Friar 2003, tr. 123–124
- ^ Cathcart King 1988, tr. 15–18
- ^ Allen Brown 1976, tr. 132, 136
- ^ Liddiard 2005, tr. 84
- ^ Friar 2003, tr. 264
- ^ Allen Brown 1976, tr. 124
- ^ Cathcart King 1988, tr. 125–126, 169
- ^ Allen Brown 1976, tr. 126–127
- ^ Friar 2003, tr. 254, 262
- ^ Allen Brown 1976, tr. 130
- ^ Friar 2003, tr. 262
- ^ Allen Brown 1976, tr. 131
Liên kết ngoài