Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thành viên:Cnbhkine
Tìm kiếm
Thành viên:Cnbhkine
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lịch sử Trung Quốc
Lịch sử Trung Quốc
CỔ ĐẠI
Tam Hoàng Ngũ Đế
Hạ
~tk 21– ~tk 16TCN
Thương
~tk 17– ~tk 11 TCN
Chu
~tk 11–256 TCN
Tây Chu
~tk 11–771 TCN
Đông Chu
770–256 TCN
Xuân Thu
770–476 TCN
Chiến Quốc
476–221 TCN
ĐẾ QUỐC
Tần
221 TCN–206 TCN
(Tây Sở 206 TCN–202 TCN)
Hán
202 TCN–220 CN
Tây Hán
202 TCN–9 CN
Tân
9–23
(Huyền Hán 23–25)
Đông Hán
25–220
Tam Quốc
220–280
Tào Ngụy
,
Thục Hán
,
Đông Ngô
Tấn
265–420
Tây Tấn
265–316
Thập Lục Quốc
304–439
Đông Tấn
317–420
Nam-Bắc triều
420–589
Lưu Tống
,
Nam Tề
,
Lương
,
Trần
Bắc Ngụy
,
Đông Ngụy
,
Tây Ngụy
,
Bắc Tề
,
Bắc Chu
Tùy
581–619
Đường
618–907
(Võ Chu 690–705)
Ngũ Đại Thập Quốc
907–979
Liêu
907–1125
(Tây Liêu 1124–1218)
Tống
960–1279
Bắc Tống
960–1127
Tây Hạ
1038–1227
Nam Tống
1127–1279
Kim
1115–1234
(Đại Mông Cổ Quốc 1206–1271)
Nguyên
1271–1368
(Bắc Nguyên 1368–1388)
Minh
1368–1644
(Nam Minh 1644–1662)
(Hậu Kim 1616–1636)
Thanh
1636–1912
HIỆN ĐẠI
Trung Hoa Dân Quốc
1912–1949
Cộng hòa Nhân dân
Trung Hoa
1949–nay
Trung Hoa Dân Quốc
tại
Đài Loan
1949–nay
Hộp này:
view
talk
edit
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala