Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Đế quốc Anh theo thập niên – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Đế quốc Anh theo thập niên – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Đế quốc Anh theo thập niên
.
Thể loại con
Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.
0–9
Đế quốc Anh thập niên 1780
(2 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1790
(2 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1820
(3 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1860
(3 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1880
(3 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1900
(2 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1920
(1 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1930
(1 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1940
(6 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1950
(1 t.l.)
Đế quốc Anh thập niên 1960
(1 t.l., 1 tr.)
Đế quốc Anh thập niên 1970
(1 t.l., 1 tr.)
Đế quốc Anh thập niên 1980
(3 t.l.)
Â
Ấn Độ thuộc Anh theo thập niên
(1 t.l.)
H
Hồng Kông theo thập niên
(6 t.l.)
M
Malaya thuộc Anh theo thập niên
(1 t.l.)
Thể loại
:
Thập niên theo quốc gia
Lịch sử Đế quốc Anh theo thời kỳ
Châu Á theo thập niên
Châu Phi theo thập niên
Châu Âu theo thập niên
Bắc Mỹ theo thập niên
Nam Mỹ theo thập niên
Châu Đại Dương theo thập niên
Vương quốc Liên hiệp Anh theo thập niên
Đế quốc theo thập niên
Thể loại ẩn:
Bản mẫu cổng thông tin có liên kết đỏ đến cổng thông tin
Trang có bản mẫu cổng thông tin trống
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala