Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Động vật đặc hữu Nhật Bản – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Động vật đặc hữu Nhật Bản – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trang trong thể loại “Động vật đặc hữu Nhật Bản”
Thể loại này chứa 120 trang sau, trên tổng số 120 trang.
A
Anastrangalia kasaharai
Apodemus argenteus
Apodemus speciosus
B
Babina subaspera
Buergeria buergeri
Bufo japonicus
Bufo torrenticola
C
Cá giếc Nhật
Cá nheo khổng lồ hồ Biwa
Calamaria pfefferi
Caloptilia azaleella
Chaunoproctus ferreorostris
Chim Yamadori
Chuột chù nước miền Nam
Chuột sóc Nhật Bản
Crocidura orii
Cynops pyrrhogaster
D
Diplommatina lateralis
Diplothrix legata
Dơi quạ Okinawa
Dơi quạ Ryukyu
Dymecodon pilirostris
E
Eptesicus japonensis
Euroscaptor mizura
Ê
Ếch Ishikawa
Ếch Namiye
Ếch Thái Lan
G
Gallirallus okinawae
Geoemyda japonica
Gillmeria scutata
Gloydius tsushimaensis
Goniurosaurus kuroiwae
H
Hyla hallowellii
Hynobius abei
Hynobius katoi
Hynobius naevius
Hynobius okiensis
Hynobius stejnegeri
I
Issikiomartyria akemiae
Issikiomartyria bisegmentata
Issikiomartyria distincta
Issikiomartyria plicata
K
Khỉ Nhật Bản
Khỉ Yakushima
Kurokopteryx dolichocerata
Kỳ giông đen Nhật Bản
Kỳ giông Ezo
Kỳ giông Hakuba
Kỳ giông Hida
Kỳ giông Hokuriku
Kỳ giông khổng lồ Nhật Bản
Kỳ giông Odaigahara
Kỳ giông Oita
Kỳ giông Tohoku
Kỳ giông Tokyo
Kỳ giông Tsushima
L
Leucoptera celastrella
Leucoptera puerariella
Leucoptera smilactis
Lợn rừng Nhật Bản
Luciogobius albus
Luciogobius pallidus
Lửng chó Nhật Bản
Lửng Nhật Bản
M
Mèo Iriomote
Microtus montebelli
Mogera imaizumii
Mogera tokudae
Mustela itatsi
Myodes andersoni
Myodes rex
Myodes smithii
Myotis yanbarensis
Myotis yesoensis
N
Neomicropteryx kiwana
Neomicropteryx redacta
O
Odorrana amamiensis
Odorrana narina
Odorrana supranarina
Odorrana utsunomiyaorum
Onychodactylus japonicus
Opisthotropis kikuzatoi
P
Pelophylax porosus
Phyllocnistis hyperbolacma
Platyptilia cretalis
Platyptilia montana
Platyptilia profunda
Plestiodon kishinouyei
Protobothrops flavoviridis
Pselnophorus japonicus
Psilogramma japonica
Pteropus pselaphon
Pungitius tymensis
R
Rana holsti
Rana japonica
Rana ornativentris
Rana sakuraii
Rana tagoi
Rana tsushimensis
Recilia akashiensis
Rhinolophus imaizumii
S
Sa giông đuôi kiếm Nhật Bản
Sinopoda okinawana
Sóc bay khổng lồ Nhật Bản
Sóc bay lùn Nhật Bản
Sóc Nhật Bản
Sói Ezo
Sói Nhật Bản
Sorex hosonoi
Sorex shinto
Sư tử biển Nhật Bản
T
Thỏ Amami
Thỏ rừng Nhật Bản
Tokudaia osimensis
Truncatella guerinii
Tỳ linh Nhật Bản
U
Urotrichus talpoides
Z
Zhangixalus arboreus
Zhangixalus owstoni
Zhangixalus viridis
Thể loại
:
Động vật Nhật Bản
Động vật đặc hữu theo quốc gia
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala