Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Động vật lưỡng cư Myanmar – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Động vật lưỡng cư Myanmar – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trang trong thể loại “Động vật lưỡng cư Myanmar”
Thể loại này chứa 73 trang sau, trên tổng số 73 trang.
A
Amolops kaulbacki
Amolops larutensis
Amolops longimanus
B
Babina pleuraden
Bufo pageoti
C
Cá cóc gờ sọ mảnh
Chàng đá
Chàng Đài Bắc
Chàng hiu
Chirixalus doriae
Chirixalus punctatus
Clinotarsus alticola
Cóc gai mắt
Cóc mày bùn
Cóc mày phê
Cóc nhà
Cóc nước sần
Cóc sừng Miến Điện
D
Duttaphrynus crocus
Ê
Ếch Ấn Độ
Ếch bên
Ếch cây đốm xanh
Ếch cây mép trắng
Ếch cây sần
Ếch đồng
Ếch suối
Ếch trơn
Ếch xanh
Ễnh ương
Ễnh ương đốm
F
Feihyla vittata
Fejervarya altilabris
G
Gracixalus carinensis
I
Ichthyophis kohtaoensis
Ichthyophis multicolor
Ingerana tenasserimensis
Ingerophrynus macrotis
Ingerophrynus parvus
K
Kurixalus naso
Kurixalus verrucosus
L
Limnonectes blythii
Limnonectes doriae
Limnonectes hascheanus
Limnonectes limborgi
M
Microhyla berdmorei
Microhyla heymonsi
Micryletta inornata
N
Ngóe
Nhái bầu bút lơ
Nhái cây nong-kho
Nhái cây tí hon
Nhái lưỡi
O
Occidozyga borealis
Odorrana andersonii
Odorrana chloronota
P
Paa feae
Paa yunnanensis
Philautus cinerascens
Philautus tytthus
Polypedates mutus
Pterorana khare
R
Rana humeralis
Rana leptoglossa
Rana margariana
Rana oatesii
Raorchestes andersoni
Rhacophorus bipunctatus
Rhacophorus turpes
S
Scutiger adungensis
T
Theloderma asperum
Theloderma phrynoderma
Z
Zhangixalus burmanus
Zhangixalus feae
Thể loại
:
Động vật có xương sống Myanmar
Động vật lưỡng cư theo quốc gia
Động vật lưỡng cư châu Á
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala