Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Cây nhuộm – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Cây nhuộm – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
S
Saffron
(3 tr.)
Trang trong thể loại “Cây nhuộm”
Thể loại này chứa 59 trang sau, trên tổng số 59 trang.
A
Alkanna tinctoria
Alnus incana
Angelica sylvestris
Artemisia abrotanum
Asperula tinctoria
B
Baloghia inophylla
C
Caesalpinia echinata
Castilleja integra
Cây móng tay
Cây óc chó
Chàm quả cong
Chi Chàm
Cleome serrulata
Cota tinctoria
Cotinus coggygria
Cryptocarya alba
Cúc duyên nhuộm
D
Dành dành
Diospyros malabarica
Đ
Địa đinh
Điều nhuộm
E
Ericameria nauseosa
Eucalyptus fibrosa
F
Ficus tinctoria
Filipendula ulmaria
G
Genista tinctoria
H
Haemodorum coccineum
Handroanthus impetiginosus
Hồng hoa
Huyết mộc
I
Indigofera suffruticosa
L
Lithospermum caroliniense
M
Maclura tinctoria
Mallotus discolor
Malva sylvestris
Màu điều nhuộm
Màu xanh Lincoln
N
Nghệ
Nhàu
O
Óc chó đen
Oldenlandia umbellata
P
Pogonolobus reticulatus
Potentilla erecta
Psorothamnus emoryi
Q
Quercus lusitanica
Quercus velutina
R
Reseda luteola
Rubia cordifolia
Rubia tinctorum
Ruellia tuberosa
Rùm nao
S
Saffron
Sanguinaria canadensis
Serratula tinctoria
T
Tanacetum vulgare
Thuốc nhuộm màu chàm
Tùng lam
V
Vạn thọ
W
Wrightia tinctoria
Thể loại
:
Nhuộm tự nhiên
Thực vật
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala