Trang trong thể loại “Huấn luyện viên bóng đá Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 237 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- Jimmy Baldwin
- John Ball (cầu thủ bóng đá, sinh 1900)
- Steve Ball
- Laurie Banfield
- Gordon Banks
- John Barnes
- Harry Barratt
- Frank Barton (cầu thủ bóng đá Anh)
- Jack Basford
- Stuart Baxter
- Paul Berry (cầu thủ bóng đá, sinh 1958)
- David Best (cầu thủ bóng đá)
- Mark Birch (cầu thủ bóng đá)
- Bob Paisley
- Jack Boothway
- Mark Bradshaw (cầu thủ bóng đá)
- Brian Kidd
- Tommy Briggs
- Bill Brindley (cầu thủ bóng đá)
- Ernie Brinton
- Gary Brook
- Bobby Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1953)
- Ronnie Brown (cầu thủ bóng đá)
- Steve Bruce
- Norman Bullock
- Dave Bumpstead
- Tony Burman (cầu thủ bóng đá)
- Len Butt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1910)
C
- Bobby Campbell (cầu thủ bóng đá Anh)
- Sol Campbell
- Peter Carey (cầu thủ bóng đá Anh)
- Mick Carmody
- Lee Carsley
- Cliff Chadwick
- Edgar Chadwick
- John Chambers (cầu thủ bóng đá)
- Phil Chard
- Bobby Charlton
- Gordon Clark (cầu thủ bóng đá)
- Alf Clarke
- Brian Clough
- Colin Murphy
- Lee Colkin
- Doug Collins (cầu thủ bóng đá)
- Dick Conner
- Micky Cook (cầu thủ bóng đá, sinh 1951)
- Ian Cooper (cầu thủ bóng đá Anh)
- Ron Cooper (cầu thủ bóng đá Anh)
- Glyn Creaser
- Neil Critchley
- Charlie Crossley
- Steve Cuggy
D
E
F
- John Fairbrother
- John Farrington (cầu thủ bóng đá)
- Justin Fashanu
- Paul Feasey
- Greg Fee
- Bob Ferrier (cầu thủ bóng đá người Anh)
- Gordon Ferry
- Lester Finch
- Micky Finn (cầu thủ bóng đá)
- Steve Fleet
- Fred Ford (cầu thủ bóng đá)
- Bill Forrest
- Adrian Foster (cầu thủ bóng đá)
- John Foster (cầu thủ bóng đá)
- Bill Foulkes
- Robbie Fowler
- Lawrence Furniss
G
- Randolph Galloway
- Chris Galvin (cầu thủ bóng đá)
- Frank Gardner (cầu thủ bóng đá)
- Tommy Gardner
- Gary O'Neil
- Gary White
- Paul Gascoigne
- Steven Gerrard
- Kevin Gibbens
- Glenn Hoddle
- Jack Goldsborough
- Gary Goodchild
- Shaun Goodwin
- Shaun Gore
- Bill Gormlie
- Graham Potter
- Leslie Graham (cầu thủ bóng đá)
- Danny Greaves (cầu thủ bóng đá)
- Haydn Green
- Dennis Greene (cầu thủ bóng đá)
- Frank Grice
- George Griffiths (cầu thủ bóng đá, sinh 1924)
- Dick Groves
- Gladstone Guest
- Peter Gunby
H
- Dick Habbin
- Sam Haden
- Ken Hale (cầu thủ bóng đá)
- Reg Halton
- Bobby Ham
- Tony Hancock (cầu thủ bóng đá)
- Stan Hardy
- Ron Harris
- Ray Harrison
- Harry Redknapp
- Billy Haydock
- Bill Heath (cầu thủ bóng đá)
- Ron Heckman
- George Hedley
- Graeme Hedley
- Ray Henderson (cầu thủ bóng đá)
- Les Henley
- Mike Hennigan
- Gerry Henry
- Phil Henson
- Herbert Bamlett
- Herbert Kilpin
- Terry Hibbitt
- Keith Hicks
- Fred Hill (cầu thủ bóng đá)
- Mark Hilton (cầu thủ bóng đá Anh)
- Jimmy Hindmarsh
- Trevor Hitchen
- Jack Hodgson
- Roy Hodgson
- Oscar Hold
- Eddie Holding
- Steve Holland
- John Hollins
- Billy Holmes (cầu thủ bóng đá, sinh 1875)
- Brian Honour
- Joe Hooley
- Les Horton
- Ashley Hoskin
- Tim Hotte
- Ken Houghton
- Stuart Housley
- Ernie Howe
- Dave Howitt
- Phil Hubbard (cầu thủ bóng đá)
- Dave Hubbick
- Geoff Hudson
- John Hulme (cầu thủ bóng đá)
- Denis Hunt
- Ron Hunt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1933)
- Simon Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Geoff Hurst
- Gordon Hurst