Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Lịch sử theo cựu quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Lịch sử theo cựu quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 28 thể loại con sau, trên tổng số 28 thể loại con.
Cựu quốc gia theo thời kỳ
(17 t.l.)
Lịch sử cựu thuộc địa
(7 t.l.)
Sự kiện theo cựu quốc gia
(8 t.l.)
Lịch sử theo lục địa và cựu quốc gia
(4 t.l.)
Lịch sử theo chủ đề và cựu quốc gia
(3 t.l.)
A
Lịch sử nhà Abbas
(1 t.l., 1 tr.)
Lịch sử Al-Andalus
(3 t.l., 2 tr.)
Lịch sử Đại Anh
(1 t.l., 3 tr.)
Lịch sử Áo-Hung
(7 t.l., 8 tr.)
B
Lịch sử Thịnh vượng chung Ba Lan và Litva
(3 t.l.)
C
Lịch sử Ceylon thuộc Anh
(2 t.l.)
Đ
Lịch sử Đế quốc La Mã Thần thánh
(4 t.l.)
Lịch sử Đế quốc Đông La Mã
(1 t.l.)
Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Đức
(3 t.l., 4 tr.)
H
Lịch sử Cộng hòa Hà Lan
(3 t.l., 1 tr.)
L
Lịch sử Cộng hòa La Mã
(5 t.l., 1 tr.)
Lịch sử Đế quốc La Mã
(4 t.l., 4 tr.)
Lịch sử Livonia
(1 t.l., 1 tr.)
M
Lịch sử Malaya
(1 t.l.)
Lịch sử Đế quốc Mông Cổ
(1 t.l., 3 tr.)
N
Lịch sử Nam Tư
(4 t.l., 4 tr.)
O
Lịch sử Đế quốc Ottoman
(3 t.l., 4 tr.)
P
Lịch sử Phổ
(2 t.l., 10 tr.)
S
Lịch sử các vùng đất Séc
(2 t.l., 2 tr.)
T
Lịch sử Tây Đức
(1 t.l., 1 tr.)
Lịch sử Tây Tạng
(3 t.l., 34 tr.)
Lịch sử Tiệp Khắc
(2 t.l., 6 tr.)
W
Lịch sử Württemberg
(1 t.l., 4 tr.)
Thể loại
:
Thể loại theo cựu quốc gia
Lịch sử theo quốc gia
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala