Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Nghệ thuật biểu diễn theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Nghệ thuật biểu diễn theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 18 thể loại con sau, trên tổng số 18 thể loại con.
Múa ba lê theo quốc gia
(3 t.l.)
Diễn viên theo quốc tịch
(134 t.l.)
Địa điểm biểu diễn nghệ thuật theo quốc gia
(2 t.l.)
Giáo dục nghệ thuật biểu diễn theo quốc gia
(3 t.l.)
Sân khấu theo quốc gia
(34 t.l.)
Vũ đạo theo quốc gia
(12 t.l.)
A
Nghệ thuật biểu diễn Vương quốc Liên hiệp Anh
(4 t.l.)
Nghệ thuật biểu diễn ở Azerbaijan
(1 t.l.)
C
Nghệ thuật biểu diễn Campuchia
(5 tr.)
Nghệ thuật biểu diễn Canada
(3 t.l.)
D
Diễn viên Hồng Kông
(4 t.l., 166 tr.)
H
Nghệ thuật trình diễn tại Hoa Kỳ
(3 t.l.)
Nghệ thuật biểu diễn Hồng Kông
(1 t.l.)
N
Nghệ thuật biểu diễn ở Nga
(4 t.l.)
Nghệ thuật biểu diễn Nhật Bản
(3 t.l.)
T
Nghệ thuật biểu diễn ở Tây Ban Nha
(2 t.l.)
Nghệ thuật biểu diễn Bắc Triều Tiên
(1 t.l.)
Nghệ thuật biểu diễn ở Trung Quốc
(3 t.l.)
Thể loại
:
Nghệ thuật biểu diễn
Nghệ thuật theo quốc gia
Giải trí theo quốc gia
Thể loại nghệ thuật theo quốc gia hoặc quốc tịch
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala