Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Prosciurillus – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Prosciurillus – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết chính của
thể loại
này là
Prosciurillus
.
x
t
s
Các loài còn tồn tại của họ
Sóc
Giới:
Động vật
Ngành:
Dây sống
Lớp:
Thú
Bộ:
Gặm nhấm
Phân bộ:
Sóc
Phân họ
Ratufinae
Chi
Ratufa
R. affinis
(Sóc lớn nâu bạc)
R. bicolor
(Sóc lớn đen)
R. indica
(Sóc lớn Ấn Độ)
R. macroura
(Sóc lớn xám)
Phân họ
Sciurillinae
Chi
Sciurillus
S. pusillus
(Sóc lùn nhiệt đới Tân thế giới)
Phân họ
Callosciurinae
(Sóc màu)
Chi
Callosciurus
C. adamsi
C. albescens
C. baluensis
C. caniceps
C. erythraeus
(Sóc bụng đỏ)
C. finlaysonii
(Sóc mun)
C. inornatus
C. melanogaster
C. nigrovittatus
(Sóc sọc hông bụng xám)
C. notatus
(Sóc sọc hông bụng hung)
C. orestes
(Sóc khoang Borneo)
C. phayrei
(Sóc Phayre)
C. prevostii
C. pygerythrus
(Sóc Irrawaddy)
C. quinquestriatus
(Sóc Anderson)
Chi
Dremomys
D. everetti
D. gularis
(Sóc họng đỏ)
D. lokriah
D. pernyi
(Sóc má vàng)
D. pyrrhomerus
D. rufigenis
(Sóc mõm hung)
Chi
Exilisciurus
E. concinnus
E. exilis
E. whiteheadi
Chi
Glyphotes
G. simus
Chi
Hyosciurus
H. heinrichi
H. ileile
Chi
Lariscus
L. hosei
L. insignis
L. niobe
L. obscurus
Chi
Menetes
M. berdmorei
(Sóc vằn lưng)
Chi
Nannosciurus
N. melanotis
Chi
Prosciurillus
P. abstrusus
P. leucomus
P. murinus
P. rosenbergii
P. weberi
Chi
Rhinosciurus
R. laticaudatus
Chi
Rubrisciurus
R. rubriventer
Chi
Sundasciurus
Phân chi
Aletesciurus
:
S. davensis
S. hippurus
(Sóc đuôi ngựa)
S. juvencus
S. mindanensis
S. moellendorffi
S. philippinensis
S. rabori
S. samarensis
S. steerii
Phân chi
Sundasciurus
:
S. brookei
S. fraterculus
S. jentinki
S. lowii
S. tenuis
Chi
Tamiops
(Sóc chuột châu Á)
T. mcclellandii
T. maritimus
(Sóc chuột Hải Nam)
T. rodolphii
T. swinhoei
(Sóc chuột Swinhoe)
Chi
Funambulus
Phân chi
Funambulus
:
F. layardi
(Sóc cọ Layard)
F. palmarum
(Sóc cọ Ấn Độ)
F. sublineatus
(Sóc cọ nâu sẫm)
F. tristriatus
(Sóc cọ rừng)
Phân chi
Prasadsciurus
:
F. pennantii
(Sóc cọ phương Bắc)
Phân họ
Sciurinae
(Sóc cây)
Tông
Sciurini
Chi
Microsciurus
M. alfari
M. mimulus
M. flaviventer
M. santanderensis
Chi
Rheithrosciurus
R. macrotis
Chi
Sciurus
Phân chi
Tenes
:
S. anomalus
(Sóc Kavkaz)
Phân chi
Sciurus
:
S. vulgaris
(Sóc đỏ)
S. lis
(Sóc Nhật Bản)
S. carolinensis
(Sóc xám miền Đông)
S. aureogaster
(Sóc xám Mexico)
S. colliaei
(Sóc Collie)
S. yucatanensis
(Sóc Yucatán)
S. variegatoides
(Sóc đa sắc)
S. deppei
(Sóc Deppe)
S. niger
(Sóc cáo miền Đông)
S. oculatus
(Sóc Peters)
S. alleni
(Sóc Allen)
S. nayaritensis
(Sóc cáo Mexico)
S. arizonensis
(Sóc xám Arizona)
Phân chi
Hesperosciurus
:
S. griseus
(Sóc xám miền Tây)
Phân chi
Otosciurus
:
S. aberti
(Sóc tai có tua)
Phân chi
Guerlinguetus
:
S. granatensis
(Sóc đuôi đỏ)
S. richmondi
(Sóc Richmond)
S. aestuans
(Sóc Brazil)
S. gilvigularis
(Sóc cổ vàng)
S. ignitus
(Sóc Bolivia)
S. ingrami
S. pucheranii
(Sóc Andean)
S. stramineus
(Sóc Guayaquil)
S. sanborni
(Sóc Sanborn)
S. argentinius
Phân chi
Hadrosciurus
:
S. flammifer
(Sóc lửa)
S. pyrrhinus
(Sóc đỏ Junín)
Phân chi
Urosciurus
:
S. igniventris
(Sóc đỏ Bắc Amazon)
S. spadiceus
(Sóc đỏ Nam Amazon)
Trang trong thể loại “Prosciurillus”
Thể loại này chứa 6 trang sau, trên tổng số 6 trang.
Prosciurillus
A
Prosciurillus abstrusus
L
Prosciurillus leucomus
M
Prosciurillus murinus
R
Prosciurillus rosenbergii
W
Prosciurillus weberi
Thể loại
:
Callosciurini
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala