Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Choi choi”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 424 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
C
- Cà kheo cánh đen
- Cà kheo cổ đỏ
- Cà kheo đen
- Cà kheo đen trắng
- Calidris
- Calidris bairdii
- Calidris fuscicollis
- Calidris himantopus
- Calidris maritima
- Calidris mauri
- Calidris minutilla
- Calidris ptilocnemis
- Calidris pusilla
- Cepphus
- Cepphus carbo
- Cepphus columba
- Cepphus grylle
- Cerorhinca monocerata
- Charadrius
- Charadrius alticola
- Charadrius asiaticus
- Charadrius bicinctus
- Charadrius collaris
- Charadrius falklandicus
- Charadrius forbesi
- Charadrius hiaticula
- Charadrius javanicus
- Charadrius marginatus
- Charadrius modestus
- Charadrius montanus
- Charadrius morinellus
- Charadrius nivosus
- Charadrius obscurus
- Charadrius pallidus
- Charadrius pecuarius
- Charadrius ruficapillus
- Charadrius sanctaehelenae
- Charadrius semipalmatus
- Charadrius thoracicus
- Charadrius tricollaris
- Charadrius vociferus
- Charadrius wilsonia
- Chi Cướp biển
- Chi Dẽ giun
- Chi Nhát hoa
- Chi Xúc cá
- Chim Alca
- Chim mò sò
- Chim xúc cá châu Phi
- Chionis
- Chionis albus
- Chionis minor
- Chlidonias
- Chlidonias albostriatus
- Chlidonias niger
- Choắt bụng trắng
- Choắt bụng xám
- Choắt chân đỏ
- Choắt chân màng bé
- Choắt chân màng lớn
- Choắt đốm đen
- Choắt đuôi xám
- Choắt lớn
- Choắt lớn mỏ vàng
- Choắt mỏ cong bé
- Choắt mỏ cong lớn
- Choắt mỏ cong nhỏ
- Choắt mỏ nhác
- Choắt mỏ thẳng đuôi vằn
- Choắt nâu
- Choắt ngực đốm
- Choắt nhỏ
- Choi choi Ai Cập
- Choi choi chân vàng
- Choi choi châu Á
- Choi choi cổ khoang
- Choi choi lớn
- Choi choi lưng đen
- Choi choi lưng hung
- Choi choi Mông Cổ
- Choi choi sông
- Choi choi vàng
- Choi choi xám
- Chroicocephalus
- Chroicocephalus maculipennis
- Cladorhynchus leucocephalus
- Cò quăm cổ vàng sẫm
- Coenocorypha
- Coenocorypha aucklandica
- Coenocorypha barrierensis
- Coenocorypha chathamica
- Coenocorypha huegeli
- Coenocorypha iredalei
- Coenocorypha pusilla
- Cun cút bé
- Cun cút chân vàng
- Cun cút choi choi
- Cun cút đốm
- Cun cút ngực đen
- Cun cút ngực đỏ
- Cun cút ngực vàng nâu
- Cun cút nhỏ
- Cun cút phao câu đen
- Cun cút sọc
- Cursorius
- Cursorius coromandelicus
- Cursorius cursor
- Cursorius rufus
- Cursorius somalensis
- Cursorius temminckii
- Cướp biển đuôi dài
- Cướp biển đuôi ngắn
- Cướp biển vừa
D
G
- Gà lôi nước
- Gà lôi nước Ấn Độ
- Gà lôi nước châu Phi
- Gà lôi nước Madagascar
- Gallinago andina
- Gallinago delicata
- Gallinago hardwickii
- Gallinago imperialis
- Gallinago jamesoni
- Gallinago macrodactyla
- Gallinago media
- Gallinago megala
- Gallinago nigripennis
- Gallinago nobilis
- Gallinago paraguaiae
- Gallinago solitaria
- Gallinago stricklandii
- Gallinago undulata
- Glareola
- Glareola cinerea
- Glareola nordmanni