Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Tín hữu Kitô giáo theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Tín hữu Kitô giáo theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Tín hữu Kitô giáo theo quốc gia
.
Thể loại con
Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.
Tín hữu Kitô giáo theo giáo phái và quốc tịch
(4 t.l.)
Tín hữu Kitô giáo theo loại và quốc tịch
(1 t.l.)
A
Tín hữu Kitô giáo Vương quốc Liên hiệp Anh
(1 t.l., 6 tr.)
Â
Tín hữu Kitô giáo Ấn Độ
(2 t.l., 4 tr.)
C
Tín hữu Kitô giáo Canada
(2 tr.)
Đ
Tín hữu Kitô giáo Đài Loan
(2 t.l., 2 tr.)
H
Tín hữu Kitô giáo Hàn Quốc
(2 t.l., 35 tr.)
Tín hữu Kitô giáo Honduras
(trống)
Tín hữu Kitô giáo Hy Lạp
(2 t.l.)
L
Tín hữu Kitô giáo Liban
(2 t.l., 2 tr.)
M
Tín hữu Kitô giáo Mỹ
(4 t.l., 177 tr.)
N
Tín hữu Kitô giáo Nga
(1 t.l., 2 tr.)
P
Tín hữu Kitô giáo Pháp
(1 t.l., 2 tr.)
T
Tín hữu Kitô giáo Tây Ban Nha
(2 t.l., 1 tr.)
Tín hữu Kitô giáo Croatia
(1 t.l.)
Tín hữu Kitô giáo Triều Tiên
(2 t.l., 10 tr.)
Tín hữu Kitô giáo Trinidad và Tobago
(1 tr.)
Tín hữu Kitô giáo Trung Quốc
(3 t.l., 21 tr.)
U
Tín hữu Kitô giáo Úc
(2 t.l., 8 tr.)
V
Tín hữu Kitô giáo Việt Nam
(2 t.l., 1 tr.)
Thể loại
:
Tín hữu Kitô giáo
Người theo tôn giáo và quốc tịch
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala