Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Từ ngữ trong Tân Ước – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Từ ngữ trong Tân Ước – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
H
Từ ngữ Hebrew trong Tân Ước
(4 tr.)
Trang trong thể loại “Từ ngữ trong Tân Ước”
Thể loại này chứa 17 trang sau, trên tổng số 17 trang.
A
Ai cầm gươm sẽ bị chết vì gươm
Alpha và Omega
B
Bài giảng trên núi
Bảy Hội Thánh Asia
C
Các Mối phúc
Các Thánh Anh Hài
Con số của quái thú Khải Huyền
Của Caesar, trả về Caesar; của Thiên Chúa, trả về Thiên Chúa
D
Dụ ngôn Cây nho thật
Dụ ngôn Rượu mới bình cũ
Dụ ngôn Vị mục tử nhân lành
N
Nếu bị ai vả má bên phải, thì hãy giơ cả má bên trái
Nghịch lý Epimenides
Người phụ nữ trong sách Khải Huyền
P
Phúc Âm
Q
Quái thú Khải Huyền
T
Tiệc Ly
Thể loại
:
Tân Ước
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala