Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Viên chức chính quyền theo quốc gia
Tìm kiếm
Thể loại:Viên chức chính quyền theo quốc gia
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về
Viên chức chính quyền theo quốc gia
.
Thể loại con
Thể loại này có 34 thể loại con sau, trên tổng số 34 thể loại con.
Nguyên thủ quốc gia theo quốc gia
(49 t.l., 2 tr.)
Người đứng đầu chính phủ theo quốc gia
(49 t.l.)
Phó tổng thống theo quốc gia
(17 t.l.)
Thống đốc theo quốc gia
(5 t.l.)
Tổng thống theo quốc gia
(114 t.l., 18 tr.)
*
Danh sách viên chức chính quyền theo quốc gia
(5 t.l.)
A
Viên chức chính quyền Afghanistan
(2 t.l.)
Viên chức chính quyền Albania
(4 t.l.)
Viên chức chính quyền Azerbaijan
(6 t.l.)
B
Viên chức chính quyền Ba Lan
(4 t.l.)
Bộ trưởng theo quốc gia
(46 t.l.)
C
Viên chức chính quyền Campuchia
(2 t.l., 2 tr.)
Viên chức chính quyền Canada
(2 t.l.)
Viên chức chính quyền Chile
(1 t.l.)
E
Viên chức chính quyền Estonia
(3 t.l.)
H
Viên chức chính quyền Hồng Kông
(4 t.l., 1 tr.)
I
Viên chức chính quyền Iran
(3 t.l.)
Viên chức chính quyền Iraq
(2 t.l.)
Viên chức chính quyền Israel
(3 t.l.)
L
Viên chức chính quyền Lào
(3 t.l.)
Viên chức chính quyền Latvia
(1 t.l.)
N
Viên chức chính quyền New Zealand
(4 t.l.)
Viên chức chính quyền Nga
(2 t.l.)
P
Viên chức chính quyền Pakistan
(2 t.l.)
Q
Viên chức chính quyền Qatar
(1 t.l.)
S
Viên chức chính quyền Cộng hòa Séc
(2 t.l.)
Viên chức chính quyền Syria
(2 t.l.)
T
Viên chức chính quyền Tajikistan
(2 t.l.)
Viên chức chính quyền Thụy Điển
(1 t.l.)
Viên chức chính quyền Tiệp Khắc
(1 t.l.)
Viên chức chính quyền Trung Quốc
(9 t.l., 1 tr.)
Viên chức chính quyền Turkmenistan
(2 t.l.)
V
Viên chức chính quyền Hoa Kỳ
(5 t.l.)
Viên chức chính quyền Vương quốc Liên hiệp Anh
(2 t.l.)
Thể loại
:
Chính phủ theo quốc gia
Viên chức chính quyền
Nhân vật chính trị theo quốc tịch
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala