(Đổi hướng từ Triệu Vương)
Triệu vương (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu.
Việt Nam
- Triệu Vương Lê Toan
- Triệu Vương Nguyễn Quyện (thụy hiệu)
Trung Quốc
Các vua nước Triệu xưng vương:
- Triệu Vũ Linh vương
- Triệu Huệ Văn vương
- Triệu Hiếu Thành vương
- Triệu Điệu Tương vương
- Triệu U Mục vương
- Triệu vương Gia
- Vũ Thần, thủ lĩnh khởi nghĩa chống Tần.
Chư hầu nhà Tây Hán
- Triệu Yết (?–205 TCN), tông thất nước Triệu.
- Trương Nhĩ (?–202 TCN), tướng của Hán Cao Tổ, thuỵ Cảnh (景).
- Trương Ngao (?–182 TCN), con của Trương Nhĩ.
- Lưu Như Ý (tại vị 208–195/194 TCN), con của Hán Cao Tổ, thuỵ Ẩn (隐).
- Lưu Hữu (?–181 TCN), con của Hán Cao Tổ, thuỵ U (幽).
- Lưu Khôi (?–181 TCN), con của Hán Cao Tổ, thuỵ Cung (共).
- Lã Lộc (?–180 TCN), cháu gọi cô của Lã hậu.
- Lưu Toại (?–154), con của Lưu Hữu.
- Lưu Bành Tổ (?–92 TCN), con của Hán Cảnh Đế, thuỵ Kính Túc (敬肃).
- Lưu Xương (?–73 TCN), con của Lưu Bành Tổ, thuỵ Khoảnh (顷).
- Lưu Tôn (?–68 TCN), con của Lưu Xương, thuỵ Hoài (怀).
- Lưu Cao (?–66 TCN), con của Lưu Xương, thuỵ Ai (哀).
- Lưu Sung (?–10 TCN), con Lưu Cao, thuỵ Cung (共).
- Lưu Ẩn (?–?), con của Lưu Sung, tại vị 9 TCN–CN 10, thuỵ Chiêu (昭).
Chư hầu nhà Đông Hán
- Lưu Lương (劉良) (?–41), chú của Hán Quang Vũ đế, thuỵ Hiếu (孝).
- Lưu Hủ (劉栩) (?–81), con của Lưu Lương, thuỵ Tiết (节).
- Lưu Thương (劉商) (?–104), con của Lưu Hủ, thuỵ Khoảnh (顷).
- Lưu Hoành (劉宏) (–116), con của Lưu Thương, thuỵ Tĩnh (靖).
- Lưu Càn (刘干) (?–164), con của Lưu Hoành, thuỵ Huệ (惠).
- Lưu Dự (劉豫) (?–184), con của Lưu Càn, thuỵ Hoài (怀).
- Lưu Xá (劉赦) (?–221), con của Lưu Dự, thuỵ Hiến (献).
- Lưu Khuê (劉珪) (?–?), con của Lưu Xá, tại vị 211–213, sau cải phong Bác Lăng vương.
Dòng dõi Triệu Đà xưng đế một cõi, với nhà Hán vẫn xưng là vương.
- Triệu Vũ vương (Vũ đế)
- Triệu Văn vương (Văn đế)
- Triệu Minh vương
- Triệu Ai vương
- Triệu Thuật Dương vương
- Tư Mã Luân, con Tư Mã Ý.
Hậu Triệu (Thập lục quốc)
Một số quân chủ nước Hậu Triệu:
- Triệu vương Thạch Lặc, về sau là Triệu Minh đế.
- (Triệu) Hải Dương vương Thạch Hoằng, thuỵ khác là Triệu Văn đế.
- (Triệu) Tiếu vương Thạch Thế, còn có thuỵ khác là Triệu Thành đế.
- (Triệu) Bành Thành vương Thạch Tuân
- (Triệu) Nghĩa Dương vương Thạch Giám
- (Triệu) Tân Hưng vương Thạch Chi
Bắc Chu (Nam Bắc triều)
- Vũ Văn Chiêu (宇文招), con của Vũ Văn Thái, thuỵ Tiếm (僭) và Bình (平).
- Lý Nguyên Cảnh (李元景), con của Đường Cao Tổ.
- Lý Phúc (李福), con của Đường Thái Tông và Dương quý phi.
Được phong cho Uông Cổ bộ (Ongud).
- Thuật Hốt Nan (术忽难), phò mã nhà Nguyên.
- A Lỗ Ngốc (阿鲁秃), phò mã nhà Nguyên.
- Mã Trát Hãn (马札罕), phò mã nhà Nguyên.
- Bột Yếu Hợp (孛要合), phò mã nhà Nguyên.
- Ái Bất Hoa (爱不花), phò mã nhà Nguyên.
- Quân Bất Hoa (君不花), phò mã nhà Nguyên.
- Khoát Lý Cát Tư (闊里吉思), phò mã nhà Nguyên.
- Nang Gia Thai (囊家台), phò mã nhà Nguyên, thuỵ Trung Liệt (忠烈).
- Khâu Lân Sát (丘邻察), phò mã nhà Nguyên, thuỵ Khang Hi (康禧).
- Thuật An (术安), phò mã nhà Nguyên.
- Chu Kỷ (朱杞), con thứ 9 của Hồng Vũ đế.
Dòng dõi của Chu Cao Toại:
- Chu Cao Toại, con thứ ba của Vĩnh Lạc đế, thuỵ Giản (簡).
- (Truy phong) Chu Chiêm.../Chu Chiêm Bạt (朱瞻/朱瞻坺), con của Chu Cao Toại, truy phong Triệu Điệu Hi Thế tử (趙悼僖世子).
- Chu Chiêm Xác (朱瞻塙), con của Chu Cao Toại, thuỵ Huệ (惠).
- Chu Kỳ Tư (朱祁鎡), con của Chu Chiêm Xác, thuỵ Điệu (悼).
- Chu Kiến Tiếu (朱見灂), con của Chu Kỳ Tư, thuỵ Tĩnh (靖).
- Chu Hữu Thải (朱祐棌), con của Chu Kiến Tiếu, thuỵ Trang (莊).
- Chu Hậu Dục (朱厚煜), con của Chu Hữu Thải, thuỵ Khang (康).
- (Truy phong) Chu Tái Bồi (朱載培), con của Chu Hậu Dục, truy phong Triệu Cung vương (恭).
- (Truy phong) Chu Dực Truy (朱翊錙), con của Chu Tái Bồi, truy phong Triệu An vương (安).
- (Tông lý Triệu phủ) Chu Tái Viện (朱載垸), con của Chu Hậu Dục.
- Chu Thường Thanh (朱常清), con của Chu Dực Truy, thuỵ Mục (穆).
- (Truy phong) Chu Do Tùng (朱由松), con của Chu Thường Thanh, truy phong Triệu Thế tử (趙世子).
- (Truy phong) Chu Do Quế (朱由桂), con của Chu Thường Thanh, truy phong Triệu Thuận Vương (趙順王).
- Chu Từ Duệ? (朱慈𢣴), con của Chu Do Quế.
- Chu Thường Do? (朱常㳛), con của Chu Từ Duệ, thuỵ Khác (恪).
- Chu Do Diễm (朱由棪), con của Chu Thường Do.