Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2001 diễn ra từ 21 tháng 8 năm 1999 tới 28 tháng 11 năm 2000. Các đội đứng đầu các bảng thuộc Nhóm A lọt thẳng vào vòng chung kết. Các đội thứ nhì và thứ ba các bảng nhóm A thi đấu Playoff A để tranh bốn suất còn lại. Các đội bét bảng nhóm A thi đấu Playoff A-B với các đội đầu bảng nhóm B để tranh suất lên chơi tại Nhóm A tại vòng loại sau.
Nhóm A
Bảng 1
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 |
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 7 |
![]() |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 |
![]() |
3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 |
Pháp ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Diacre ![]() |
Chi tiết (tiếng Pháp) |
Tây Ban Nha ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Moreno ![]() |
Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Smith ![]() |
Hà Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Kiesel-Griffioen ![]() |
Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Gimbert ![]() Fuentes ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Mateos Franco ![]() |
Mugneret-Béghé ![]() |
Thụy Điển ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Svensson ![]() Törnqvist ![]() Fagerström ![]() Call ![]() Bengtsson ![]() |
Pháp lọt vào vòng chung kết.
Thụy Điển và Tây Ban Nha lọt vào vòng playoff A.
Hà Lan lọt vào vòng playoff A-B.
Bảng 2
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 0 |
![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 13 |
![]() |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 |
![]() |
3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 11 |
Bồ Đào Nha ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Aarønes ![]() Jørgensen ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Bea Mettler ![]() |
Anh ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Smith ![]() Walker ![]() |
Chi tiết |
Thụy Sĩ ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Maria João Xavier ![]() Paula Cristina ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Carla Couto ![]() Patrícia ![]() |
Chi tiết | Burke ![]() Smith ![]() |
Na Uy ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
S.Gulbrandsen ![]() Pettersen ![]() R. Gulbrandsen ![]() |
Chi tiết |
Na Uy ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Mellgren ![]() Rapp ![]() Pettersen ![]() S. Gulbrandsen ![]() |
Chi tiết |
Thụy Sĩ ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | S. Gulbrandsen ![]() |
Na Uy lọt vào vòng chung kết.
Anh và Bồ Đào Nha lọt vào vòng playoff A.
Thụy Sĩ lọt vào vòng playoff A-B.
Bảng 3
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 5 |
![]() |
9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 |
![]() |
5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 |
![]() |
2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 17 |
Đức lọt vào vòng chung kết.
Ý và Ukraina lọt vào vòng playoff A.
Iceland lọt vào vòng playoff A-B.
Bảng 4
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 |
![]() |
9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 12 |
![]() |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 |
![]() |
3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 21 |
Phần Lan ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Barbashina ![]() Filippova ![]() |
Nga lọt vào vòng chung kết.
Đan Mạch và Phần Lan lọt vào vòng playoff A.
Nam Tư lọt vào vòng playoff A-B.
Nhóm B
Bảng 5
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 |
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 11 |
![]() |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 |
![]() |
2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 16 |
Bỉ lọt vào vòng playoff A-B.
Bảng 6
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 |
![]() |
12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 11 |
![]() |
7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 |
![]() |
3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 |
Scotland ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Burns ![]() Fleeting ![]() |
Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Došková ![]() |
Chi tiết | O'Shea ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Grant ![]() O'Shea ![]() |
Chi tiết |
Scotland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Fleeting ![]() James ![]() |
Croatia ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Jaksic ![]() |
Chi tiết | Reilly ![]() Thorpe ![]() Grant ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Chlumecká ![]() Ščasná ![]() Dudová ![]() Došková ![]() |
Croatia ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Cộng hòa Séc ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Cộng hòa Séc ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Cộng hòa Séc lọt vào vòng playoff A-B.
Bảng 7
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 8 | 7 | 1 | 0 | 34 | 5 |
![]() |
16 | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 9 |
![]() |
15 | 8 | 5 | 0 | 3 | 23 | 10 |
![]() |
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 26 |
![]() |
0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 6 | 38 |
România lọt vào vòng playoff A-B.
Bảng 8
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 2 |
![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 17 |
![]() |
7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 20 |
![]() |
0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 32 |
Hy Lạp ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Hungary ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Hungary lọt vào vòng playoff A-B.
Playoff A
Lượt đi
Ý ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
D'Astolfo ![]() Zorri ![]() Guarino ![]() |
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 1 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Lượt về
Phần Lan ![]() | 2 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Kalmari ![]() Sarapää ![]() |
Andersson ![]() Silander ![]() Ljungberg ![]() Moström ![]() |
Thụy Điển thắng với tổng tỉ số 10–3.
Đan Mạch ![]() | 4 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Đan Mạch thắng với tổng tỉ số 10–3.
Bồ Đào Nha ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bé ![]() |
Chi tiết |
Ý thắng với tổng tỉ số 3–1.
Anh thắng với tổng tỉ số 4–1.
Thụy Điển, Đan Mạch, Ý và Anh lọt vào vòng chung kết.
Playoff A-B
Lượt đi
România ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Cộng hòa Séc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Lượt về
Iceland thắng với tổng tỉ số 10–2.
Thụy Sĩ thắng với tổng tỉ số 1–1 nhờ bàn thắng sân khách.
Hà Lan thắng với tổng tỉ số 5–0.
Nam Tư ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Cộng hòa Séc thắng với tổng tỉ số 4–2.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- UEFA Women's EURO 1999-2001, UEFA.com
- Kết quả trên RSSSF.com