
Tra van trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Van hay VAN có thể là
Địa danh
Iran
Turkey
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
Tổ chức
- Mạng lưới giá trị gia tăng (tiếng Anh: value-added network, VAN)
Khác
- Tên Việt hóa của điệu nhảy valse, cũng gọi là vanxơ
- Van (Valve) là thiết bị đóng mở hoặc thay đổi hướng di chuyển trong các hệ thống cơ khí, thủy lực.
- Xe van, một dạng phương tiện giao thông và vận chuyển hàng hóa, người bằng đường bộ
- Mèo Van