Yahatanishi 八幡西区 | |
---|---|
![]() Văn phòng hành chính quận Yahatanishi | |
![]() Vị trí quận Yahatanishi trên bản đồ thành phố Kitakyūshū | |
Vị trí quận Yahatanishi trên bản đồ Kyūshū | |
Tọa độ: 33°51′41″B 130°45′37″Đ / 33,86139°B 130,76028°Đ | |
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Fukuoka |
Thành phố | Kitakyūshū |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 83,13 km2 (32,10 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 249,933 |
• Mật độ | 3,000/km2 (7,800/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Website | Website chính thức |
Yahatanishi (
Địa lý
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Yahatanishi, Kitakyūshū | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 19.0 (66.2) |
24.0 (75.2) |
25.2 (77.4) |
30.1 (86.2) |
32.4 (90.3) |
34.2 (93.6) |
36.9 (98.4) |
36.7 (98.1) |
34.7 (94.5) |
33.0 (91.4) |
26.8 (80.2) |
24.8 (76.6) |
36.9 (98.4) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 9.8 (49.6) |
10.9 (51.6) |
14.4 (57.9) |
19.6 (67.3) |
24.2 (75.6) |
27.0 (80.6) |
30.7 (87.3) |
31.9 (89.4) |
28.1 (82.6) |
23.2 (73.8) |
17.7 (63.9) |
12.2 (54.0) |
20.8 (69.5) |
Trung bình ngày °C (°F) | 6.2 (43.2) |
6.9 (44.4) |
10.0 (50.0) |
14.7 (58.5) |
19.3 (66.7) |
22.7 (72.9) |
26.8 (80.2) |
27.8 (82.0) |
24.0 (75.2) |
18.8 (65.8) |
13.3 (55.9) |
8.3 (46.9) |
16.6 (61.8) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 2.8 (37.0) |
3.2 (37.8) |
5.9 (42.6) |
10.2 (50.4) |
14.9 (58.8) |
19.3 (66.7) |
23.7 (74.7) |
24.6 (76.3) |
20.6 (69.1) |
14.8 (58.6) |
9.3 (48.7) |
4.7 (40.5) |
12.8 (55.1) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −4.6 (23.7) |
−6.2 (20.8) |
−3.8 (25.2) |
0.5 (32.9) |
6.4 (43.5) |
10.5 (50.9) |
15.4 (59.7) |
17.6 (63.7) |
8.9 (48.0) |
3.5 (38.3) |
0.7 (33.3) |
−3.6 (25.5) |
−6.2 (20.8) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 87.9 (3.46) |
79.2 (3.12) |
114.2 (4.50) |
125.4 (4.94) |
142.9 (5.63) |
239.5 (9.43) |
314.6 (12.39) |
198.1 (7.80) |
165.9 (6.53) |
85.2 (3.35) |
91.8 (3.61) |
75.9 (2.99) |
1.720,5 (67.74) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 10.8 | 10.4 | 10.9 | 10.0 | 9.0 | 12.3 | 11.8 | 10.0 | 9.7 | 7.3 | 9.4 | 9.8 | 121.4 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 101.8 | 113.2 | 159.5 | 188.6 | 205.0 | 139.2 | 167.6 | 196.2 | 159.8 | 170.5 | 131.5 | 102.9 | 1.835,7 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Yahatanishi (Ward, Kitakyūshū City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.