(Đổi hướng từ Yuta Kutsukake)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuta Kutsukake | ||
Ngày sinh | 12 tháng 11, 1991 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Azul Claro Numazu | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 | Trẻ JEF United Chiba | ||
2010–2013 | Đại học Kwansei Gakuin | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Fujieda MYFC | 57 | (2) |
2016– | Azul Claro Numazu | 29 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Yuta Kutsukake (沓掛 勇太 Kutsukake Yūta , sinh ngày 12 tháng 11 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Azul Claro Numazu.[1]
Sự nghiệp thi đấu
Yuta Kutsukake thi đấu cho câu lạc bộ J3 League; Fujieda MYFC từ năm 2014 đến 2015. Năm 2016, anh chuyển đến Azul Claro Numazu.[2]
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2014 | Fujieda MYFC | J3 League | 23 | 1 | 2 | 0 | 25 | 1 |
2015 | 34 | 1 | 2 | 0 | 36 | 1 | ||
2016 | Azul Claro Numazu | JFL | 29 | 1 | – | 29 | 1 | |
Tổng | 86 | 3 | 4 | 0 | 90 | 3 |
Tham khảo
- ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
- ^ http://myfc.co.jp/news/20151225/11623/
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 273 out of 289)
Liên kết ngoài
- Profile at Azul Claro Numazu Lưu trữ 2016-12-26 tại Wayback Machine
- Kutsukake Yuta tại J.League (tiếng Nhật)