Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Tổ chức thể thao theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Tổ chức thể thao theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Tổ chức thể thao theo quốc gia
.
Thể loại con
Thể loại này có 69 thể loại con sau, trên tổng số 69 thể loại con.
Cơ quan quản lý thể thao theo quốc gia
(4 t.l.)
Đội thể thao theo quốc gia
(74 t.l.)
Tổ chức thể thao nữ theo quốc gia
(3 t.l.)
-
Tổ chức thể thao theo cựu quốc gia
(1 t.l.)
*
Câu lạc bộ thể thao theo quốc gia
(11 t.l.)
A
Tổ chức thể thao Ả Rập Xê Út
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Ai Cập
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Algérie
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Vương quốc Liên hiệp Anh
(3 t.l.)
Tổ chức thể thao Azerbaijan
(2 t.l.)
Â
Tổ chức thể thao Ấn Độ
(1 t.l., 1 tr.)
B
Tổ chức thể thao Bahrain
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Bangladesh
(2 t.l.)
Tổ chức thể thao Barbados
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Bắc Macedonia
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Bỉ
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Brasil
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Bulgaria
(1 t.l.)
C
Tổ chức thể thao Campuchia
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Canada
(3 t.l.)
Tổ chức thể thao Colombia
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Cuba
(1 t.l.)
Đ
Tổ chức thể thao Đài Loan
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Đan Mạch
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Đức
(2 t.l.)
E
Tổ chức thể thao Ecuador
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Eswatini
(1 t.l.)
H
Tổ chức thể thao Hà Lan
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Haiti
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Hàn Quốc
(2 t.l.)
Tổ chức thể thao Hoa Kỳ
(5 t.l., 1 tr.)
Tổ chức thể thao Hồng Kông
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Hungary
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Hy Lạp
(1 t.l.)
I
Tổ chức thể thao Iraq
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Cộng hòa Ireland
(3 t.l.)
Tổ chức thể thao Ireland
(3 t.l.)
J
Tổ chức thể thao Jordan
(1 t.l.)
K
Tổ chức thể thao Kosovo
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Kyrgyzstan
(1 t.l.)
L
Tổ chức thể thao Latvia
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Liban
(1 t.l.)
M
Tổ chức thể thao Malaysia
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Myanmar
(1 t.l.)
N
Tổ chức thể thao Na Uy
(1 t.l., 1 tr.)
Tổ chức thể thao Nga
(1 t.l., 1 tr.)
Tổ chức thể thao Niger
(1 t.l.)
P
Tổ chức thể thao Pháp
(1 t.l., 1 tr.)
Tổ chức thể thao Phần Lan
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Philippines
(1 t.l.)
Q
Tổ chức thể thao Qatar
(1 t.l., 1 tr.)
R
Tổ chức thể thao Rwanda
(1 t.l.)
S
Tổ chức thể thao Saint Vincent và Grenadines
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Cộng hòa Séc
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao có trụ sở tại Singapore
(1 t.l., 1 tr.)
Tổ chức thể thao Slovakia
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Slovenia
(1 t.l.)
T
Tổ chức thể thao Tajikistan
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Tây Ban Nha
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Thụy Điển
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Thụy Sĩ
(2 t.l.)
Tổ chức thể thao Việt Nam
(3 t.l., 1 tr.)
Tổ chức thể thao Trung Quốc
(2 t.l.)
Tổ chức thể thao Tunisia
(1 t.l.)
U
Tổ chức thể thao Úc
(4 t.l.)
Tổ chức thể thao Ukraina
(1 t.l.)
Tổ chức thể thao Uzbekistan
(1 t.l., 1 tr.)
V
Tổ chức thể thao Venezuela
(1 t.l.)
Y
Tổ chức thể thao Ý
(1 t.l.)
Thể loại
:
Tổ chức thể thao
Thể thao theo quốc gia
Tổ chức theo chủ đề và quốc gia
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala