Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Tổ chức theo chủ đề và quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Tổ chức theo chủ đề và quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 32 thể loại con sau, trên tổng số 32 thể loại con.
Nhóm chống đối theo quốc gia
(16 t.l.)
Tổ chức có trụ sở tại Bắc Mỹ theo chủ đề và quốc gia
(1 t.l.)
Tổ chức có trụ sở tại châu Phi theo chủ đề và quốc gia
(2 t.l.)
Tổ chức y tế theo quốc gia
(4 t.l.)
B
Tổ chức bán quân sự theo quốc gia
(4 t.l.)
C
Câu lạc bộ và hội nhóm theo quốc gia
(12 t.l.)
Tổ chức chính trị theo quốc gia
(37 t.l.)
Cơ quan chính phủ độc lập theo quốc gia
(1 t.l., 2 tr.)
Cơ quan chính phủ theo quốc gia
(15 t.l.)
D
Tổ chức dân sự và chính trị theo quốc gia
(1 t.l.)
Dịch vụ khẩn cấp theo quốc gia
(3 t.l., 1 tr.)
G
Tổ chức giáo dục theo quốc gia
(17 t.l.)
Tổ chức giao thông theo quốc gia
(4 t.l.)
H
Hãng thông tấn theo quốc gia
(1 t.l.)
Tổ chức học thuật theo quốc gia
(1 t.l.)
K
Tổ chức khoa học theo quốc gia
(4 t.l.)
Tổ chức kinh doanh theo quốc gia
(15 t.l.)
L
Tổ chức lịch sử theo quốc gia
(2 t.l.)
M
Tổ chức môi trường theo quốc gia
(4 t.l.)
N
Tổ chức nam giới theo quốc gia
(1 t.l.)
Nhà tù theo quốc gia
(10 t.l.)
Nhóm tội phạm có tổ chức theo quốc gia
(10 t.l.)
Tổ chức nông nghiệp theo quốc gia
(1 t.l.)
P
Tổ chức pháp lý theo quốc gia
(1 t.l.)
Tổ chức phi lợi nhuận theo quốc gia
(9 t.l., 1 tr.)
Tổ chức phúc thiện theo quốc gia
(4 t.l.)
T
Tổ chức thể thao theo quốc gia
(69 t.l.)
Think tank theo quốc gia
(2 t.l.)
Cơ quan thực thi pháp luật theo quốc gia
(5 t.l.)
Tổ chức nữ giới theo quốc gia
(18 t.l.)
Tổ chức tôn giáo theo quốc gia
(9 t.l.)
V
Tổ chức văn hóa theo quốc gia
(14 t.l.)
Thể loại
:
Tổ chức theo quốc gia
Tổ chức theo chủ đề
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala