Đấu kiếm tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Tập tin:Linh vật các môn đấu kiếm tại SEA Games 2023 Campuchia.jpg | |
Địa điểm | Khu B Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 11 – 16 tháng 5 năm 2023 |
Đấu kiếm là một trong những môn thể thao được thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, được tổ chức từ ngày 11 đến 16 tháng 5 năm 2023 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Nội dung thi đấu
Giải Đấu kiếm gồm mười hai nội dung, bao gồm: sáu nội dung cho nam, sáu nội dung cho nữ: Kiếm ba cạnh cá nhân, Kiếm chém cá nhân, Kiếm liễu cá nhân, Kiếm ba cạnh đồng đội, Kiếm chém đồng đội, Kiếm liễu đồng đội.
Chương trình thi đấu
Ngày | Giờ | Giới tính | Nội dung | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|
11/05 | 10:00-15:00 | Nữ | Cá nhân kiếm ba cạnh | Vòng sơ loại Vòng loại trực tiếp |
Nam | Cá nhân kiếm chém | |||
10:00-15:00 | Nữ | Cá nhân kiếm ba cạnh | Bán kết Chung kết | |
Nam | Cá nhân kiếm chém | |||
12/05 | 10:00-15:00 | Nữ | Cá nhân kiếm liễu | Vòng sơ loại Vòng loại trực tiếp |
Nam | Cá nhân kiếm ba cạnh | |||
10:00-15:00 | Nữ | Cá nhân kiếm liễu | Bán kết Chung kết | |
Nam | Cá nhân kiếm ba cạnh | |||
13/05 | 10:00-15:00 | Nữ | Cá nhân kiếm chém | Vòng sơ loại Vòng loại trực tiếp |
Nam | Cá nhân kiếm liễu | |||
10:00-15:00 | Nữ | Cá nhân kiếm chém | Bán kết Chung kết | |
Nam | Cá nhân kiếm liễu | |||
14/05 | 10:00-15:00 | Nữ | Đồng đội kiếm ba cạnh | Vòng sơ loại Vòng loại trực tiếp |
Nam | Đồng đội kiếm chém | |||
10:00-15:00 | Nữ | Đồng đội kiếm ba cạnh | Bán kết Chung kết | |
Nam | Đồng đội kiếm chém | |||
15/05 | 10:00-15:00 | Nữ | Đồng đội kiếm liễu | Vòng sơ loại Vòng loại trực tiếp |
Nam | Đồng đội kiếm ba cạnh | |||
10:00-15:00 | Nữ | Đồng đội kiếm liễu | Bán kết Chung kết | |
Nam | Đồng đội kiếm ba cạnh | |||
16/05 | 10:00-15:00 | Nữ | Đồng đội kiếm chém | Vòng sơ loại Vòng loại trực tiếp |
Nam | Đồng đội kiếm liễu | |||
10:00-15:00 | Nữ | Đồng đội kiếm chém | Bán kết Chung kết | |
Nam | Đồng đội kiếm liễu |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 3 | 6 | 16 |
2 | ![]() | 4 | 3 | 3 | 10 |
3 | ![]() | 1 | 1 | 3 | 5 |
4 | ![]() | 0 | 5 | 5 | 10 |
5 | ![]() | 0 | 0 | 4 | 4 |
6 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
7 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (7 đơn vị) | 12 | 12 | 24 | 48 |
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiếm ba cạnh cá nhân | Si To Jian Tong![]() |
Noelito Jose![]() |
Nguyễn Tiến Nhật![]() | |||
Simon Renjie Lee![]() | ||||||
Kiếm ba cạnh đồng đội | ![]() Hoàng Nhật Nam Nguyễn Phước Đến Nguyễn Tiến Nhật Trương Trần Nhật Minh |
![]() Chinnaphat Chaloemchanen Korakote Juengamnuaychai Jadsadaporn Puengkuntod Nattiphong Singkham |
![]() Simon Renjie Lee Bron Han Shen Sheum Si To Jian Tong | |||
![]() Jian Miguel Bautista Rex Fernandez Delacruz Lee Eigran Ergina Noelito Jose | ||||||
Kiếm liễu cá nhân | Samuel Elijah Robson![]() |
Sammuel Tranquilan![]() |
Tristan Cheng![]() | |||
Hans Yoong![]() | ||||||
Kiếm liễu đồng đội | ![]() Cao Minh Duyệt Nguyễn Minh Quang Nguyễn Văn Hải Phạm Quốc Tài |
![]() Zephaniah Ian Kiew Max Neo Samuel Elijah Robson Lionel Wee |
![]() Tristan Cheng Goh Wen Hao Kaerlan Kamalanathan Hans Yoong | |||
![]() Prince John Felipe Shawn Felipe Nathaniel Perez Sammuel Tranquilan | ||||||
Kiếm chém cá nhân | Voragun Srinualnad![]() |
Vũ Thành An![]() |
Nguyễn Văn Quyết![]() | |||
Dan Wei Zuo![]() | ||||||
Kiếm chém đồng đội | ![]() Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Xuân Lợi Tô Đức Anh Vũ Thành An |
![]() Dan Wei Zuo Lucius Loh Nicholas Loo Jorelle See |
![]() Muhammad Irfandi Nurkamil Ricky Dishullimah Dita Afriadi | |||
![]() Voragun Srinualnad Chinnawat Tamniyom Kanisorn Pangmoon Panachai Wiriyatangsakul |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiếm ba cạnh cá nhân | Elle Koh Meihui![]() |
Vũ Thị Hồng![]() |
Kiria Tikanah![]() | |||
Ivy Claire Dinoy![]() | ||||||
Kiếm ba cạnh đồng đội | ![]() Elle Koh Meihui Filzah Hidayah Nor Anuar Kiria Tikanah Rebecca Ong |
![]() Hanniel Abella Ivy Claire Dinoy Alexa Larrazabal Andrea Matias |
![]() Sasiporn Poonket Korawan Thanee Pacharaporn Vasanasomsithi Warisa Winya | |||
![]() Nguyễn Phương Kim Nguyễn Thị Kiều Oanh Phạm Huyền Trang Vũ Thị Hồng | ||||||
Kiếm liễu cá nhân | Maxine Wong![]() |
Samantha Catantan![]() |
Kemei Cheung![]() | |||
Surayya Rizzal![]() | ||||||
Kiếm liễu đồng đội | ![]() Kemei Cheung Tiffany Seet Tay Yu Ling Maxine Wong |
![]() Hà Thị Vân Anh Lưu Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thu Phương Phạm Thị Ngọc Luyên |
![]() Sasinpat Doungpattra Naramol Longthong Chayanutphat Shinnakerdchoke Ploypailin Thongchampa | |||
![]() Janna Catantan Samantha Catantan Maricar Matienzo Justine Gail Tinio | ||||||
Kiếm chém cá nhân | Juliet Heng![]() |
Jessica Ong![]() |
Jylyn Nicanor![]() | |||
Chhay Linly![]() | ||||||
Kiếm chém đồng đội | ![]() Bùi Thị Thu Hà Lê Minh Hằng Phạm Thị Thu Hoài Phùng Thị Khánh Linh |
![]() Allaine Cortey Queen Dalmacio Jylyn Nicanor Andrea Sayson |
![]() Juliet Heng Jean Koh Jessica Ong Nicole Sher | |||
![]() Chhay Linly Pen Narita Sorn Nich Yi Liza |
Tham khảo
- ^ “Sách kĩ thuật môn Đấu kiếm”. SEA Games 32 - Cambodia 2023. Truy cập 25 tháng 4 năm 2023.