Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | 6 – 11 tháng 5 năm 2023 |
Bơi lội là một trong những nội dung được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, được tổ chức từ ngày 6 đến 11 tháng 5 năm 2023 tại Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo ở thành phố Phnôm Pênh. Đây là một trong bốn môn thể thao dưới nước tại Sea Games 32, cùng với Lặn, Nhảy cầu và Bóng nước.
Địa điểm
Phnôm Pênh |
---|
Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo |
Sức chứa: 3.000 |
Các quốc gia tham dự
Chương trình thi đấu
|
|
Bảng huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 10 | 46 |
2 | ![]() | 7 | 3 | 7 | 17 |
3 | ![]() | 4 | 11 | 8 | 23 |
4 | ![]() | 3 | 1 | 3 | 7 |
5 | ![]() | 2 | 7 | 7 | 16 |
6 | ![]() | 1 | 3 | 4 | 8 |
Tổng số (6 đơn vị) | 39 | 39 | 39 | 117 |
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
50 m Tự do | Jonathan Tan![]() |
21.95 | Teong Tzen Wei![]() |
22.50 | Jeremie Loic Nino Lương![]() |
22.84 | |
100 m Tự do | Jonathan Tan![]() |
48.80 | Quah Zheng Wen![]() |
48.99 | Jeremie Loic Nino Lương![]() |
49.69 | |
200 m Tự do | Khiew Hoe Yean![]() |
1:48.91 | Dulyawat Kaewsriyong![]() |
1:49.29 | Nguyễn Huy Hoàng![]() |
01:49.31 | |
400 m Tự do | Nguyễn Huy Hoàng![]() |
03:49.50 | Khiew Hoe Yean![]() |
3:50.39 | Glen Lim Jun Wei![]() |
3:53.78 | |
1500 m Tự do | Nguyễn Huy Hoàng![]() |
15:11.24 | Nguyễn Hữu Kim Sơn![]() |
15:35.21 | Glen Lim Jun Wei![]() |
15:40.49 | |
50 m Ngửa | I Gede Siman Sudartaw![]() |
25.16 | Jerard Jacinto![]() |
25.56 | Quah Zheng Wen![]() |
25.61 | |
100 m Ngửa | Quah Zheng Wen![]() |
55.22 | Farrel Armandio Tangkas![]() |
55.80 | Jerard Jacinto![]() |
55.99 | |
200 m Ngửa | Tonnam Kanteemool![]() |
02:01.29 | Trần Hưng Nguyên![]() |
02:01.34 | Khiew Hoe Yean![]() |
02:01.74 | |
50 m Ếch | Felix Viktor Iberle![]() |
27.70 | Nicholas Mahabir![]() |
27.91 | Muhammad Dwiky Raharjo![]() |
28.01 | |
100 m Ếch | Phạm Thanh Bảo![]() |
01:00.97 | Nicholas Mahabir![]() |
1:01.22 | Maximillian Ang![]() |
1:02.21 | |
200 m Ếch | Phạm Thanh Bảo![]() |
02:11.45 | Nicholas Mahabir![]() |
2:13.95 | Maximillian Ang![]() |
2:14.30 | |
50 m Bướm | Mikkel Jun Jie Lee![]() |
23:45 | Teong Tzen Wei![]() |
23:67 | Jarod Lang Hatch![]() |
23:89 | |
100 m Bướm | Quah Zheng Wen![]() |
52.04 | Teong Tzen Wei![]() |
52.60 | Jarod Lang Hatch![]() |
52.91 | |
200 m Bướm | Ong Jung Yi![]() |
1:59.44 | Navaphat Wongcharoen![]() |
1:59.64 | Hồ Nguyễn Duy Khoa![]() |
2:00.60 | |
200 m Hỗn hợp | Trần Hưng Nguyên![]() |
02:01.28 | Dulyawat Kaewsriyong![]() |
2:02.25 | Zachary Tan![]() |
2:02.42 | |
400 m Hỗn hợp | Trần Hưng Nguyên![]() |
04:19.12 | Nguyễn Quang Thuấn![]() |
04:21.03 | Tan Khai Xin![]() |
04:23.24 | |
4×100 m Tự do tiếp sức | ![]() Jonathan Tan (48.90) Mikkel Jun Jie Lee (49.73) Darren Chua (50.26) Quah Zheng Wen (48.46) |
3:17.35 | ![]() Lim Yin Chuen Arvin Chahal Khiew Hoe Yea] Terence Ng |
3:20.61 |
![]() Trần Hưng Nguyên Ngô Đình Chuyền Hoàng Quý Phước Jeremie Loic Nino Lương |
3:21.09 | |
4×200 m Tự do tiếp sức | ![]() Trần Hưng Nguyên Nguyễn Hữu Kim Sơn Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Quý Phước |
7:18.51 | ![]() Jonathan Tan (1:49.66) Glen Lim (1:48.57) Ardi Azman (1:50.79) Darren Chua (1:52.48) |
7:21.50 | ![]() Arvin Chahal Khiew Hoe Yean Tan Khai Xin Lim Yin Chuen |
7:21.55 | |
4×100 m Hỗn hợp tiếp sức | ![]() Quah Zheng Wen (55.31) Nicholas Mahabir (1:00.68) Teong Tzen Wei (52.79) Jonathan Tan (48.67) |
3:37.45 | ![]() Tonnam Kanteemool Thanonchai Janruksa Navaphat Wongcharoen Dulyawat Kaewsriyong |
3:41.75 | ![]() Farrel Armandio Tangkas Muhammad Dwiky Raharjo Joe Aditya Wijaya Kurniawan Erick Ahmad Fathoni |
3:41.92 |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
50 m Tự do | Quah Ting Wen![]() |
25:04 | Amanda Lim![]() |
25:16 | Jenjira Srisaard![]() |
25:32 | |
100 m Tự do | Quah Ting Wen![]() |
55.83 | Jasmine Alkhaldi![]() |
56.12 | Nguyễn Thúy Hiền![]() |
56.42 | |
200 m Tự do | Gan Ching Hwee![]() |
2:01.76 | Kamonchanok Kwanmuang![]() |
2:02.21 | Chan Zi Yi![]() |
2:02.94 | |
400 m Tự do | Gan Ching Hwee![]() |
4:15.17 | Ashley Lim Yi Xuan![]() |
4:17.16 | Kamonchanok Kwanmuang![]() |
4:21.79 | |
800 m Tự do | Gan Ching Hwee![]() |
8:41.05 | Ashley Lim Yi Xuan![]() |
8:46.88 | Võ Thị Mỹ Tiên![]() |
8:56.07 | |
50 m Ngửa | Masniari Wolf![]() |
28.89 | Saovanee Boonanphai![]() |
28.97 | Teia Salvino![]() |
28.99 | |
100 m Ngửa | Teia Salvino![]() |
1:01.64 | Faith Elizabeth Khoo![]() |
1:03.68 | Angel Gabriella Yus![]() |
1:03.71 | |
200 m Ngửa | Xiandi Chua![]() |
2:13.20 | Chloe Isleta![]() |
2:16.19 | Fonpray Yamsuan![]() |
2:17.95 | |
50 m Ếch | Jenjira Srisaard![]() |
31.22 | Letitia Sim![]() |
31.62 | Phee Jinq En![]() |
31.94 | |
100 m Ếch | Letitia Sim![]() |
1:07.94 | Phee Jinq En![]() |
1:09.59 | Christie May Mun![]() |
1:10.94 | |
200 m Ếch | Letitia Sim![]() |
2:28.49 | Phiangkhwan Pawapotako![]() |
2:32.44 | Christie May Mun![]() |
2:32.60 | |
50 m Bướm | Jenjira Srisaard![]() |
26.65 | Quah Ting Wen![]() |
26.66 | Jasmine Alkhaldi![]() |
27.02 | |
100 m Bướm | Quah Jing Wen![]() |
59.02 | Quah Ting Wen![]() |
59.51 | Jasmine Alkhaldi![]() |
01:00.45 | |
200 m Bướm | Quah Jing Wen![]() |
2:10.63 | Kamonchanok Kwanmuang![]() |
2:11.56 | Jinjutha Pholjamjumrus![]() |
2:14.37 | |
200 m Hỗn hợp | Letitia Sim![]() |
2:14.49 | Kamonchanok Kwanmuang![]() |
2:16.16 | Quah Jing Wen![]() |
2:16.39 | |
400 m Hỗn hợp | Kamonchanok Kwanmuang![]() |
04:47.25 | Jinjutha Pholjamjumrus![]() |
04:49.33 | Xiandi Chua![]() |
04:52.08 | |
4×100 m Tự do tiếp sức | ![]() Quah Ting Wen (55.85) Nur Marina Chan (56.19) Quah Jing Wen (56.16) Amanda Lim (56.09) |
3:44.29 | ![]() Jasmine Alkhaldi Xiandi Chua Miranda Renner Teia Salvino |
3:47.96 | ![]() Jenjira Srisaard Kamonchanok Kwanmuang Kornkarnjana Sapianchai Mia Millar |
3:50.01 | |
4×200 m Tự do tiếp sức | ![]() Gan Ching Hwee (2:01.81) Ashley Lim Yi Xuan (2:02.89) Chan Zi Yi (2:03.93) Quah Ting Wen (2:04.17) |
8:12.80 | ![]() Kamonchanok Kwanmuang Napatsawan Jaritkla Jinjutha Pholjamjumrus Kornkarnjana Sapianchai |
8:17.95 | ![]() Chloe Isleta Teia Salvino Jasmine Alkhaldi Xiandi Chua |
8:19.94 | |
4×100 m Hỗn hợp tiếp sức | ![]() Faith Khoo (1:04.23) Letitia Sim (1:07.32) Quah Jing Wen (59.10) Quah Ting Wen (56.32) |
4:06.97 | ![]() Teia Salvino Thanya Angelyn Cacho Jasmine Alkhaldi Miranda Renner |
4:11.81 | ![]() Saovanee Boonanphai Phurichaya Junyamitree Kamonchanok Kwanmuang Jenjira Srisaard |
4:14.06 |
Nam, Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4×100 m Nam, nữ hỗn hợp tiếp sức | ![]() Quah Zheng Wen (55.72) Nicholas Mahabir (1:00.80) Quah Jing Wen (58.88) Quah Ting Wen (56.32) |
3:51.72 | ![]() Jerard Jacinto Thanya Angelyn Cacho Jarod Lang Hatch Jasmine Alkhaldi |
3:57.01 | ![]() Saovanee Boonamphai Dulyawat Kaewsriyong Navaphat Wongcharoen Kamonchanok Kwanmuang |
3:58.18 |
Tham khảo
- [1] Các môn thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023