ㅓ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅓ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅓ là U+3153. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "EO".
Thứ tự nét vẽ
Tra ㅓ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
ㅓ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅓ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅓ là U+3153. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "EO".
Tra ㅓ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |