ㅡ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅡ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅡ là U+3161. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "EU".
Thứ tự nét vẽ
![Stroke order in writing ㅡ](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/2/2f/%E3%85%A1_%28eu%29_stroke_order.png)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f9/Wiktionary_small.svg/40px-Wiktionary_small.svg.png)
Tra ㅡ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
ㅡ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅡ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅡ là U+3161. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "EU".