Thế kỷ: | Thế kỷ 15 · Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 |
Thập niên: | 1560 1570 1580 1590 1600 1610 1620 |
Năm: | 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 |
Lịch Gregory | 1595 MDXCV |
Ab urbe condita | 2348 |
Năm niên hiệu Anh | 37 Eliz. 1 – 38 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1044 ԹՎ ՌԽԴ |
Lịch Assyria | 6345 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1651–1652 |
- Shaka Samvat | 1517–1518 |
- Kali Yuga | 4696–4697 |
Lịch Bahá’í | −249 – −248 |
Lịch Bengal | 1002 |
Lịch Berber | 2545 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4291 hoặc 4231 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4292 hoặc 4232 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1311–1312 |
Lịch Dân Quốc | 317 trước Dân Quốc 民前317年 |
Lịch Do Thái | 5355–5356 |
Lịch Đông La Mã | 7103–7104 |
Lịch Ethiopia | 1587–1588 |
Lịch Holocen | 11595 |
Lịch Hồi giáo | 1003–1004 |
Lịch Igbo | 595–596 |
Lịch Iran | 973–974 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 957 |
Lịch Nhật Bản | Bunroku 4 (文禄4年) |
Phật lịch | 2139 |
Dương lịch Thái | 2138 |
Lịch Triều Tiên | 3928 |
Năm 1595 (số La Mã: MDXCV) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Sinh
- Pocahontas, cô gái da đỏ
Lịch Gregory | 1595 MDXCV |
Ab urbe condita | 2348 |
Năm niên hiệu Anh | 37 Eliz. 1 – 38 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1044 ԹՎ ՌԽԴ |
Lịch Assyria | 6345 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1651–1652 |
- Shaka Samvat | 1517–1518 |
- Kali Yuga | 4696–4697 |
Lịch Bahá’í | −249 – −248 |
Lịch Bengal | 1002 |
Lịch Berber | 2545 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4291 hoặc 4231 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4292 hoặc 4232 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1311–1312 |
Lịch Dân Quốc | 317 trước Dân Quốc 民前317年 |
Lịch Do Thái | 5355–5356 |
Lịch Đông La Mã | 7103–7104 |
Lịch Ethiopia | 1587–1588 |
Lịch Holocen | 11595 |
Lịch Hồi giáo | 1003–1004 |
Lịch Igbo | 595–596 |
Lịch Iran | 973–974 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 957 |
Lịch Nhật Bản | Bunroku 4 (文禄4年) |
Phật lịch | 2139 |
Dương lịch Thái | 2138 |
Lịch Triều Tiên | 3928 |